Từ vựng theo chủ đề.
Hoa
Tổng hợp 47 từ vựng về chủ đề Hoa
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 개나리 [Danh từ] cây hoa ge-na-ri, cây đầu xuân, hoa ge-na-ri, hoa đầu xuân .
2 ) 국화 [Danh từ] hoa cúc .
Hán hàn
3 ) 금잔화 [Danh từ] cúc vạn thọ .
4 ) 나팔꽃 [Danh từ] hoa loa kèn .
5 ) 난초 [Danh từ] hoa lan .
6 ) 달리아 [Danh từ] thược dược .
7 ) 도라지 꽃 [Danh từ] hoa chuông .
8 ) 들국화 [Danh từ] hoa cúc dại .
9 ) 등꽃 [Danh từ] hoa đậu tía .
10 ) 라일락 [Danh từ] tử đinh hương .
11 ) 매화 [Danh từ] hoa mai .
Hán hàn
12 ) 맨드라미 [Danh từ] hoa mào gà .
13 ) 목화 [Danh từ] cây bông .
14 ) 무궁화 [Danh từ] Mugunghwa, hoa Mugung, cây hoa Mugung .
15 ) 민들레 [Danh từ] cây hoa bồ công anh .
16 ) 백일홍 [Danh từ] cúc zinnia .
17 ) 백합 [Danh từ] hoa huệ tây, hoa loa kèn .
Hán hàn
18 ) 벚꽃 [Danh từ] hoa anh đào .
19 ) 봉선화 [Danh từ] hoa bóng nước .
20 ) 수선화 [Danh từ] hoa thuỷ tiên .
21 ) 아욱 [Danh từ] cẩm quỳ .
22 ) 안개꽃 [Danh từ] hoa baby .
23 ) 야생화 [Danh từ] hoa dại .
24 ) 연꽃 [Danh từ] hoa sen .
25 ) 월계수 [Danh từ] nguyệt quế .
26 ) 유채꽃 [Danh từ] hoa cải dầu .
27 ) 은방울꽃 [Danh từ] hoa lan chuông .
28 ) 장미 [Danh từ] hoa hồng .
29 ) 접시꽃 [Danh từ] hoa thục quỳ .
30 ) 제비꽃 [Danh từ] hoa bướm, hoa păng-xê .
31 ) 조화 [Danh từ] hoa đưa đến viếng tang .
32 ) 카네이션 [Danh từ] hoa cẩm chướng .
33 ) 튤립 [Danh từ] tulip .
34 ) 해당화 [Danh từ] hoa hải đường .
35 ) 해바라기 [Danh từ] hoa hướng dương .
36 ) 모란 [Danh từ] hoa mẫu đơn .
37 ) 재스민 [Danh từ] hoa lài .
38 ) 수련 [Danh từ] hoa súng .
39 ) 프랜지페인 [Danh từ] hoa sứ .
40 ) 선인장꽃 [Danh từ] hoa xương rồng .
41 ) 함박꽃 [Danh từ] hoa mẫu đơn, hoa mộc lan .
42 ) 매화꽃/살구꽃 [Danh từ] hoa mai .
43 ) 자두꽃 [Danh từ] hoa mận .
44 ) 진달래 [Danh từ] Jindalle, cây hoa đỗ quyên .
45 ) 목연화 [Danh từ] hoa mộc lan .
46 ) 코스모스 [Danh từ] hoa soi nhái .
47 ) 질달래 [Danh từ] hoa đỗ quyên .