Từ vựng theo chủ đề.
Du lịch
Tổng hợp 199 từ vựng về chủ đề Du lịch
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 국내여행 [Danh từ] du lịch trong nước .
2 ) 신혼여행 [Danh từ] du lịch tuần trăng mật .
3 ) 가족 여행 [Danh từ] du lịch gia đình .
4 ) 해외여행 [Danh từ] du lịch nước ngoài .
5 ) 배낭여행 [Danh từ] du lịch ba lô .
6 ) 여행 상품 [Danh từ] chương trình du lịch (tour du lịch) .
7 ) 호텔 [Danh từ] khách sạn .
Hán hàn
8 ) 민박 [Danh từ] ở nhà dân .
9 ) 콘도 [Danh từ] chỗ ở (cho nhiều người) .
10 ) 1박 2일 [Danh từ] 2 ngày 1 đêm .
11 ) 관광지 [Danh từ] điểm du lịch .
12 ) 입장료 [Danh từ] tiền vé vào cửa .
13 ) 여행사 [Danh từ] công ty du lịch .
14 ) 예약 [Danh từ] việc đặt trước .
15 ) 예매 [Danh từ] việc đặt mua trước .
16 ) 조식 [Danh từ] bữa sáng .
17 ) 보험 [Danh từ] bảo hiểm .
18 ) 비상약 [Danh từ] thuốc dự phòng .
19 ) 신용카드 [Danh từ] thẻ tín dụng .
20 ) 슬리퍼 [Danh từ] dép lê .
21 ) 세면도구 [Danh từ] sản phẩm, dụng cụ tắm rửa vệ sinh (xà phòng, khăn, dầu gội...) .
22 ) 선글리스 [Danh từ] kính râm .
23 ) 카메라 [Danh từ] máy ảnh .
24 ) 환전 [Danh từ] việc đổi tiền .
25 ) 비행기 표 [Danh từ] vé máy bay .
26 ) 가방을 싸다 [Động từ] sắp đồ vào túi .
27 ) 여권을 만들다 [Động từ] làm hộ chiếu .
28 ) 비자를 받다 [Danh từ] nhận visa .
29 ) 공전 [Danh từ] cung điện .
30 ) 독립광장 [Danh từ] quảng trường Độc lập .
31 ) 마차 [Danh từ] xe ngựa .
32 ) 문화재 [Danh từ] di sản văn hóa .
33 ) 방문 [Danh từ] thăm viếng .
34 ) 약수 [Danh từ] nước suối .
35 ) 유람선 [Danh từ] du thuyền .
36 ) 일정 [Danh từ] lịch trình .
Hán hàn
37 ) 일출 [Danh từ] mặt trời mọc .
38 ) 전통 놀이 [Danh từ] trò chơi truyền thống .
39 ) 한옥 [Danh từ] Hanok, nhà Hàn Quốc kiểu truyền thống .
40 ) 수학여행 [Danh từ] tham quan thực tế .
41 ) 패키지여행 [Danh từ] du lịch trọn gói .
42 ) 크루즈 여행 [Danh từ] du lịch đường biển .
43 ) 골프 여행 [Danh từ] du lịch chơi gôn .
44 ) 초원 [Danh từ] thảo nguyên .
45 ) 해수욕장 [Danh từ] bãi tắm (ở biển) .
46 ) 국립공원 [Danh từ] công viên quốc gia .
47 ) 유적지 [Danh từ] khu di tích .
48 ) 고궁 [Danh từ] cố cung .
Hán hàn
49 ) 호수 [Danh từ] hồ, hồ nước .
50 ) 사찰 [Danh từ] chùa, xem xét .
51 ) 온천 [Danh từ] suối nước nóng .
Hán hàn
52 ) 계곡 [Danh từ] thung lũng .
53 ) 놀이 공원 [Danh từ] công viên vui chơi, giải trí .
54 ) 박물관 [Danh từ] viện bảo tàng .
55 ) 사막 [Danh từ] sa mạc .
Hán hàn
56 ) 델타 [Danh từ] vùng châu thổ .
57 ) 석회암동굴 [Danh từ] hang đá vôi .
58 ) 계획을 세우다 [Danh từ] lên kế hoạch .
59 ) 예약하다 [Động từ] đặt trước .
60 ) 일정을 짜다 [Danh từ] sắp xếp lịch trình, lên lịch .
61 ) 변경하다 [Động từ] thay đổi .
62 ) 취소하다 [Động từ] huỷ bỏ .
63 ) 출발하다 [Động từ] xuất phát .
64 ) 도착하다 [Động từ] đến nơi .
65 ) 출국하다 [Động từ] xuất cảnh .
66 ) 입국하다 [Động từ] nhập cảnh .
67 ) 여권 [Danh từ] hộ chiếu .
68 ) 비자 [Danh từ] visa, thị thực .
69 ) 항공권 [Danh từ] vé máy bay .
70 ) 여행자 수표 [Danh từ] ngân phiếu du lịch .
71 ) 여행자 보험 [Danh từ] bảo hiểm du lịch .
72 ) 숙박 시설 [Danh từ] hệ thống nhà nghỉ .
73 ) 성수기 [Danh từ] mùa cao điểm .
74 ) 비수기 [Danh từ] mùa vắng khách .
75 ) 세계문화유산 [Danh từ] di sản văn hoá thế giới .
76 ) 고객 [Danh từ] quý khách, khách hàng .
Hán hàn
77 ) 곡창지대 [Danh từ] kho thóc, vựa lúa .
78 ) 나룻배 [Danh từ] thuyền nhỏ, đò .
79 ) 당일 [Danh từ] ngày đó (ngày xảy ra sự kiện) .
80 ) 동반 [Danh từ] sự cùng nhau .
81 ) 문화유산 [Danh từ] di sản văn hóa .
82 ) 봉사 활동 [Danh từ] hoạt động tình nguyện .
83 ) 뽑하다 [Động từ] được chọn .
84 ) 야외 [Danh từ] dã ngoại .
85 ) 운전면허 [Danh từ] bằng lái xe .
86 ) 유용하다 [Tính từ] hữu dụng .
87 ) 이동 수단 [Danh từ] phương tiện di chuyển .
88 ) 인기를 끌다 [Danh từ] tạo sự nổi tiếng, giành được tiếng tăm .
89 ) 일교차 [Danh từ] chênh lệch nhiệt độ trong ngày .
90 ) 입술보호제 [Danh từ] son dưỡng môi .
91 ) 자외선 차단제 [Danh từ] kem chống nắng .
92 ) 전망 [Danh từ] triển vọng, tầm nhìn, quang cảnh .
Hán hàn
93 ) 피로회복 [Danh từ] xua tan mệt mỏi .
94 ) 해수욕 [Danh từ] bãi biển .
95 ) 귀국하다 [Động từ] trở về nước .
96 ) 종류 [Danh từ] loại hình, chủng loại .
Hán hàn
97 ) 일기예보 [Danh từ] dự báo thời tiết .
98 ) 콘서트 [Danh từ] hòa nhạc .
99 ) 떠나다 [Danh từ] rời khỏi .
100 ) 이벤트 [Danh từ] event, sự kiện .
101 ) 비교하다 [Động từ] so sánh, đối chiếu .
102 ) 왕복 [Danh từ] khứ hồi, hai chiều .
103 ) 드라이브 [Danh từ] drive, lái xe, lái xe đi dạo .
104 ) 백일사진 [Danh từ] ảnh chụp được ngày .
105 ) 벚꽃놀이 [Danh từ] lễ hội hoa anh đào .
106 ) 빙벽타기 [Danh từ] leo núi băng .
107 ) 사진기 [Danh từ] máy ảnh .
108 ) 사진술 [Danh từ] nghệ thuật chụp ảnh .
109 ) 사진예술 [Danh từ] nghệ thuật ảnh .
110 ) 사진작가 [Danh từ] nhiếp ảnh gia .
111 ) 사진작품 [Danh từ] tác phẩm ảnh .
112 ) 사진첩 [Danh từ] cuốn album .
113 ) 산울림 [Danh từ] sự vang dội, tiếng vang .
114 ) 소풍 [Danh từ] píc ních .
115 ) 숙박 [Danh từ] sự ở trọ .
116 ) 숙박료 [Danh từ] tiền khách sạn .
117 ) 시내곤광 [Danh từ] tham quan nội thành .
118 ) 야경을 보다 [Danh từ] ngắm cảnh ban đêm .
119 ) 여객 [Danh từ] hành khách .
Hán hàn
120 ) 여권사진 [Danh từ] ảnh hộ chiếu .
121 ) 여행 [Danh từ] du lịch .
Hán hàn
122 ) 여행 비 [Danh từ] chi phí du lịch .
123 ) 여행객 [Danh từ] du khách, khách du lịch .
124 ) 여행계획 [Danh từ] kế hoạch du lịch .
125 ) 여행 기 [Danh từ] nhật ký du lịch .
126 ) 여행자보험 [Danh từ] bảo hiểm người đi du lịch .
127 ) 여행자수표 [Danh từ] séc cho người đi du lịch .
128 ) 역광 [Danh từ] (sự) ngược sáng .
129 ) 예술사진 [Danh từ] ảnh nghệ thuật .
130 ) 왕궁 [Danh từ] cung vua .
131 ) 외국인관광객 [Danh từ] khách du lịch nước ngoài .
132 ) 유람하다 [Danh từ] du lãm .
133 ) 인물사진 [Danh từ] ảnh nhân vật .
134 ) 인화지 [Danh từ] giấy in ảnh .
135 ) 인화하다 [Động từ] in, rửa (ảnh)
.
136 ) 입질하다 [Động từ] (cá) cắn câu
.
137 ) 작품사진 [Danh từ] ảnh tác phẩm .
138 ) 전쟁박물관 [Danh từ] viện bảo tàng chiếu tranh .
139 ) 즉석사진 [Danh từ] ảnh lấy ngay .
140 ) 찍다 [Động từ] chụp (ảnh) .
141 ) 촬영하다 [Động từ] quay hình, thu hình .
142 ) 칼라사진 [Danh từ] ảnh màu .
143 ) 해외관광 [Danh từ] du lịch nước ngoài .
144 ) 확대사진 [Danh từ] ảnh phóng to .
145 ) 휴양지 [Danh từ] khu an dưỡng, khu nghỉ dưỡng .
146 ) 흑백사진 [Danh từ] ảnh đen trắng .
147 ) 등산 [Danh từ] việc leo núi .
148 ) 놀어가다 [Danh từ] đi chơi .
149 ) 구경하다 [Động từ] ngắm, xem .
150 ) 쇼핑하다 [Động từ] mua sắm .
151 ) 관광공원 [Danh từ] công viên du lịch .
152 ) 관광국가 [Danh từ] nước du lịch .
153 ) 관광단 [Danh từ] đoàn du lịch .
154 ) 관광명소 [Danh từ] danh lam thắng cảnh .
155 ) 관광버스 [Danh từ] xe tham quan, xe du lịch .
156 ) 관광비 [Danh từ] chi phí di du lịch .
157 ) 관광사업 [Danh từ] ngành du lịch .
158 ) 관광시설 [Danh từ] cơ sở vật chất du lịch .
159 ) 관광안내소 [Danh từ] điểm hướng dẫn du lịch .
160 ) 관광안내원 [Danh từ] nhân viên hướng dẫn du lịch .
161 ) 관광열차 [Danh từ] tàu du lịch .
162 ) 관광유람선 [Danh từ] thuyền du lịch .
163 ) 관광지도 [Danh từ] bản đồ du lịch .
164 ) 관광호텔 [Danh từ] khách sạn du lịch .
165 ) 구치 터널 [Danh từ] địa đạo củ chi .
166 ) 국토순례 [Danh từ] chuyến đi xuyên đất nước .
167 ) 기차여행 [Danh từ] du lịch tàu hỏa .
168 ) 나들이 [Danh từ] sự đi chơi, đi dạo .
169 ) 낚다 [Động từ] câu cá .
170 ) 낚시 [Danh từ] câu cá .
171 ) 낚시꾼 [Danh từ] người đi câu .
172 ) 낚시바늘 [Danh từ] lưỡi câu .
173 ) 낚시질 [Danh từ] việc câu cá .
174 ) 낚시터 [Danh từ] chỗ câu cá .
175 ) 낚시하다 [Động từ] câu cá .
176 ) 낚싯대 [Danh từ] cần câu .
177 ) 낚싯줄 [Danh từ] dây câu .
178 ) 노자 [Danh từ] lộ phí .
Hán hàn
179 ) 단체사진 [Danh từ] ảnh tập thể .
180 ) 도보여행 [Danh từ] du lịch đường bộ .
181 ) 독립궁 [Danh từ] dinh độc lập .
182 ) 독사진 [Danh từ] bức ảnh chụp một mình .
183 ) 동물원 [Danh từ] sở thú .
184 ) 동호회 [Danh từ] hội nhóm người cùng sở thích .
185 ) 등산가 [Danh từ] nhà leo núi .
186 ) 등산객 [Danh từ] khách leo núi .
187 ) 등산모 [Danh từ] mũ leo núi, nón leo núi .
188 ) 등산복 [Danh từ] trang phục leo núi .
189 ) 등산양말 [Danh từ] tất leo núi .
190 ) 등산장비 [Danh từ] thiết bị leo núi .
191 ) 등산하다 [Động từ] leo núi .
192 ) 등산화 [Danh từ] giày leo núi .
193 ) 등정 [Danh từ] leo đến đỉnh núi .
194 ) 메아리 [Danh từ] tiếng vọng .
195 ) 무전여행 [Danh từ] chuyến du lịch không tốn tiền .
196 ) 문화관광부 [Danh từ] Bộ Văn hóa Du lịch .