Từ vựng theo chủ đề.
Doanh nghệp và kinh tế - 산업과 경제
Tổng hợp 171 từ vựng về chủ đề Doanh nghệp và kinh tế - 산업과 경제
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 거론되다 [Động từ] chuẩn bị vấn đề thảo luận, nhận xét .
2 ) 개편 [Danh từ] việc cải tổ, thay đổi tổ chức .
3 ) 경공업 [Danh từ] công nghiệp nhẹ .
4 ) 경영전략 [Danh từ] chiến lược kinh doanh .
5 ) 관세장벽 [Danh từ] hàng rào thuế quan .
6 ) 구매력 [Danh từ] sức mua, khả năng mua .
7 ) 군사 쿠테타 [Danh từ] đảo chính quân sự .
8 ) 군정 [Danh từ] chính quyền quân sự .
9 ) 금리 [Danh từ] lãi suất .
10 ) 망각하다 [Động từ] lãng quên .
11 ) 문화 콘텐츠 [Danh từ] sản phẩm văn hóa .
12 ) 물결 [Danh từ] làn sóng .
13 ) 발굴되다 [Động từ] được tìm ra, được khai quật .
14 ) 복지예산 [Danh từ] ngân sách cho phúc lợi xã hội .
15 ) 빈곤층 [Danh từ] tầng lớp nghèo .
16 ) 사생활 보호 [Danh từ] bảo vệ cuộc sống riêng tư, bảo vệ đời tư .
17 ) 사회간접시설 [Danh từ] cơ sở vất chất (cầu, đường) phục vụ cho lợi ích xã hội .
18 ) 성장 동력 [Danh từ] động lực cho việc tăng trưởng .
19 ) 수출 주도형 [Danh từ] hình thức lấy xuất khẩu làm chính .
20 ) 신성장 산업 [Danh từ] công nghiệp tăng trưởng mới .
21 ) 연료 전지 [Danh từ] pin nhiên liệu .
22 ) 웰빙 산업 [Danh từ] công nghiệp liên quan đến những sản phẩm dành cho sức khỏe và hạnh phúc .
23 ) 자조 [Danh từ] sự tự lực, sự tự dựa vào sức mình .
24 ) 전문 관료 [Danh từ] cán bộ chuyên ngành, cán bộ chuyên môn cao cấp .
25 ) 조립가공 산업 [Danh từ] công nghiệp gia công lắp ráp .
26 ) 주력 산업 [Danh từ] ngành công ngiệp chủ lực .
27 ) 지역 불균형 [Danh từ] bất cân đối giữa các vùng .
28 ) 차세대 이동통신 [Danh từ] thông tin di động thế hệ sau .
29 ) 초대형 컨테이너선 [Danh từ] tàu biển container trọng tải lớn .
30 ) 추격을 뿌리치다 [Động từ] vượt khỏi sự truy đuổi, cắt sự đuổi kịp của đối phương .
31 ) 크루즈선 [Danh từ] tàu biển du lịch (cruise ship) .
32 ) 태양광 발전 [Danh từ] sự phát điện từ năng lượng mặt trời .
33 ) 파괴되다 [Động từ] bị phá hủy, bị tàn phá .
34 ) 폐유 [Danh từ] dầu cặn, dầu thải qua sử dụng .
35 ) 풍력 발전 [Danh từ] sự phát điện từ sức gió .
36 ) 해양 구조물 [Danh từ] các cơ sở vật chất của vùng biển (cảng biển, tòa nhà..) .
37 ) 허브 공항 [Danh từ] sân bay trung chuyển trọng điểm .
38 ) 산업 구조 [Danh từ] cơ cấu nền công nghiệp .
39 ) 농업 [Danh từ] nông nghiệp .
Hán hàn
40 ) 공업 [Danh từ] công nghiệp .
Hán hàn
41 ) 축산업 [Danh từ] ngành công nghiệp chăn nuôi gia súc .
42 ) 수산업 [Danh từ] ngành thủy sản .
43 ) 임업 [Danh từ] lâm nghiệp .
Hán hàn
44 ) 1차 산업 [Danh từ] nhóm ngành kinh tế 1 (nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, nuôi trồng v.v...) .
45 ) 2차 산업 [Danh từ] nhóm ngành kinh tế 2 (công nghiệp, xây dựng v.v...) .
46 ) 3차 산업 [Danh từ] nhóm ngành kinh tế 3 (dịch vụ, tài chính, ngân hàng, thương mại, bảo hiểm, giáo dục v.v...) .
47 ) 제조업 [Danh từ] ngành chế tạo .
48 ) 서비스업 [Danh từ] ngành dịch vụ .
49 ) 유통업 [Danh từ] ngành thương nghiệp (phân phối buôn bán hàng hóa) .
50 ) 금융업 [Danh từ] ngành tín dụng .
51 ) 건설업 [Danh từ] ngành xây dựng .
52 ) 무역업 [Danh từ] ngành mậu dịch, ngành thương mại .
53 ) 지식 산업 [Danh từ] công nghiệp trí thức .
54 ) 정보 산업 [Danh từ] công nghiệp thông tin .
55 ) 미래유망산업 [Danh từ] ngành công nghiệp có triển vọng trong tương lai .
56 ) 경제구조 [Danh từ] cơ cấu kinh tế .
57 ) 경제 활동 [Danh từ] họat động kinh tế .
58 ) 경제지표 [Danh từ] chỉ tiêu kinh tế .
59 ) 국민소득 [Danh từ] thu nhập quốc dân .
60 ) 경제성장률 [Danh từ] tỷ lệ tăng trưởng kinh tế .
61 ) 수출증가율 [Danh từ] tỷ lệ tăng trưởng xuất khẩu .
62 ) 물가상승률 [Danh từ] tỷ lệ tăng giá .
63 ) 경제특구 [Danh từ] đặc khu kinh tế .
64 ) 무역수지 [Danh từ] cán cân thương mại .
65 ) 공급(자) [Danh từ] (nhà) cung cấp .
66 ) 수요(자) [Danh từ] (người) có nhu cầu .
67 ) 소비(자) [Danh từ] (người) tiêu dùng .
68 ) 시장원리 [Danh từ] nguyên lý thị trường .
69 ) 개발국가 (선진국) [Danh từ] nước phát triển (nước tiên tiến) .
70 ) 경제정책 [Danh từ] chính sách kinh tế .
71 ) 물가정책 [Danh từ] chính sách giá cả .
72 ) 소비자보호정책 [Danh từ] chính sách bảo vệ người tiêu dùng .
73 ) 빈부격차 해소 [Danh từ] giải quyết chênh lệch giàu nghèo .
74 ) 삶의질향상 [Danh từ] nâng cao chất lượng cuộc sống .
75 ) 무역 [Danh từ] mậu dịch, thương mại .
Hán hàn
76 ) 관세 [Danh từ] thuế quan .
Hán hàn
77 ) 경기 [Danh từ] tình hình kinh tế .
78 ) 호황 [Danh từ] phát đạt, phồn thịnh .
79 ) 불황 [Danh từ] suy thoái, khủng hoảng .
80 ) 호경기 [Danh từ] tình hình kinh tế phát đạt .
81 ) 불경기 [Danh từ] tình hình kinh tế suy thoái .
82 ) 호전되다 [Động từ] được cải thiện, được phục hồi .
83 ) 악화되다 [Động từ] bị suy yếu .
84 ) 침체기 [Danh từ] thời kỳ đình trệ .
85 ) 상승 곡선 [Danh từ] đường cong tăng trưởng .
86 ) 외화 [Danh từ] ngoại tệ .
Hán hàn
87 ) 환율 [Danh từ] tỉ giá .
88 ) 시장 개방 [Danh từ] mở cửa thị trường .
89 ) 보호무역 [Danh từ] nền mậu dịch được bảo hộ .
90 ) 자유무역 [Danh từ] nền mậu dịch tự do .
91 ) 국제수지 [Danh từ] cán cân thanh toán quốc tế .
92 ) 흑자 [Danh từ] lãi, tăng trưởng dương .
93 ) 적자 [Danh từ] lỗ, thâm hụt, tăng trưởng âm .
94 ) 집중투자 [Danh từ] đầu tư tập trung .
95 ) 분산투자 [Danh từ] đầu tư phân tán .
96 ) 증시 [Danh từ] thị trường chứng khoán .
97 ) 주식 [Danh từ] cổ phiếu .
98 ) 주가 [Danh từ] giá cổ phiếu .
99 ) 채권 [Danh từ] giấy nợ, trái phiếu .
Hán hàn
100 ) 우량주 [Danh từ] cổ phiếu hạng nhất .
102 ) 상한가 [Danh từ] giá trần .
103 ) 하한가 [Danh từ] giá sàn .
104 ) 상승하다 [Động từ] tăng .
105 ) 하락하다 [Động từ] giảm .
106 ) 폭락하다 [Động từ] giảm mạnh .
107 ) 폭등하다 [Động từ] tăng mạnh .
108 ) 부동산 투자 [Danh từ] đầu tư bất động sản .
109 ) 장바구니 물가 [Danh từ] giá tiêu dùng, giá cả các mặt hàng tất yếu .
110 ) 체감 지수 [Danh từ] chỉ số hiệu dụng .
111 ) 장밋빛 전망 [Danh từ] chỉ số niềm tin .
112 ) 부익부 빈익빈 [Danh từ] người giàu càng giàu, người nghèo càng nghèo .
113 ) 무역 전쟁 [Danh từ] chiến tranh thương mại .
114 ) 투기 자금 [Danh từ] tiền đầu cơ .
115 ) 적립식 [Danh từ] tích lũy theo cách trả góp .
116 ) 거치식 [Danh từ] phương thức trả dần .
117 ) 손익분기점 [Danh từ] điểm hòa vốn .
118 ) 자금 운용 [Danh từ] dòng chảy tiền tệ .
119 ) 금융 상품 [Danh từ] công cụ tài chính .
120 ) 기업 어음 [Danh từ] giấy nợ doanh nghiệp, lệnh phiếu .
121 ) 부도가 나다 [Danh từ] vỡ nợ .
122 ) 대박 나다 [Danh từ] trúng quả, trúng lớn .
123 ) 손해를 떠안다 [Động từ] gánh vác thiệt hại, chấp nhận thiệt hại .
124 ) 가계 부채 [Danh từ] nợ kinh tế hộ gia đình .
125 ) 감수하다 [Động từ] chịu đựng .
126 ) 걷잡다 [Danh từ] kìm lại, giữ lại .
127 ) 고정적으로 [Danh từ] một cách cố định .
128 ) 고질적인 [Danh từ] có tính cố hữu, có tính khó sửa .
129 ) 공략하다 [Động từ] công phá .
130 ) 괴리 [Danh từ] chia rẽ, ngăn cách .
131 ) 구제역 [Danh từ] dịch lở mồm long móng .
132 ) 단정 짓다 [Danh từ] quyết định, kết luận .
133 ) 도약하다 [Động từ] nhảy lên, phát triển cao hơn .
134 ) 뒤처지다 [Danh từ] lấp sau, khuất sau .
135 ) 막연하다 [Tính từ] mơ hồ, lờ mờ, mập mờ .
136 ) 명심하다 [Động từ] ghi nhớ .
137 ) 발행 주체 [Danh từ] nơi phát hành, người phát hành .
138 ) 발효되다 [Động từ] có hiệu quả .
139 ) 방사능 [Danh từ] tính phóng xạ .
140 ) 보유 시기 [Danh từ] thời gian bảo lưu .
141 ) 복귀 [Danh từ] quay lại, thực hiện lại .
142 ) 부과하다 [Động từ] chịu, gánh chịu .
143 ) 승자 독식 [Danh từ] kiểu chân lý thuộc về kẻ mạnh .
144 ) 악재 [Danh từ] điều kiện không thuận lợi .
145 ) 앞서다 [Động từ] đứng ra, đứng trước .
146 ) 완화되다 [Động từ] bị giảm nhẹ .
147 ) 외침 [Danh từ] ngọai xâm .
148 ) 용도 [Danh từ] cách sử dụng .
Hán hàn
149 ) 운용하다 [Động từ] hoạt động, vận hành .
150 ) 원자재 [Danh từ] nguyên liệu thô .
Hán hàn
151 ) 원활하다 [Tính từ] tròn trịa, suôn sẻ .
152 ) 유치 산업 [Danh từ] ngành công nghiệp non trẻ .
153 ) 육성하다 [Động từ] đào tạo, giáo dục .
154 ) 윤택해지다 [Tính từ] trỏ nên thịnh vượng .
155 ) 재고량 [Danh từ] lượng cổ phiếu .
156 ) 재분배 [Danh từ] tái phân phối .
157 ) 재원 [Danh từ] nguồn tài chính .
158 ) 전망치 [Danh từ] chỉ số dự kiến .
159 ) 주목하다 [Động từ] chú ý, quan tâm .
160 ) 중동 사태 [Danh từ] tình hình Trung Đông .
161 ) 지식경제부 [Danh từ] Bộ kinh tế tri thức .
162 ) 차용 증서 [Danh từ] chứng từ (ghi) nợ .
163 ) 창출하다 [Động từ] tạo ra .
164 ) 최고 기록 경신 [Danh từ] phá kỷ lục, lập kỷ lục mới .
165 ) 취약하다 [Tính từ] yếu ớt .
166 ) 타격을 입다 [Động từ] bị tổn hại .
167 ) 통제하다 [Động từ] khống chế, kiểm soát .
168 ) 합치다 [Động từ] hợp lại .
169 ) 해명하다 [Động từ] giải minh, làm rõ .
170 ) 행렬 [Danh từ] diễu hành .
171 ) 활력을 불어넣다 [Động từ] truyền cảm hứng .