Từ vựng theo chủ đề.
Chuyển nhà
Tổng hợp 72 từ vựng về chủ đề Chuyển nhà
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 개인주택 [Danh từ] nhà riêng .
2 ) 연립주택 [Danh từ] nhà tập thể .
3 ) 다세대주택 [Danh từ] nhà có nhiều thế hệ cùng chung sống .
4 ) 원룸 [Danh từ] phòng một buồng khép kín .
6 ) 고시원 [Danh từ] nhà ở cho học sinh học thi .
7 ) 전세 [Danh từ] tiền thuê nhà dạng thế chấp .
8 ) 하숙집 [Danh từ] nhà trọ (chủ nhà nấu ăn cho) .
9 ) 월세 [Danh từ] tiền thuê nhà trả hàng tháng .
10 ) 자취 [Danh từ] nhà thuê tự nấu ăn .
11 ) 부동산 소개소 [Danh từ] văn phòng bất động sản .
12 ) 부동산 중개소 [Danh từ] văn phòng bất động sản .
13 ) 계약서 [Danh từ] bản hợp đồng .
14 ) 계약금 [Danh từ] tiền hợp đồng .
15 ) 보증금 [Danh từ] tiền đặt cọc .
16 ) 이사하다 [Động từ] chuyển nhà .
17 ) 이삿짐 [Danh từ] đồ đạc cần chuyển .
18 ) 이삿짐센터 [Danh từ] dịch vụ chuyển nhà .
19 ) 포장이사 [Danh từ] chuyển nhà trọn gói .
20 ) 집을 구하다 [Động từ] tìm nhà .
21 ) 집이 나가다 [Danh từ] nhà được bán .
22 ) 계약하다 [Động từ] ký hợp đồng .
23 ) 잔금을 치르다 [Danh từ] trả nốt phần tiền còn lại .
24 ) 짐을 싸다 [Danh từ] đóng gói đồ đạc .
25 ) 짐을 싣다 [Danh từ] chất hàng .
26 ) 짐을 읆기다 [Danh từ] chuyển đồ .
27 ) 짐을 풀다 [Danh từ] tháo, dỡ đồ đạc .
28 ) 짐을 정리하다 [Động từ] sắp xếp đồ đạc .
29 ) 보일러 [Danh từ] máy đun nước, nồi hơi .
30 ) 남향집 [Danh từ] nhà hướng Nam .
32 ) 주차장 [Danh từ] bãi đỗ xe .
33 ) 개별난방 [Danh từ] hệ thống sưởi sàn riêng .
34 ) 중앙난방 [Danh từ] hệ thống sưởi trung tâm .
35 ) 가르비누 [Danh từ] xà phòng bột .
36 ) 관리비 [Danh từ] phí quản lý .
37 ) 관습 [Danh từ] tập quán .
38 ) 난방비 [Danh từ] tiền sưởi ấm .
39 ) 도보 [Danh từ] đi bộ .
40 ) 떡을 돌리다 [Danh từ] chia bánh teok cho láng giềng .
41 ) 문의하다 [Động từ] hỏi, thắc mắc .
42 ) 보험가입 [Danh từ] gia nhập, tham gia bảo hiểm .
43 ) 부담을 줄이다 [Danh từ] giảm gánh nặng .
44 ) 분실되다 [Động từ] mất mát .
45 ) 사라지다 [Động từ] biến mất .
46 ) 세제 [Danh từ] chất giặt tẩy, xà phòng .
47 ) 신축 [Danh từ] co giãn, mới xây dựng .
48 ) 안심하다 [Động từ] an tâm .
49 ) 역세권 [Danh từ] khu vực gần ga tàu xe .
50 ) 요청하다 [Động từ] yêu cầu .
51 ) 이사비용 [Danh từ] chi phí di chuyển .
52 ) 이웃 [Danh từ] hàng xóm, láng giềng .
53 ) 저렴하다 [Tính từ] phải chăng, vừa phải, hợp lý (giá cả) .
54 ) 적응하다 [Động từ] thích ứng .
55 ) 전망 [Danh từ] triển vọng, tầm nhìn, quang cảnh .
Hán hàn
56 ) 전액 배상 [Danh từ] bồi thường toàn bộ .
57 ) 점검하다 (생활) [Động từ] kiểm tra .
58 ) 제공하다 [Động từ] cấp cho .
59 ) 주변 환경 [Danh từ] môi trường xung quanh .
60 ) 주택가 [Danh từ] khu dân cư, nhà ở .
61 ) 집들이 [Danh từ] tiệc tân gia .
62 ) 파손되다 [Động từ] hỏng, bị hỏng .
63 ) 편의시설 [Danh từ] thiết bị tiện nghi .
64 ) 해결되다 [Động từ] được giải quyết .
65 ) 아무나 [Danh từ] bất cứ ai .
66 ) 아무거나 [Danh từ] bất cứ cái gì .
67 ) 아무 데나 [Danh từ] bất cứ nơi nào .
68 ) 아무 때나 [Danh từ] bất cứ lúc nào .
69 ) 만약 [Danh từ] giả sử, nếu .
70 ) 정보 [Danh từ] thông tin .
Hán hàn
71 ) 정확 [Danh từ] chính xác, chi tiết .
72 ) 엘리베이터 [Danh từ] thang máy .