Từ vựng theo chủ đề.
사랑과 혼인 - Tình Yêu Và Hôn Nhân
Tổng hợp 89 từ vựng về chủ đề 사랑과 혼인 - Tình Yêu Và Hôn Nhân
Các bạn có thể lưu từ vựng và ôn tập ! Những từ có chữ
Hán hàn hãy kích vào nó để xem các từ vựng liên quan. Nhấn vào kí tự màu vàng để xem nhiều ví dụ. Sẽ có 1 vài từ sai loại từ và không có file nghe. Hohohi sẽ cập nhật sớm !
Lưu về facebook
1 ) 고백하다 [Động từ] thổ lộ, tỏ tình .
2 ) 짝사랑 [Danh từ] tình yêu đơn phương .
3 ) 사귀다 [Động từ] kết bạn .
4 ) 삼각관계 [Danh từ] tình tay ba, quan hệ tay ba .
5 ) 첫눈에 반하다 [Danh từ] yêu từ cái nhìn đầu tiên .
6 ) 애인 [Danh từ] người yêu .
Hán hàn
7 ) 결혼하다 [Động từ] kết hôn, cưới .
8 ) 임신하다 [Động từ] mang thai .
9 ) 신혼 여행 [Danh từ] du lịch tuần trăng mật .
10 ) 혼인 [Danh từ] hôn nhân .
Hán hàn
11 ) 미혼 [Danh từ] chưa lập gia đình .
12 ) 기혼 [Danh từ] đã lập gia đình .
13 ) 비혼 [Danh từ] tư tưởng không kết hôn .
14 ) 독신주의자 [Danh từ] người theo chủ nghĩa độc thân .
15 ) 배우자 [Danh từ] ngưòi yêu, người kết hôn, ý trung nhân .
16 ) 부케 [Danh từ] hoa cưới, hoa cô dâu cầm tay .
17 ) 사회자 [Danh từ] người dẫn chương trình .
18 ) 신랑 [Danh từ] chú rể .
19 ) 신부 [Danh từ] cô dâu .
20 ) 신부 들러리 [Danh từ] phù dâu .
21 ) 신랑 들러리 [Danh từ] phù rể .
22 ) 연애결혼 [Danh từ] kết hôn do yêu đương .
23 ) 예물 [Danh từ] lễ vật .
Hán hàn
24 ) 웨딩드레스 [Danh từ] váy cưới .
25 ) 주례 [Danh từ] chủ lễ .
26 ) 주례사 [Danh từ] lời chủ hôn .
27 ) 초혼 [Danh từ] cưới lần đầu .
28 ) 피로연 [Danh từ] tiệc cưới .
29 ) 하객 [Danh từ] khách mời .
Hán hàn
30 ) 혼인신고 [Danh từ] đăng ký kết hôn .
31 ) 청첩장 [Danh từ] thiệp mời .
32 ) 첫사랑 [Danh từ] mối tình đầu .
33 ) 첫날밤 [Danh từ] đêm động phòng, đêm tân hôn .
34 ) 중매결혼 [Danh từ] kết hôn qua mai mối .
35 ) 재혼 [Danh từ] tái hôn .
Hán hàn
36 ) 뽀뽀하다 [Danh từ] hôn, thơm .
37 ) 키스하다 [Động từ] hôn .
38 ) 입덧나다 [Danh từ] bị nghén .
39 ) 인공 수정 [Danh từ] thụ tinh nhân tạo .
40 ) 피임 [Danh từ] sự tránh thai .
41 ) 피임약 [Danh từ] thuốc tránh thai .
42 ) 노처녀 [Danh từ] gái ế, gái già, bà cô ế chồng .
43 ) 노총각 [Danh từ] trai ế .
44 ) 총각 [Danh từ] trai tân, trai chưa vợ .
45 ) 동성 [Danh từ] đồng giới, đồng tính .
Hán hàn
46 ) 이성 [Danh từ] khác giới, dị tính .
47 ) 혼전동거 [Danh từ] sống thử trước hôn nhân .
Hán hàn
48 ) 바람둥이 [Danh từ] người lăng nhăng, sở khanh .
49 ) 결혼반지 [Danh từ] nhẫn cưới .
50 ) 신혼부부 [Danh từ] vợ chồng son .
51 ) 데이트하다 [Động từ] hẹn hò .
52 ) 장가가다 [Danh từ] lấy vợ .
53 ) 시집가다 [Động từ] đi lấy chồng .
54 ) 몰래 사랑하다 [Danh từ] yêu thầm .
55 ) 반하다 [Động từ] ngược lại, rơi vào bẫy tình .
56 ) 동거하다 [Động từ] sống chung, chung sống .
57 ) 약혼하다 [Động từ] đính hôn .
58 ) 연애하다 [Động từ] yêu đương .
59 ) 이혼하다 [Động từ] ly hôn .
60 ) 재혼하다 [Động từ] tái hôn .
61 ) 청혼하다 [Danh từ] cầu hôn .
62 ) 프러포즈를 하다 [Danh từ] cầu hôn (từ mượn) .
63 ) 파혼하다 [Danh từ] hủy hôn .
64 ) 싸우다 [Danh từ] xung đột, chiến đấu .
65 ) 헤어지다 [Động từ] chia tay .
66 ) 보고 싶다 [Danh từ] nhớ .
67 ) 화해하다 [Động từ] hòa giải .
68 ) 꼬시다 [Danh từ] tán tỉnh .
69 ) 매력이 있다 [Danh từ] có sức hấp dẫn, quyến rũ .
70 ) 한결같이 사랑하다 [Danh từ] chung tình, yêu trước sau như một .
71 ) 질투하다 [Động từ] ghen .
72 ) 아이를 키우다 [Danh từ] nuôi con .
73 ) 양다리를 걸치다 [Danh từ] bắt cá 2 tay .
74 ) 바람을 피우다 [Danh từ] ngoại tình .
75 ) 결혼 날짜를 잡다 [Danh từ] định ngày cưới .
76 ) 결혼식을 올리다 [Danh từ] tổ chức đám cưới .
77 ) 결혼식장을 잡다 [Danh từ] chọn nơi tổ chức đám cưới .
78 ) 궁합을 보다 [Danh từ] xem tuổi .
79 ) 마음이 잘 맞다 [Danh từ] hợp nhau .
80 ) 소캐팅을 하다 [Danh từ] đi xem mặt (bạn bè giới thiệu) .
81 ) 선보다 [Động từ] đi xem mặt (bố mẹ giới thiệu) .
82 ) 사랑이 식다 [Danh từ] tình yêu phai nhạt, nguội lạnh .
83 ) 상견례를 하다 [Danh từ] gặp mặt cha mẹ của cô dâu chú rể .
84 ) 신부가 입장하다 [Danh từ] cô dâu tiến vào lễ đường .
85 ) 혼인 서약을 하다 [Danh từ] hứa hôn .
86 ) 예단을 준비하다 [Danh từ] con dâu chuẩn bị quà cưới cho nhà chồng .
87 ) 청첩장을 돌리다 [Danh từ] gửi thiếp cưới .
88 ) 함을 보내다 [Danh từ] gửi tráp cưới .
89 ) 혼수를 장만하다 [Danh từ] sắm sửa sính lễ cưới .