Từ vựng theo chủ đề.
Di sản văn hóa - 문화유산
Tổng hợp 87 từ vựng về chủ đề Di sản văn hóa - 문화유산
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 유네스코 [Danh từ] UNESCO .
2 ) 문화유산 [Danh từ] di sản văn hóa .
3 ) 자연유산 [Danh từ] di sản thiên nhiên .
4 ) 기록 유산 [Danh từ] di sản tư liệu .
5 ) 무형 유산 [Danh từ] di sản phi vật thể .
6 ) 국보 [Danh từ] quốc bảo .
7 ) 보물 [Danh từ] báu vật .
8 ) 사적 [Danh từ] di tích lịch sử .
9 ) 유형 문화재 [Danh từ] di sản văn hóa vật thể .
10 ) 무형 문화재 [Danh từ] di sản văn hóa phi vật thể .
11 ) 인간문화재 [Danh từ] di sản văn hóa con người .
12 ) 지방 문화재 [Danh từ] di sản văn hóa địa phương .
13 ) 민속자료 [Danh từ] tư liệu dân tộc .
14 ) 천연기념물 [Danh từ] vật kỉ niệm thiên nhiên .
15 ) 유물 [Danh từ] di vật .
Hán hàn
16 ) 복원 [Danh từ] sự phục hồi, sự phục chế .
17 ) 보수 [Danh từ] sự bảo trì, sự phục hồi .
18 ) 유지 [Danh từ] sự giữ gìn, sự duy trì .
19 ) 보존 [Danh từ] sự bảo tồn .
Hán hàn
20 ) 보전 [Danh từ] gìn giữ .
21 ) 전승 [Danh từ] sự lưu truyền .
22 ) 계승 [Danh từ] sự kế thừa .
23 ) 방치 [Danh từ] vứt bỏ .
24 ) 훼손 [Danh từ] sự phá hủy .
Hán hàn
25 ) 답사 [Danh từ] điều tra thực địa .
26 ) (으)로 지정하다 [Động từ] công nhận là - .
27 ) 에 선정되다 [Danh từ] được bình chọn vào- .
28 ) 종묘 [Danh từ] miếu thờ Jongmyo .
29 ) 고인돌 [Danh từ] mộ đá thời tiền sử .
30 ) 팔만대장경판 [Danh từ] bộ Bát vạn đại tạng kinh .
31 ) 창덕궁 [Danh từ] cung Changdoek .
32 ) 조선왕릉 [Danh từ] lăng mộ vua thời Joseon .
33 ) 단오제 [Danh từ] lễ Tế Đoan ngọ .
34 ) 수원화성 [Danh từ] pháo đài Hwaseong ở Suwon .
35 ) 조선왕조실록 [Danh từ] bộ biên niên Sử vương triều Joseon .
36 ) 판소리 [Danh từ] Pansori .
37 ) 처용무 [Danh từ] múa Cheoyongmu .
38 ) 강강술래 [Danh từ] múa Ganggangsullae .
39 ) 유교 문화권 [Danh từ] vùng văn hóa Nho giáo .
40 ) 불교 문화권 [Danh từ] vùng văn hóa Phật giáo .
41 ) 기독교 문화권 [Danh từ] vùng văn hóa Cơ đốc .
42 ) 이슬람 문화권 [Danh từ] vùng văn hóa Hồi giáo .
43 ) 한자 문화권 [Danh từ] vùng văn hóa chữ Hán .
44 ) 문화체육관광부 [Danh từ] Bộ Văn hóa Du lịch và Thể thao .
45 ) 문화재청 [Danh từ] Sở di sản văn hóa .
46 ) 역사문화교실 [Danh từ] lớp học văn hóa lịch sử .
47 ) 문화 길라잡이 [Danh từ] hướng dẫn văn hóa .
48 ) 가교 [Danh từ] cầu nối .
49 ) 강구하다 [Động từ] nghĩ ra, tìm ra, phát minh ra .
50 ) 궁중무용 [Danh từ] múa trong cung đình .
51 ) 권고 [Danh từ] sự khuyến cáo .
52 ) 당대 [Danh từ] đương đại .
53 ) 독보적 [Danh từ] không gì sánh được, vô song, vô địch .
54 ) 돈화문 [Danh từ] cổng chính của cung Changdeok .
55 ) 되짚어 보다 [Động từ] nhìn lại .
56 ) 드라마틱 [Danh từ] kịch tính .
57 ) 마력 [Danh từ] ma lực .
Hán hàn
58 ) 무당 [Danh từ] thầy pháp, pháp sư .
59 ) 무속 [Danh từ] đạo Saman .
60 ) 밀집 [Danh từ] tập trung đông, tụ tập .
61 ) 보유하다 [Động từ] có, sở hữu .
62 ) 사관 [Danh từ] quan sử (vị quan nhận nhiệm vụ ghi chép lại lịch sử) .
Hán hàn
63 ) 산신령 [Danh từ] thần núi .
64 ) 선사시대 [Danh từ] thời tiền sử .
65 ) 성곽 [Danh từ] vòng thành .
66 ) 소멸되다 [Động từ] bị mai một, bị tiêu tan, bị mất đi .
67 ) 소제 [Danh từ] làm sạch, làm vệ sinh .
68 ) 시대적 [Danh từ] mang tính thời đại .
69 ) 악귀 [Danh từ] ác quỷ .
70 ) 왕족 [Danh từ] hoàng tộc .
71 ) 용왕 [Danh từ] Long vương .
Hán hàn
72 ) 의례 [Danh từ] nghi lễ .
Hán hàn
73 ) 자긍심 [Danh từ] lòng tự hào .
74 ) 자연 친화적 [Danh từ] mang tính gần gũi với thiên nhiên .
75 ) 재정적 [Danh từ] về mặt tài chính .
76 ) 정자 [Danh từ] tinh trùng .
77 ) 좌우하다 [Động từ] ảnh hưởng, tác động, làm xoay chuyển .
78 ) 총체 [Danh từ] tổng thể .
79 ) 춤사위 [Danh từ] động tác múa .
80 ) 충족시키다 [Động từ] đáp ứng .
81 ) 탁월하다 [Tính từ] tuyệt vời, xuất chúng .
82 ) 토종개 [Danh từ] chó ta, chó thuần giống Hàn .
83 ) 톡톡히 [Danh từ] dày dặn .
84 ) 풍어 [Danh từ] mẻ cá to, mẻ lưới đầy cá .
85 ) 풍작 [Danh từ] vụ mùa bội thu, sự được mùa .
86 ) 필사본 [Danh từ] bản viết tay, bản thảo .
87 ) 협약국 [Danh từ] nước tham gia công ước .