Từ vựng theo chủ đề.
Đồ ăn
Tổng hợp 64 từ vựng về chủ đề Đồ ăn
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 김치 [Danh từ] kim chi .
Hán hàn
2 ) 불고기 [Danh từ] món Bulgogi .
3 ) 된장찌개 [Danh từ] canh tương .
4 ) 비빔밥 [Danh từ] món Bibimbap (cơm trộn) .
5 ) 냉면 [Danh từ] món Naeng-myeon (mì lạnh) .
Hán hàn
6 ) 라면 [Danh từ] mì gói .
7 ) 삼겹살 [Danh từ] món thịt ba chỉ nướng .
8 ) 김치찌개 [Danh từ] canh kim chi .
9 ) 갈비탕 [Danh từ] canh sườn .
10 ) 삼계탕 [Danh từ] gà tần sâm .
11 ) 볶음밥 [Danh từ] cơm rang .
12 ) 갈비 [Danh từ] món Galbi (sườn nướng) .
13 ) 국수 [Danh từ] mì, bún .
14 ) 맛있다 [Tính từ] ngon .
15 ) 맛없다 [Tính từ] không ngon .
17 ) 쓰다 [Tính từ] đội, dùng .
21 ) 싱겁다 [Danh từ] nhạt, nhạt nhẽo .
22 ) 숟가락 [Danh từ] thìa, muỗng .
24 ) 메뉴 [Danh từ] thực đơn .
25 ) 테이블 [Danh từ] bàn ăn (ᄐ...) .
26 ) 종업원 [Danh từ] người phục vụ nhà hàng .
27 ) 손님 [Danh từ] khách .
Hán hàn
28 ) 흡연석 [Danh từ] chỗ được hút thuốc lá .
29 ) 금연석 [Danh từ] chỗ cấm hút thuốc lá .
30 ) 영수증 [Danh từ] hoá đơn .
31 ) 주문하다 [Động từ] đặt hàng .
32 ) 계산하다 [Động từ] tính tiền .
33 ) 계산서 [Danh từ] phiếu tính tiền .
35 ) 그래서 [Danh từ] nên, vì vậy .
36 ) 기다리다 [Danh từ] chờ, chờ đợi .
37 ) 남편 [Danh từ] chồng .
Hán hàn
38 ) 녹차 [Danh từ] trà xanh .
39 ) 드시다 [Động từ] dùng, ăn (kính ngữ) (ᄃ...) .
40 ) 레몬 [Danh từ] chanh .
41 ) 만들다 [Danh từ] làm, tạo nên .
42 ) 맛있게 [Phó từ] một cách ngon lành .
43 ) 반찬 [Danh từ] món ăn phụ .
44 ) 보통 [Phó từ] bình thường .
46 ) 아침 [Danh từ] sáng (아...) .
48 ) 어서 [Danh từ] xin mời .
49 ) 여기 [Danh từ] ở đây .
50 ) 여러 nhiều, vài (ᄋ...) .
51 ) 음식 [Danh từ] thức ăn .
Hán hàn
52 ) 인삼차 [Danh từ] trà sâm .
53 ) 잠깐만 [Danh từ] chỉ một lát .
54 ) 저녁 [Danh từ] tối (ᄌ...) .
57 ) 주말 [Danh từ] cuối tuần .
59 ) 커피 [Danh từ] cà phê .
60 ) 케이크 [Danh từ] bánh kem .
61 ) 콜라 [Danh từ] coca cola .
62 ) 특히 [Tính từ] đặc biệt là, nhất là .
63 ) 항상 [Phó từ] luôn luôn (ᄒ...) .