Từ vựng theo chủ đề.
Cơ khí
Tổng hợp 57 từ vựng về chủ đề Cơ khí
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 고압수은등 [Danh từ] đèn cao áp thủy ngân .
2 ) 백연전구 [Danh từ] đèn tròn dây tóc .
3 ) 전등을 달다 [Danh từ] gắn ,lắp đạt bóng đèn .
4 ) 변압기 [Danh từ] máy biến áp .
5 ) 스위치 [Danh từ] công tắc .
6 ) 극한 스위치 [Danh từ] công tắc hành trình .
7 ) 전선 [Danh từ] cột điện .
8 ) 케이블 [Danh từ] xe cáp treo .
9 ) 모터 [Danh từ] động cơ .
10 ) 경보기 [Danh từ] máy báo động .
11 ) 퓨즈 [Danh từ] cầu chì .
12 ) 센서 [Danh từ] thiết bị cảm biến .
13 ) 발동기 [Danh từ] máy phát điện .
14 ) 차단기 [Danh từ] cầu dao .
15 ) 차단 [Danh từ] đường xe chạy, phần đường dành cho ô tô .
16 ) 전동 [Danh từ] sự chuyển động bằng điện .
17 ) 전동기 [Danh từ] mô tơ điện .
18 ) 전동차 [Danh từ] xe điện, tàu điện .
19 ) 콘센트 [Danh từ] ổ cắm điện .
20 ) 코오트 [Danh từ] phích cắm điện .
21 ) 전류 [Danh từ] điện lưu .
Hán hàn
22 ) 전류계 [Danh từ] ampe kế .
23 ) 허용 전류 [Danh từ] dòng điện cho phép .
24 ) 전선의 허용 전류 [Danh từ] dòng điện cho phép qua dây dẫn .
25 ) 전파 [Danh từ] sóng điện từ .
26 ) 전지 [Danh từ] pin, ăc qui .
27 ) 전자 [Danh từ] điện tử .
Hán hàn
28 ) 전압 [Danh từ] điện áp .
29 ) 특고압 [Danh từ] điện cao áp .
30 ) 정격 [Danh từ] sự chính thống, sự đúng quy cách .
31 ) 정격 전압 [Danh từ] điện áp định mức .
32 ) 정격 전류 [Danh từ] dòng điện định mức .
33 ) 회전 [Danh từ] trò chơi vòng xoay ngựa gỗ .
34 ) 회전속도 [Danh từ] tốc độ quay .
35 ) 직경/외경 [Danh từ] đương kính .
36 ) 규약 [Danh từ] quy ước .
Hán hàn
37 ) 절연 [Danh từ] sự tuyệt giao .
38 ) 절열 테이프 [Danh từ] keo cách điện .
39 ) 절연 등급 [Danh từ] cách điện .
40 ) 부하 [Danh từ] nhân viên (cấp dưới) .
41 ) 출력 [Danh từ] sự ra ứng cử .
Hán hàn
42 ) 용량 [Danh từ] dung lượng .
Hán hàn
43 ) 합선하다 [Danh từ] chập điện .
44 ) 정전 [Danh từ] cúp điện .
Hán hàn
45 ) 전기 가다 [Danh từ] mất điện , cúp điện .
46 ) 복귀 [Danh từ] quay lại, thực hiện lại .
47 ) 직경 [Danh từ] đường kính .
48 ) 외경 [Danh từ] sự nể sợ .
49 ) 내경 [Danh từ] đường kính trong .
50 ) 원주 [Danh từ] chu vi .
51 ) 압착 기 [Danh từ] máy ép .
52 ) 포장 기 [Danh từ] máy đóng bao .
53 ) 착암 기 [Danh từ] máy khoan .
54 ) 펌프 [Danh từ] máy bơm, bơm .
55 ) 절단 기 [Danh từ] máy cắt .
56 ) 절 곡 기 [Danh từ] máy uốn .
57 ) 종이 절단기 [Danh từ] máy cắt giấy .