Từ vựng theo chủ đề.
Cách suy nghĩ của người hàn - 한국인의 사고방식
Tổng hợp 166 từ vựng về chủ đề Cách suy nghĩ của người hàn - 한국인의 사고방식
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 간섭 [Danh từ] sự can thiệp .
Hán hàn
2 ) 경로 [Danh từ] lòng kính trọng người già (kính lão) .
3 ) 경어법 [Danh từ] phép kính ngữ .
4 ) 경쟁력 [Danh từ] tính cạnh tranh .
5 ) 고맥락 문화 [Danh từ] văn hóa mang tính ngữ cảnh cao .
6 ) 그르치다 [Động từ] làm hư, làm hỏng .
7 ) 농경생활 [Danh từ] cuộc sống nông nghiệp .
8 ) 단호하다 [Động từ] vững chắc .
9 ) 대처하다 [Động từ] đối phó, đương đầu .
10 ) 되갚다 [Động từ] trả thù, trả đũa .
11 ) 맥락 [Danh từ] văn cảnh, ngữ cảnh .
Hán hàn
12 ) 무례하다 [Tính từ] vô lễ .
13 ) 바이러스 [Danh từ] vi-rút .
14 ) 산업화 [Danh từ] sự công nghiệp hoá .
15 ) 소통 [Danh từ] sự thông suốt, sự thông hiểu .
16 ) 유대 [Danh từ] mối quan hệ, sự liên kết .
17 ) 의아하다 [Tính từ] khả nghi .
18 ) 저맥락 문화 [Danh từ] văn hóa mang tính ngữ cảnh thấp .
19 ) 존중 [Danh từ] sự tôn trọng .
20 ) 종종 [Danh từ] thỉnh thoảng .
21 ) 주의를 기울이다 [Động từ] chú ý đến, quan tâm đến .
22 ) 직급 [Danh từ] địa vị, cấp bậc .
Hán hàn
23 ) 창의성 [Danh từ] tính sáng tạo .
24 ) 파괴 [Danh từ] sự phá huỷ .
Hán hàn
25 ) 효성 [Danh từ] sự hiếu thảo, tính hiểu thảo .
26 ) 가치관 [Danh từ] giá trị quan .
27 ) 가족주의 [Danh từ] chủ nghĩa gia đình .
28 ) 세계관 [Danh từ] thế giới quan .
29 ) 집단주의 [Danh từ] chủ nghĩa tập đoàn .
30 ) 공동체 의식 [Danh từ] ý thức cộng đồng .
31 ) 이기주의 [Danh từ] chủ nghĩa vị kỷ, suy nghĩ ích kỷ .
32 ) 서열 의식 [Danh từ] ý thức cấp bậc .
33 ) 이타주의 [Danh từ] chủ nghĩa vị tha .
34 ) 혈연 의식 [Danh từ] ý thức huyết thống .
35 ) 개인주의 [Danh từ] chủ nghĩa cá nhân .
36 ) 감성적 [Danh từ] tính cảm tính, tính nhạy cảm .
37 ) 이성적 [Danh từ] tính duy lý .
38 ) 낙천적 [Danh từ] tính lạc quan .
39 ) 열정적 [Danh từ] tính nhiệt tình .
40 ) 논리적 [Danh từ] tính lôgic, tính hợp lý .
41 ) 진취적 [Danh từ] tính xông pha, tính dám nghĩ dám làm .
42 ) 보수적 [Danh từ] tính bảo thủ .
43 ) 활동적 [Danh từ] tính hoạt bát .
44 ) 정이 가다 [Động từ] có tình cảm .
45 ) 정이 들다 [Danh từ] có tình cảm .
46 ) 정이 없다 [Danh từ] khô khan tình cảm .
47 ) 정이 많다 [Danh từ] giàu tình cảm .
48 ) 정에 약하다 [Động từ] yếu mềm trong tình cảm .
49 ) 정이 떨어지다 [Động từ] mất tình cảm (tình cảm dành cho ai đó bị mất đi) .
50 ) 은근 [Danh từ] sự tế nhị, sự kín đáo .
51 ) 끈기 [Danh từ] sự kiên trì, sự chịu đựng .
Hán hàn
52 ) 빨리빨리 [Phó từ] nhanh nhẹn, vội vã .
53 ) 신바람 [Danh từ] sự phấn khởi, sự hào hứng .
54 ) ‘우리’ 의식 [Danh từ] ý thức ‘chúng tôi / chúng ta’ .
55 ) 산문 [Danh từ] văn xuôi .
56 ) 운문 [Danh từ] văn vần, thơ .
57 ) 소설 [Danh từ] tiểu thuyết .
Hán hàn
59 ) 평론 [Danh từ] lý luận phê bình .
Hán hàn
60 ) 희곡 [Danh từ] hài kịch .
61 ) 시나리오 [Danh từ] kịch bản .
62 ) 주제 [Danh từ] chủ đề .
Hán hàn
63 ) 소재 [Danh từ] vị trí, nơi ở .
Hán hàn
64 ) 제재 [Danh từ] chủ đề, đề tài .
65 ) 구성 [Danh từ] cấu trúc .
Hán hàn
66 ) 자유시 [Danh từ] thơ tự do .
67 ) 정형시 [Danh từ] thơ truyền thống, thơ theo hình thức truyền thống .
68 ) 작품 세계 [Danh từ] hệ thống tác phẩm, hệ thống văn học .
69 ) 작품성 [Danh từ] tính nghệ thuật của tác phẩm .
70 ) 일인칭 주인공 시점 [Danh từ] (truyện được triển khai theo) cách / quan điểm nhân vật chính là ngôi thứ nhất .
71 ) 일인칭 관찰자 시점 [Danh từ] (truyện được triển khai theo) cách / quan điểm người quan sát là ngôi thứ nhất .
72 ) 전지적 작가 시점 [Danh từ] (truyện được triển khai theo) cách / quan điểm tác giả toàn năng .
73 ) 작가 관찰자 시점 [Danh từ] (truyện được triển khai theo) cách / quan điểm người quan sát là tác giả .
74 ) 발단 [Danh từ] khởi đầu, bắt đầu .
75 ) 전개 [Danh từ] triển khai, phát triển .
Hán hàn
76 ) 위기 [Danh từ] nguy cấp, khủng hoảng .
Hán hàn
77 ) 절정 [Danh từ] tuyệt đỉnh, cao nhất .
78 ) 결말 [Danh từ] lời kết, đoạn văn kết thúc .
79 ) 고전주의 [Danh từ] chủ nghĩa cổ điển .
80 ) 낭만주의 [Danh từ] chủ nghĩa lãng mạn .
81 ) 계몽주의 [Danh từ] chủ nghĩa khai sáng .
82 ) 자연주의 [Danh từ] chủ nghĩa tự nhiên .
83 ) 사실주의 [Danh từ] chủ nghĩa hiện thực .
84 ) 표현주의 [Danh từ] chủ nghĩa thể hiện .
85 ) 허무주의 [Danh từ] chủ ngĩa hư vô .
86 ) 실존주의 [Danh từ] chủ nghĩa sinh tồn .
87 ) 모더니즘 [Danh từ] chủ nghĩa hiện đại (Modernism) .
88 ) 초현실주의 [Danh từ] chủ nghĩa hiện thực sơ khai (một phong trào nghệ thuật sau thế chiến thứ nhất) .
89 ) 포스트 모더니즘 [Danh từ] Post-mordenism, chủ nghĩa hậu hiện đại .
90 ) 향가 [Danh từ] Hyangga (một thể loại hát thơ truyền thống của Hàn Quốc) .
91 ) 고려가요 [Danh từ] điệu hát dân tộc thời Goryo .
92 ) 시조 [Danh từ] tổ tiên .
93 ) 고대소설 [Danh từ] tiểu thuyết thời cổ đại .
94 ) 판소리 [Danh từ] Pansori .
95 ) 민요 [Danh từ] dân ca .
Hán hàn
96 ) 각광을 받다 [Danh từ] được chú ý đến .
97 ) 간결하다 [Tính từ] ngắn gọn, súc tích .
98 ) 감각 [Danh từ] cảm giác .
Hán hàn
99 ) 감상 [Danh từ] cảm nhận, cảm tưởng .
100 ) 개울 [Danh từ] suối .
101 ) 경지 [Danh từ] cảnh trí .
102 ) 계승하다 [Động từ] kế thừa .
103 ) 고뇌 [Danh từ] nỗi đau khổ, nỗi khổ não .
Hán hàn
104 ) 고백 [Danh từ] sự thú nhận, sự bày tỏ, sự cáo bạch .
105 ) 광복 [Danh từ] quang phục, độc lập .
Hán hàn
106 ) 긍정 [Danh từ] sự khẳng định, sự quả quyết .
107 ) 기리다 [Động từ] trau dồi, nâng cao .
108 ) 끔찍이 [Danh từ] rất nhiều .
109 ) 나풀거리다 [Động từ] phấp phới, phất phơ .
110 ) 낙천 [Danh từ] sự lạc quan .
111 ) 남짓하다 [Tính từ] khá ngắn, ngắn ngủi .
112 ) 노년층 [Danh từ] lớp người cao tuổi .
113 ) 달아오르다 [Động từ] nóng bừng lên .
114 ) 대가 끊기다 [Động từ] tuyệt tông .
115 ) 대하소설 [Danh từ] tiểu thuyết dài kỳ .
116 ) 도교 (道敎) [Danh từ] đạo Lão .
117 ) 도달하다 [Động từ] đạt tới .
118 ) 도랑 [Danh từ] máng nước .
119 ) 독백 [Danh từ] độc bạch, lẩm bẩm một mình .
120 ) 독후감 [Danh từ] cảm nhận sau khi đọc .
121 ) 되새기다 [Danh từ] làm sống lại .
122 ) 등단하다 [Động từ] bắt đầu, đăng đàn .
123 ) 목덜미 [Danh từ] gáy (phía sau cổ) .
124 ) 묘사 [Danh từ] sự miêu tả .
125 ) 미련 [Danh từ] sự nuối tiếc, sự lưu luyến .
Hán hàn
126 ) 보조개 [Danh từ] lúm đồng tiền .
127 ) 본질 [Danh từ] bản chất .
128 ) 비유 [Danh từ] ví dụ, ẩn dụ, so sánh .
Hán hàn
129 ) 비키다 [Động từ] né sang một bên .
130 ) 선보이다 [Động từ] được xem mắt .
131 ) 섬세하다 [Tính từ] thanh nhã, tinh tế, mềm mại .
132 ) 성찰 [Danh từ] sự tự xem xét nội tâm .
133 ) 세속 [Danh từ] thế tục, trần tục .
134 ) 소란하다 [Tính từ] ồn ã, ồn ào .
135 ) 속삭이다 [Động từ] thì thầm .
136 ) 시련 [Danh từ] sự thử thách .
137 ) 심리 [Danh từ] tâm lý, tâm trạng .
Hán hàn
138 ) 안도 [Danh từ] sự cứu giúp, sự cứu rỗi .
139 ) 앓다 [Danh từ] chịu, bị .
140 ) 애상 [Danh từ] nỗi đau đớn, sự buồn phiền .
141 ) 역설 [Danh từ] sự nghịch lý .
142 ) 욕망 [Danh từ] sự khao khát .
Hán hàn
143 ) 원숙하다 [Tính từ] chín chắn, trưởng thành .
144 ) 유명을 달리하다 [Động từ] qua đời .
145 ) 유언 [Danh từ] di ngôn, lời trăn trối .
146 ) 윤회설 [Danh từ] thuyết luân hồi .
147 ) 잠자코 있다 [Động từ] giữ im lặng .
148 ) 재직하다 [Động từ] tại chức .
149 ) 저항하다 [Động từ] kháng cự, chống lại .
150 ) 정서 [Danh từ] xúc cảm, tình cảm .
151 ) 조약돌 [Danh từ] viên đá cuội .
152 ) 증손녀 [Danh từ] chắt gái .
153 ) 집착 [Danh từ] nỗi ám ảnh .
154 ) 징검다리 [Danh từ] cầu đá .
155 ) 청량하다 [Tính từ] trong và mát .
156 ) 초월 [Danh từ] sự siêu việt, sự siêu nhiên .
Hán hàn
157 ) 추서 [Danh từ] sự phong tước sau khi qua đời .
158 ) 타계하다 [Động từ] qua đời, lìa trần, tạ thế .
159 ) 특유 [Danh từ] đặc hữu, đặc biệt .
Hán hàn
160 ) 파악하다 [Động từ] nắm rõ, tìm hiểu rõ .
161 ) 팔방미인 [Danh từ] người đẹp toàn diện (đẹp người đẹp nết) .
162 ) 표출하다 [Động từ] bày tỏ, phơi bày .
163 ) 함축 [Danh từ] hàm súc .
164 ) 향토 [Danh từ] vùng thôn dã .
165 ) 회화 [Danh từ] tranh vẽ .
Hán hàn