Từ vựng theo chủ đề.
Biển đảo
Tổng hợp 48 từ vựng về chủ đề Biển đảo
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 해경 [Danh từ] cảnh sát biển .
2 ) 연안 경비대 [Danh từ] đội tuần tra bờ biển .
3 ) 해구 [Danh từ] cướp biển .
4 ) 물결치는 바다 [Danh từ] biển dậy sóng .
5 ) 바다의 괴물 [Danh từ] quái vật biển .
6 ) 도양 [Danh từ] vượt biển .
7 ) 도양폭격 [Danh từ] bắn vượt biển .
8 ) 도양작전 [Danh từ] tác chiến vượt biển .
9 ) 해상봉쇄 [Danh từ] phong tỏa trên biển .
10 ) 해협봉쇄 [Danh từ] phong tỏa eo biển .
11 ) 방위해역 [Danh từ] phòng vệ sông biển .
12 ) 해저탐험 [Danh từ] thám hiểm đáy biển .
13 ) 해상발사 미사일 [Danh từ] tên lửa bắn từ trên biển .
14 ) 제해권을 장악하다 [Động từ] nắm lấy quyền làm chủ trên biển .
15 ) 제해권을 잃다 [Danh từ] mất quyền làm chủ trên biển .
16 ) 해난사고 [Danh từ] tai nạn trên biển .
17 ) 해난구조 [Danh từ] cứu nạn trên biển .
18 ) 해난구조선 [Danh từ] thuyền cứu nạn trên biển .
19 ) 바다는 조용하다 [Động từ] biển lặng .
20 ) 파도는 고요하다 [Động từ] sóng êm .
21 ) 거친 바다 [Danh từ] biển hung dữ .
22 ) 바다로 떨어지다 [Danh từ] rơi xuống biển .
23 ) 해저에 가라앉다 [Danh từ] chìm xuống đáy biển .
24 ) 바닷새 [Danh từ] chim biển .
25 ) 해수욕장 [Danh từ] bãi tắm (ở biển) .
26 ) 해양자원 [Danh từ] tài nguyên biển .
27 ) 임해도시 [Danh từ] thành phố biển .
28 ) 선박회사 [Danh từ] công ty tàu biển .
29 ) 해안지방 [Danh từ] khu vực bờ biển .
30 ) 경제수역 [Danh từ] khu vực kinh tế biển .
31 ) 해저터널 [Danh từ] đường hầm dưới biển .
32 ) 연해항로 [Danh từ] đường biển duyên hải .
33 ) 영해 [Danh từ] lãnh hải .
Hán hàn
34 ) 영해침범 [Danh từ] xâm phạm lãnh hải .
35 ) 해저유전 [Danh từ] giếng dầu dưới đáy biển .
36 ) 국경외 [Danh từ] bảo tàng sinh vật biển .
37 ) 대양 [Danh từ] đại dương .
Hán hàn
39 ) 큰 바다 [Danh từ] biển cả .
40 ) 바닷가 [Danh từ] bờ biển .
41 ) 해면 [Danh từ] mặt biển .
42 ) 바다사자 [Danh từ] sư tử biển .
43 ) 해양생물 [Danh từ] sinh vật biển .
44 ) 도서민 / 섬사람 [Danh từ] dân đảo .
45 ) 낙도주민 [Danh từ] dân đảo xa .
46 ) 산호섬 [Danh từ] đảo san hô .
47 ) 군도/열도 [Danh từ] quần đảo .
48 ) 반도 [Danh từ] bán đảo .
Hán hàn