Từ vựng theo chủ đề.
Khách sạn, nhà nghỉ
Tổng hợp 23 từ vựng về chủ đề Khách sạn, nhà nghỉ
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 호텔 [Danh từ] khách sạn .
Hán hàn
2 ) 영빈관 [Danh từ] nhà khánh tiết, nhà khách .
3 ) 손님 [Danh từ] khách .
Hán hàn
4 ) 일시 손님 [Danh từ] khách trọ ngắn hạn .
5 ) 방을 예약하다 [Danh từ] đặt phòng trước .
6 ) 2인용 방 [Danh từ] phòng đôi .
7 ) 1인용 방 [Danh từ] phòng đơn .
8 ) 식당 [Danh từ] nhà ăn, nhà hàng .
9 ) 연회방 [Danh từ] phòng tiệc .
10 ) 로비 [Danh từ] tiền sảnh .
11 ) 선선하다 [Tính từ] hiển hiện rõ, rõ mồn một .
12 ) 편리하다 [Tính từ] tiện lợi .
13 ) 호화스러운 [Danh từ] sang trọng .
14 ) 편의 시설 [Danh từ] trang bị đầy đủ .
15 ) 깨끗이 [Danh từ] một cách sạch sẽ .
16 ) 더럽다 [Tính từ] bù xù, rối bời .
17 ) 호텔 매니저 [Danh từ] quản lý khách sạn .
18 ) 호텔 직원 [Danh từ] nhân viên khách sạn .
19 ) 숙박 자명부 [Danh từ] sổ đăng ký khách sạn .
20 ) 급사 [Danh từ] người làm tạp vụ, người phục vụ, người làm công tác văn thư .
21 ) 청소부 [Danh từ] bà dọn vệ sinh, cô quét dọn .
22 ) 운반인 [Danh từ] phu khuân vác .
23 ) 여행 가방 [Danh từ] vali .