Từ vựng theo chủ đề.
Hình học
Tổng hợp 46 từ vựng về chủ đề Hình học
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 복싱 / 권투 [Danh từ] đấm bốc .
2 ) 카누 [Danh từ] canô, xuồng .
3 ) 사이클 [Danh từ] site, trang tin điện tử .
4 ) 다이빙 [Danh từ] sự nhảy cầu, môn nhảy cầu, trận thi đấu nhảy cầu .
5 ) 승마 [Danh từ] quần áo đua ngựa .
6 ) 펜싱 [Danh từ] đấu kiếm .
7 ) 축구 [Danh từ] bóng đá .
8 ) 체조 [Danh từ] thể dục tay không .
9 ) 핸드볼 [Danh từ] bóng ném .
10 ) 하키 [Danh từ] khúc côn cầu .
11 ) 유도 [Danh từ] sự có độc, sự độc hại .
Hán hàn
12 ) 리듬 체조 [Danh từ] thể dục nhịp điệu .
13 ) 조정 [Danh từ] sự điều chỉnh .
14 ) 요트 [Danh từ] thuyền buồm nhẹ, thuyền yat .
15 ) 사격 [Danh từ] bắn súng .
16 ) 소프트볼 [Danh từ] môn bóng mềm, bóng mềm .
17 ) 수영 [Danh từ] bơi lội .
18 ) 탁구 [Danh từ] bóng bàn .
19 ) 태권도 [Danh từ] Taewondo .
20 ) 테니스 [Danh từ] quần vợt, tennis .
21 ) 배구 [Danh từ] bóng chuyền .
22 ) 역도 [Danh từ] môn đẩy tạ .
23 ) 레슬링 [Danh từ] môn đấu vật .
24 ) 골프 [Danh từ] môn đánh gôn .
25 ) 검도 [Danh từ] cuộc thi hoặc môn đấu kiếm .
Hán hàn
26 ) 씨름 [Danh từ] đấu vật .
27 ) 스키 [Danh từ] trượt tuyết .
28 ) 마라톤 [Danh từ] ma-ra-tông .
29 ) 경보 [Danh từ] môn đi bộ, cuộc thi đi bộ .
Hán hàn
30 ) 볼링 [Danh từ] bô-ling .
31 ) 빙상 스케이트 [Danh từ] trượt băng nghệ thuật .
32 ) 스케이트 보드 [Danh từ] trượt ván .
33 ) 카라테 [Danh từ] karate .
34 ) 무술 [Danh từ] võ thuật .
Hán hàn
35 ) 합기도 [Danh từ] hapkido, hiệp khí đạo .
36 ) 댄스 스포츠 [Danh từ] khiêu vũ thể thao .
37 ) 발레 [Danh từ] múa ba lê .
38 ) 스카이 다이빙 [Danh từ] nhảy dù .
39 ) 윈드 서핑 [Danh từ] lướt ván .
40 ) 럭비 [Danh từ] môn bóng bầu dục .
41 ) 수구 [Danh từ] tính thủ cựu, sự thủ cựu .
42 ) 체스 [Danh từ] cờ vua .
43 ) 당구 [Danh từ] bi-a, trò chơi đánh bi-a
.
44 ) 자동차 경주 [Danh từ] đua xe .
45 ) 높이뛰기 [Danh từ] nhảy cao .
46 ) 스포츠 [Danh từ] sport, thể thao .