Từ vựng theo chủ đề.
Đường bộ
Tổng hợp 63 từ vựng về chủ đề Đường bộ
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 길, 도로 [Danh từ] Đường bộ .
2 ) 길,통로 [Danh từ] đường xá .
3 ) 크길 [Danh từ] quốc lộ .
4 ) 하이웨이 [Danh từ] xa lộ .
5 ) 대로 [Danh từ] như , giống như , đại lộ .
Hán hàn
6 ) 기리,가로 [Danh từ] đường phố .
7 ) 철도 [Danh từ] đường ray, đường sắt .
8 ) 선로 [Danh từ] đường mịn .
10 ) 길,도로 [Danh từ] đường đi .
11 ) 골목 [Danh từ] ngõ, hẻm .
12 ) 육로로 [Danh từ] bằng đường bộ .
13 ) 수로 [Danh từ] Surowang; Thủ Lộ Vương, vua Thủ Lộ .
14 ) 지름길 [Danh từ] đường tắt, đường ngắn nhất .
15 ) 돌아서 가는 길 [Danh từ] đường xoắn ốc .
16 ) 터널,지하도 [Danh từ] đường hầm .
17 ) 육교 [Danh từ] cầu vượt .
Hán hàn
18 ) 지하도, 아래통로 [Danh từ] đường dưới .
19 ) 삼거리 [Danh từ] ngã ba .
20 ) 육거리 [Danh từ] ngã sáu .
21 ) 막다른 골목 [Danh từ] ngõ cụt .
22 ) 륜 자전거 [Danh từ] xích lô .
23 ) 오토바이 [Danh từ] xe máy .
24 ) 자통차 [Danh từ] xe hơi .
25 ) 륜차 [Danh từ] xe lam .
26 ) 지하철 [Danh từ] ga xe điện ngầm, ga tàu điện ngầm
.
27 ) 수단,차 [Danh từ] xe cộ .
28 ) 자전거 [Danh từ] xe đạp .
29 ) 인력거 [Danh từ] xe kéo .
30 ) 세발자전거 [Danh từ] xe đạp ba bánh .
31 ) 짐마치 [Danh từ] xe bò .
32 ) 마차 [Danh từ] xe ngựa .
33 ) 손수레 [Danh từ] xe kéo bằng tay .
34 ) 트랙터 [Danh từ] máy kéo .
35 ) 택시 [Danh từ] xe tắc-xi .
36 ) 탱크차 [Danh từ] xe bồn .
37 ) 버스 [Danh từ] xe buýt .
38 ) 트럭 [Danh từ] xe tải .
39 ) 특별 우등 객차 [Danh từ] xe ôtô mũi kín .
40 ) 스포츠 자동차 [Danh từ] xe thể thao .
41 ) 소형 짐마차 [Danh từ] xe chở hàng lý .
42 ) 지프 [Danh từ] xe jíp .
43 ) 큰관광 자동차 [Danh từ] xe du lịch lớn .
44 ) 전세 자동차 [Danh từ] xe cho thuê .
45 ) 기차 [Danh từ] tàu hoả, xe lửa .
46 ) 소방차 [Danh từ] xe cứu hỏa .
47 ) 구급차 [Danh từ] xe cấp cứu .
48 ) 쓰레기차 [Danh từ] xe rác .
49 ) 영구차,장의차 [Danh từ] xe tang .
50 ) 불도저 [Danh từ] xe ủi .
51 ) 버스터미널 [Danh từ] trạm xe buýt .
52 ) 매표구 [Danh từ] quầy bán vé, cửa bán vé .
53 ) 안내자,지도자 [Danh từ] người soát vé .
54 ) 버스 시간표 [Danh từ] lịch trình xe buýt .
55 ) 운전 기사 [Danh từ] tài xế .
56 ) 교체 운전자 [Danh từ] phụ xế .
57 ) 조력자 [Danh từ] người hỗ trợ, người giúp đỡ, người hợp tác .
58 ) 승객,여행객 [Danh từ] hành khách .
59 ) 보스,지배자 [Danh từ] chủ xe .
60 ) 요금 [Danh từ] chi phí, cước phí .
61 ) 가솔린,휘발유 [Danh từ] xăng .
62 ) 윤활유 [Danh từ] nhớt .
63 ) 기름 [Danh từ] dầu, mỡ .