Từ vựng theo chủ đề.
Biển báo giao thông
Tổng hợp 35 từ vựng về chủ đề Biển báo giao thông
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 통행금지 [Danh từ] phí thông hành .
2 ) 좌회전 금지 [Danh từ] cấm rẽ trái .
3 ) 우회전 금지 [Danh từ] cấm rẽ phải .
4 ) 추월금지 [Danh từ] cấm vượt .
5 ) 촬영금지 [Danh từ] cấm chụp hình .
6 ) 섬광 촬영금지 [Danh từ] cấm chụp hình flash .
7 ) 턴금지 [Danh từ] cấm quay xe .
8 ) 임대 [Danh từ] cho thuê .
9 ) 화재 경보기 [Danh từ] chuông báo động .
10 ) 맹견 주의 [Danh từ] coi chừng chó dữ .
11 ) 미시오 [Danh từ] đẩy cửa vào .
12 ) 문을 미시오 [Danh từ] đẩy cửa .
13 ) 당기시오 [Danh từ] kéo ra .
14 ) 문을 당기시오 [Danh từ] kéo cửa .
15 ) 북쪽 [Danh từ] dùi trống .
16 ) 동쪽 [Danh từ] phía đông, hướng đông .
17 ) 남쪽 [Danh từ] màu xanh đen .
18 ) 서쪽 [Danh từ] phía Tây .
19 ) 출구 [Danh từ] xuất khẩu .
Hán hàn
20 ) 비상구 [Danh từ] lối thoát hiểm .
21 ) 입장 [Danh từ] lối vào, vị trí, địa vị, quan điểm .
Hán hàn
22 ) 위험 [Danh từ] sự nguy hiểm, tình trạng nguy hiểm, tình trạng nguy kịch .
Hán hàn
23 ) 남성용 화장실 [Danh từ] nhà vệ sinh nam .
24 ) 숙녀용 화장실 [Danh từ] nhà vệ sinh nữ .
25 ) 대합실 [Danh từ] nhà chờ, trạm chờ .
26 ) 젗은 바닥 [Danh từ] sàn còn ướt .
27 ) 페인트 주의 [Danh từ] sơn còn ướt .
28 ) 엘리베이터 [Danh từ] thang máy .
29 ) 무료입장 [Danh từ] miễn phí vào cửa .
30 ) 도로표지 [Danh từ] biển báo .
32 ) 인도교 [Danh từ] cầu dành cho người đi bộ .
33 ) 중지 [Danh từ] ngón giữa .
Hán hàn
34 ) 일방 통행 [Danh từ] đường một chiều .
35 ) 공사중 [Danh từ] đường đang thi công .