Từ vựng, ngữ pháp trong đề thi topik
Những từ vựng, ngữ pháp dưới dây được phân tích từ các đề thi thực tế đã được công bố.
Bạn có thể :
- Tra cứu các từ vựng, ngữ pháp thường xuất hiện trong các kì thi topik. ( Đề đọc , nghe sơ cấp, trung cấp. Sắp có đề viết ..)
- Tìm các từ hán hàn liên quan trong ( Những từ hán hàn Xem hán hàn liên quan ).
- Các từ vựng đã được chia : danh từ, động từ , tính từ.
- Xem các ví dụ về ngữ pháp, từ vựng.
- Ôn luyện từ câu riêng biệt. Và các đề thi
- Lưu từ vựng và học từ chúng. ( Đăng nhập và nhấn nút lưu từ vựng bên cạnh mỗi từ. Xem lại trong phần từ vựng đã lưu và học từ chúng )
Có thể bạn sẽ cần :
Một vài thiếu xót : Trong bài sẽ có vài từ sai nghĩa... Hohohi sẽ chỉnh sửa sớm
Liệt kê từ vựng trong đề thi topik
1 ) 내용 : nội dung .
[3% - 796 từ xuất hiện] Hán hàn
2 ) 있다 : có .
[2% - 510 từ xuất hiện]
3 ) 생각 : suy nghĩ .
[1% - 222 từ xuất hiện]
4 ) 사람 : người (ᄉ...) .
[1% - 207 từ xuất hiện]
5 ) 중심 : trung tâm .
[1% - 179 từ xuất hiện] Hán hàn
6 ) 일치 : sự nhất quán .
[1% - 136 từ xuất hiện] Hán hàn
7 ) 가장 : nhất .
[1% - 131 từ xuất hiện]
8 ) 대한 : Đại hàn .
[1% - 130 từ xuất hiện] Hán hàn
9 ) 그래서 : nên, vì vậy .
[103 từ vựng xuất hiện]
10 ) 보다 : nhìn, xem .
[97 từ vựng xuất hiện]
11 ) 태도 : thái độ .
[96 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
12 ) 이야기 : trò chuyện .
[96 từ vựng xuất hiện]
13 ) 사용 : sử dụng .
[85 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
14 ) 많이 : nhiều (...이) .
[84 từ vựng xuất hiện]
15 ) 부분 : bộ phận, phần .
[80 từ vựng xuất hiện]
16 ) 방식 : phương thức .
[80 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
17 ) 시간 : khoảng thời gian .
[78 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
18 ) 경우 : hoàn cảnh, tình huống .
[72 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
19 ) 역할 : vai trò .
[72 từ vựng xuất hiện]
20 ) 이용 : sử dụng .
[70 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
21 ) 친구 : bạn, bạn bè .
[69 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
22 ) 함께 : cùng với, cùng nhau .
[65 từ vựng xuất hiện]
23 ) 목적 : mục đích .
[64 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
24 ) 무엇 : cái gì .
[64 từ vựng xuất hiện]
25 ) 중요 : sự trọng yếu, sự quan trọng .
[64 từ vựng xuất hiện]
26 ) 못하다 : không thể làm được .
[62 từ vựng xuất hiện]
27 ) 자신 : tự tin .
[60 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
28 ) 도움 : sự giúp đỡ .
[60 từ vựng xuất hiện]
29 ) 같이 : cùng nhau .
[59 từ vựng xuất hiện]
30 ) 좋다 : tốt .
[56 từ vựng xuất hiện]
31 ) 이런 : như thế này .
[55 từ vựng xuất hiện]
32 ) 활용 : bản khắc chữ in .
[55 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
33 ) 없다 : không có .
[54 từ vựng xuất hiện]
34 ) 소비 : sự tiêu dùng, sự tiêu xài .
[53 từ vựng xuất hiện]
35 ) 다른 : khác .
[51 từ vựng xuất hiện]
36 ) 누구 : ai .
[51 từ vựng xuất hiện]
37 ) 필요 : sự tất yếu .
[51 từ vựng xuất hiện]
38 ) 빨리 : nhanh .
[51 từ vựng xuất hiện]
39 ) 여러 : nhiều, vài (ᄋ...) .
[48 từ vựng xuất hiện]
40 ) 결과 : kết quả, hậu quả .
[48 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
41 ) 문제 : vấn đề .
[48 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
42 ) 효과 : hiệu quả .
[48 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
43 ) 오늘 : hôm nay .
[48 từ vựng xuất hiện]
44 ) 인기 : có sức hút, được yêu thích .
[48 từ vựng xuất hiện]
45 ) 연구 : nghiên cứu .
[47 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
46 ) 없이 : không .
[47 từ vựng xuất hiện]
47 ) 안전 : an toàn .
[47 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
48 ) 능력 : khả năng, năng lực .
[47 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
49 ) 소비(자) : (người) tiêu dùng .
[45 từ vựng xuất hiện]
50 ) 소비자 : người tiêu dùng .
[45 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
51 ) 정보 : thông tin .
[44 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
52 ) 수도 : thủ đô .
[44 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
53 ) 제공 : sự cấp, sự cung cấp .
[44 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
54 ) 시대 : thời đại, thời kỳ .
[44 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
55 ) 관심 : mối quan tâm .
[44 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
56 ) 수도 : thủ đô .
[44 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
57 ) 보통 : bình thường .
[43 từ vựng xuất hiện]
58 ) 물건 : đồ vật .
[43 từ vựng xuất hiện]
59 ) 많아지다 : trở nên nhiều .
[43 từ vựng xuất hiện]
60 ) 이해 : hiểu, nhận ra .
[43 từ vựng xuất hiện]
61 ) 마음 : tấm lòng .
[43 từ vựng xuất hiện]
62 ) 이해 : quan hệ lợi hại .
[43 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
63 ) 그러나 : tuy nhiên .
[42 từ vựng xuất hiện]
64 ) 심정 : đáy lòng .
[40 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
65 ) 방법 : phương pháp .
[40 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
66 ) 문화 : văn hoá .
[40 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
67 ) 표현 : biểu hiện .
[40 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
68 ) 주제 : chủ đề .
[40 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
69 ) 우리 : chúng tôi .
[40 từ vựng xuất hiện]
70 ) 가치 : giá trị quan .
[40 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
71 ) 다시 : lại .
[40 từ vựng xuất hiện]
72 ) 영향 : sự ảnh hưởng .
[39 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
73 ) 개인 : cá nhân .
[39 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
74 ) 최근 : Gần đây .
[39 từ vựng xuất hiện]
75 ) 판매 : bán .
[38 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
76 ) 주변 : xung quanh .
[37 từ vựng xuất hiện]
77 ) 서로 : nhau, lẫn nhau .
[36 từ vựng xuất hiện]
78 ) 건강 : sức khoẻ .
[36 từ vựng xuất hiện]
79 ) 많다 : nhiều .
[36 từ vựng xuất hiện]
80 ) 회사 : công ty .
[36 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
81 ) 당시 : lúc đó, thời đó, đương thời .
[35 từ vựng xuất hiện]
82 ) 활동 : nhà hoạt động .
[35 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
83 ) 가격 : giá cả, giá .
[34 từ vựng xuất hiện]
84 ) 하지 : Hạ chí .
[32 từ vựng xuất hiện]
85 ) 의도 : ý đồ, ý định .
[32 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
86 ) 발전 : sự phát điện .
[32 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
87 ) 하지만 : nhưng (ᄒ...) .
[32 từ vựng xuất hiện]
88 ) 또한 : hơn nữa .
[32 từ vựng xuất hiện]
89 ) 경험 : kinh nghiệm .
[32 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
90 ) 어떤 : thế nào .
[32 từ vựng xuất hiện]
91 ) 영양 : dinh dưỡng .
[32 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
92 ) 학생 : học sinh .
[32 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
93 ) 처음 : đầu tiên; lần đầu tiên .
[32 từ vựng xuất hiện]
94 ) 노력 : sự cố gắng, sự nỗ lực .
[32 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
95 ) 공간 : không gian .
[32 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
96 ) 상황 : tình hình, tình thế, tình huống .
[32 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
97 ) 국가 : quốc ca .
[32 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
98 ) 다양 : đa dạng .
[32 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
99 ) 필자 : người viết .
[32 từ vựng xuất hiện]
100 ) 작품 : tác phẩm .
[32 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
101 ) 의미 : đội nghĩa binh, nghĩa binh .
[32 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
102 ) 화제 : cái để nói, cái thành chủ đề nói chuyện .
[32 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
103 ) 보고 : bản báo cáo .
[32 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
104 ) 일부 : một bộ phận, một phần .
[32 từ vựng xuất hiện]
105 ) 환경 : nhân viên vệ sinh công cộng .
[32 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
106 ) 생기 : sinh khí, sức sống .
[32 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
107 ) 등장 : xuất hiện .
[31 từ vựng xuất hiện]
108 ) 행동 : (sự) hành động .
[31 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
109 ) 일상 : cuộc sống thường nhật, cuộc sống hàng ngày .
[31 từ vựng xuất hiện]
110 ) 형태 : hình thái .
[31 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
111 ) 먼저 : trước tiên, đầu tiên .
[31 từ vựng xuất hiện]
112 ) 위험 : sự nguy hiểm, tình trạng nguy hiểm, tình trạng nguy kịch .
[30 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
113 ) 한국 : Hàn Quốc .
[30 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
114 ) 음식 : thức ăn .
[30 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
115 ) 여기 : ở đây .
[30 từ vựng xuất hiện]
116 ) 요즘 : gần đây, dạo gần đây, dạo này .
[30 từ vựng xuất hiện]
117 ) 높다 : cao .
[30 từ vựng xuất hiện]
118 ) 인간 : quan niệm về con người, quan điểm về con người .
[29 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
119 ) 느낌 : cảm giác, sự cảm nhận .
[29 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
120 ) 이유 : lý do .
[29 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
121 ) 사용되다 : suy nghĩ kĩ, suy nghĩ thấu đáo, suy ngẫm .
[29 từ vựng xuất hiện]
122 ) 발생 : sự phát sinh .
[29 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
123 ) 위기 : nguy cấp, khủng hoảng .
[28 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
124 ) 말하다 : quyết tâm .
[28 từ vựng xuất hiện]
125 ) 재료 : nguyên liệu, vật liệu .
[28 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
126 ) 기사 : người lái xe, tài xế .
[28 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
127 ) 공연 : sự công diễn, sự biểu diễn .
[28 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
128 ) 시장 : thị trưởng .
[28 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
129 ) 그림 : bức tranh .
[28 từ vựng xuất hiện]
130 ) 메시지 : Tin nhắn .
[28 từ vựng xuất hiện]
131 ) 사회 : trang xã hội .
[28 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
132 ) 이름 : tên .
[28 từ vựng xuất hiện]
133 ) 관련 : sự liên quan .
[28 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
134 ) 시작 : bắt đầu .
[28 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
135 ) 시장 : chợ .
[28 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
136 ) 기대 : sự mong đợi .
[28 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
137 ) 모양 : mô dạng, hình dạng .
[28 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
138 ) 역사 : lịch sử .
[28 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
139 ) 인물 : tranh nhân vật .
[28 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
140 ) 이것 : cái này .
[28 từ vựng xuất hiện]
141 ) 싶다 : muốn, ao ước, khát khao .
[28 từ vựng xuất hiện]
142 ) 가득 : đầy, tràn đầy .
[28 từ vựng xuất hiện]
143 ) 기사 : mẩu tin, bài báo .
[28 từ vựng xuất hiện]
144 ) 자극 : tính kích thích .
[28 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
145 ) 기존 : sự sẵn có .
[28 từ vựng xuất hiện]
146 ) 일반 : lí luận phổ biến, lí luận thông thường .
[27 từ vựng xuất hiện]
147 ) 오래 : lâu dài .
[27 từ vựng xuất hiện]
148 ) 그것 : cái đó .
[27 từ vựng xuất hiện]
149 ) 주인 : chủ nhân, người chủ .
[27 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
150 ) 달리 : khác nhau, khác với .
[26 từ vựng xuất hiện]
151 ) 동물 : động vật .
[25 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
152 ) 나무 : cây .
[24 từ vựng xuất hiện]
153 ) 위로 : sự an ủi .
[24 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
154 ) 경쟁 : cạnh tranh .
[24 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
155 ) 구매 : mua .
[24 từ vựng xuất hiện]
156 ) 결정 : quyền quyết định .
[24 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
157 ) 자리 : chỗ, chỗ ngồi .
[24 từ vựng xuất hiện]
158 ) 화가 : hoạ sĩ .
[24 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
159 ) 대처 : đối phó .
[24 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
160 ) 결정 : sự quyết định, quyết định .
[24 từ vựng xuất hiện]
161 ) 자주 : hay, thường xuyên .
[24 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
162 ) 가다 : đi .
[24 từ vựng xuất hiện]
163 ) 참여 : sự tham dự .
[24 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
164 ) 원래 : nguyên gốc, vốn dĩ .
[24 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
165 ) 기대되다 : được kỳ vọng, được mong chờ .
[24 từ vựng xuất hiện]
166 ) 운동 : vận động, tập thể dục .
[24 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
167 ) 내다 : đưa ra .
[24 từ vựng xuất hiện]
168 ) 저녁 : tối (ᄌ...) .
[24 từ vựng xuất hiện]
169 ) 집중 : khả năng tập trung .
[24 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
170 ) 적극적 : tính tích cực .
[24 từ vựng xuất hiện]
171 ) 자주 : thường .
[24 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
172 ) 설명 : việc giải thích, việc trình bày, lời giải thích, lời trình bày .
[24 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
173 ) 적극 : tích cực .
[24 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
174 ) 인주 : mực đóng dấu
.
[24 từ vựng xuất hiện]
175 ) 노래 : bài hát .
[24 từ vựng xuất hiện]
176 ) 관람 : xem .
[24 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
177 ) 정말 : tĩnh mạch .
[24 từ vựng xuất hiện]
178 ) 부르다 : gọi, hát .
[24 từ vựng xuất hiện]
179 ) 무료 : miễn phí .
[24 từ vựng xuất hiện]
180 ) 오히려 : ngược lại .
[24 từ vựng xuất hiện]
181 ) 사실 : sự vô căn cứ, sự không có chứng cớ .
[24 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
182 ) 계속 : tính liên tục .
[24 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
183 ) 파악 : nắm bắt được vấn đề, am hiểu .
[23 từ vựng xuất hiện]
184 ) 신뢰 : sự tín nhiệm, sự tin cậy .
[23 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
185 ) 하루 : suốt ngày, trong ngày, một ngày .
[23 từ vựng xuất hiện]
186 ) 그리다 : bị như thế, gặp như thế .
[23 từ vựng xuất hiện]
187 ) 새로 : mới .
[23 từ vựng xuất hiện]
188 ) 현상 : hiện tượng .
[23 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
189 ) 현상 : hiện trạng .
[23 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
190 ) 유지 : sự giữ gìn, sự duy trì .
[23 từ vựng xuất hiện]
191 ) 존재 : cảm nhận có sự tồn tại, cảm giác tồn tại .
[23 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
192 ) 그리고 : và .
[23 từ vựng xuất hiện]
193 ) 정확 : chính xác, chi tiết .
[23 từ vựng xuất hiện]
194 ) 환자 : bệnh nhân .
[23 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
195 ) 영화 : phim .
[23 từ vựng xuất hiện]
196 ) 편안 : sự bình an, sự thanh thản .
[22 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
197 ) 서비스 : công nghiệp dịch vụ, ngành dịch vụ .
[22 từ vựng xuất hiện]
198 ) 저장 : sự lưu trữ, sự tích trữ
.
[22 từ vựng xuất hiện]
199 ) 상대 : đối tác, đối phương .
[21 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
200 ) 식품 : thực phẩm .
[21 từ vựng xuất hiện]
201 ) 고려 : sự cân nhắc, sự đắn đo .
[21 từ vựng xuất hiện]
202 ) 포함 : sự bao gồm, việc gộp .
[21 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
203 ) 책임 : trách nhiệm .
[20 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
204 ) 현재 : hiện tại, thực tế .
[20 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
205 ) 인사 : nhân sĩ .
[20 từ vựng xuất hiện]
206 ) 지역 : vùng, khu vực .
[20 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
207 ) 그런데 : tuy vậy, nhưng (3 từ) (ᄀ...) .
[20 từ vựng xuất hiện]
208 ) 형식 : hình thức .
[20 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
209 ) 돌다 : được trả lại, được hoàn lại .
[20 từ vựng xuất hiện]
210 ) 역사적 : sách lịch sử .
[20 từ vựng xuất hiện]
211 ) 상처 : sự đầy vết thương, người đầy vết thương .
[20 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
212 ) 과정 : khóa, chương trình (học, nghiên cứu) .
[20 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
213 ) 치료 : trị liệu trước .
[20 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
214 ) 상처 : tang vợ .
[20 từ vựng xuất hiện]
215 ) 지금 : bây giờ .
[20 từ vựng xuất hiện]
216 ) 자전 : sự tự quay quanh mình .
[20 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
217 ) 자전거 : xe đạp .
[20 từ vựng xuất hiện]
218 ) 어려움 : sự khó khăn .
[20 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
219 ) 과정 : quá trình .
[20 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
220 ) 주민 : cư dân .
[20 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
221 ) 조사 : trợ từ .
[20 từ vựng xuất hiện]
222 ) 조사 : điếu văn .
[20 từ vựng xuất hiện]
223 ) 조금 : tính nóng nảy, tính nóng vội
.
[20 từ vựng xuất hiện]
224 ) 조사 : tiểu từ, trợ từ .
[20 từ vựng xuất hiện]
225 ) 자전 : tự truyện .
[20 từ vựng xuất hiện]
226 ) 나타나다 : cho thấy, xuất hiện .
[20 từ vựng xuất hiện]
227 ) 물리 : sức mạnh vũ trang, sức mạnh quân sự, sức mạnh vật lý .
[20 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
228 ) 이때 : lúc này .
[20 từ vựng xuất hiện]
229 ) 생각하다 : sinh ra, phát sinh ra .
[20 từ vựng xuất hiện]
230 ) 피해 : tổn thất, tổn hại .
[20 từ vựng xuất hiện]
231 ) 인사 : chào hỏi .
[20 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
232 ) 스스로 : tự mình .
[20 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
233 ) 특히 : đặc biệt là, nhất là .
[20 từ vựng xuất hiện]
234 ) 의식 : nghi thức .
[20 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
235 ) 변화 : sự biến hóa, sự biến đổi, sự thay đổi .
[20 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
236 ) 발표 : sự công bố .
[20 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
237 ) 소모 : tiêu thụ .
[20 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
238 ) 그런 : như vậy .
[20 từ vựng xuất hiện]
239 ) 예술 : nghệ thuật .
[20 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
240 ) 과학 : khoa học .
[19 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
241 ) 제도 : chế độ, cơ chế .
[19 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
242 ) 과거 : khoa cử .
[19 từ vựng xuất hiện]
243 ) 행복 : hạnh phúc .
[19 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
244 ) 분위기 : không khí, bầu không khí .
[19 từ vựng xuất hiện]
245 ) 상태 : trạng thái, tình hình, hiện trạng .
[19 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
246 ) 제작 : sự chế tác, sự sản xuất .
[19 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
247 ) 단순 : đơn thuần .
[19 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
248 ) 부담 : gánh nặng .
[19 từ vựng xuất hiện]
249 ) 발견 : phát kiến .
[19 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
250 ) 과거 : sự việc quá khứ, chuyện quá khứ, sự đã rồi, việc đã qua .
[19 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
251 ) 제도 : chế độ .
[19 từ vựng xuất hiện]
252 ) 아이 : ID .
[19 từ vựng xuất hiện]
253 ) 안정 : sự ổn định .
[18 từ vựng xuất hiện]
254 ) 보관 : sự bảo quản .
[18 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
255 ) 안정 : cảm giác bình yên .
[18 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
256 ) 어렵다 : khó .
[17 từ vựng xuất hiện]
257 ) 분자 : phân tử .
[17 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
258 ) 사물 : đồ vật, sự vật .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
259 ) 동안 : trong suốt (chỉ thời gian) .
[16 từ vựng xuất hiện]
260 ) 주요 : (sự) chủ yếu, chủ chốt .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
261 ) 진정 : đơn thỉnh cầu, đơn xin .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
262 ) 경계 : ranh giới, biên giới .
[16 từ vựng xuất hiện]
263 ) 오다 : đến .
[16 từ vựng xuất hiện]
264 ) 산업 : công nghiệp .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
265 ) 전문 : toàn văn .
[16 từ vựng xuất hiện]
266 ) 기간 : then chốt, trụ cột, rường cột .
[16 từ vựng xuất hiện]
267 ) 경계 : cảnh báo cảnh giác .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
268 ) 주말 : cuối tuần .
[16 từ vựng xuất hiện]
269 ) 전문 : sự nghiên cứu chuyên môn, sự đảm nhận chuyên trách, lĩnh vực chuyên môn, lĩnh vực chuyên ngành .
[16 từ vựng xuất hiện]
270 ) 대부분 : phần lớn, hầu hết .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
271 ) 비판 : sự phê phán .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
272 ) 멀리 : nơi xa .
[16 từ vựng xuất hiện]
273 ) 폭발 : sự phát nổ .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
274 ) 동안 : trong, trong suốt, trong khoảng .
[16 từ vựng xuất hiện]
275 ) 재미 : ở Mỹ .
[16 từ vựng xuất hiện]
276 ) 인터넷 : Internet .
[16 từ vựng xuất hiện]
277 ) 서울 : người gốc Seoul .
[16 từ vựng xuất hiện]
278 ) 강연 : bài diễn thuyết, buổi thuyết trình .
[16 từ vựng xuất hiện]
279 ) 수업 : giờ học, buổi học .
[16 từ vựng xuất hiện]
280 ) 기능 : kỹ năng .
[16 từ vựng xuất hiện]
281 ) 기능 : kỹ năng, khả năng .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
282 ) 마리 : con .
[16 từ vựng xuất hiện]
283 ) 제공하다 : cấp cho .
[16 từ vựng xuất hiện]
284 ) 독자 : độc giả, bạn đọc .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
285 ) 자라 : ba ba
.
[16 từ vựng xuất hiện]
286 ) 소설 : Tiểu tuyết .
[16 từ vựng xuất hiện]
287 ) 작업 : kệ làm việc, bệ làm việc, bàn làm việc .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
288 ) 기간 : thời gian, khoảng thời gian .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
289 ) 취하 : sự từ bỏ, sự rút lại đơn .
[16 từ vựng xuất hiện]
290 ) 독자 : con trai độc nhất, con trai một .
[16 từ vựng xuất hiện]
291 ) 움직이다 : giật nảy mình, co rụt lại, co rúm lại .
[16 từ vựng xuất hiện]
292 ) 고유 : đặc trưng vốn có, cái vốn có .
[16 từ vựng xuất hiện]
293 ) 사과 : táo .
[16 từ vựng xuất hiện]
294 ) 햇빛 : tia mặt trời, tia nắng .
[16 từ vựng xuất hiện]
295 ) 보존 : sự bảo tồn .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
296 ) 수업 : việc học, buổi học .
[16 từ vựng xuất hiện]
297 ) 소설 : tiểu thuyết .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
298 ) 모습 : dáng vẻ .
[16 từ vựng xuất hiện]
299 ) 드라마 : phim truyền hình, drama .
[16 từ vựng xuất hiện]
300 ) 매우 : rất .
[16 từ vựng xuất hiện]
301 ) 평가 : sự đánh giá, sự nhận xét .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
302 ) 그대 : như 그분 nhưng ít trang trọng hơn, (đại từ nhân xưng ngôi thứ 2 số ít) anh, chị, mày, ngươi. .
[16 từ vựng xuất hiện]
303 ) 개체 : việc tổ chức .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
304 ) 대기 : bầu khí quyển .
[16 từ vựng xuất hiện]
305 ) 신속 : sự thần tốc, sự mau lẹ, sự chóng vánh .
[16 từ vựng xuất hiện]
306 ) 표현력 : khả năng biểu hiện, năng lực thể hiện .
[16 từ vựng xuất hiện]
307 ) 복잡 : phức tạp .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
308 ) 대기 : bầu khí quyển .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
309 ) 일정 : lịch trình .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
310 ) 연기 : khói .
[16 từ vựng xuất hiện]
311 ) 인정 : sự thừa nhận, sự công nhận .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
312 ) 뿌리 : sừng .
[16 từ vựng xuất hiện]
313 ) 판단 : sự phán đoán .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
314 ) 들어가다 : đi vào .
[16 từ vựng xuất hiện]
315 ) 종류 : loại hình, chủng loại .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
316 ) 다리 : chân .
[16 từ vựng xuất hiện]
317 ) 웃음 : tiếng cười, nụ cười .
[16 từ vựng xuất hiện]
318 ) 사용하다 : sử dụng .
[16 từ vựng xuất hiện]
319 ) 예방 : phòng ngừa .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
320 ) 얼굴 : sự đáng mặt .
[16 từ vựng xuất hiện]
321 ) 그중 : trong đó, trong số đó .
[16 từ vựng xuất hiện]
322 ) 오는 : sắp tới .
[16 từ vựng xuất hiện]
323 ) 명의 : danh y, bác sỹ nổi tiếng .
[16 từ vựng xuất hiện]
324 ) 신뢰감 : cảm giác tín nhiệm, cảm giác tin cậy .
[16 từ vựng xuất hiện]
325 ) 온라인 : (sự) trực tuyến, nối mạng .
[16 từ vựng xuất hiện]
326 ) 자유 : tự do .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
327 ) 성공 : sự thành công .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
328 ) 측정 : sự đo lường .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
329 ) 절대로 : tuyệt đối .
[16 từ vựng xuất hiện]
330 ) 생물 : sinh vật .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
331 ) 반응 : phản ứng .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
332 ) 오이 : dưa chuột .
[16 từ vựng xuất hiện]
333 ) 절대 : tuyệt đối .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
334 ) 종이 : giấy .
[16 từ vựng xuất hiện]
335 ) 물감 : mực nhuộm, màu mực, màu nước .
[16 từ vựng xuất hiện]
336 ) 연기 : sự dời lại, sự hoãn lại .
[16 từ vựng xuất hiện]
337 ) 불구 : sự tàn tật, sự dị dạng .
[16 từ vựng xuất hiện]
338 ) 선택 : việc lựa chọn, việc chọn lựa .
[16 từ vựng xuất hiện]
339 ) 그대로 : trong thời gian qua, trong khoảng thời gian đó .
[16 từ vựng xuất hiện]
340 ) 대부 : sự cho vay .
[16 từ vựng xuất hiện]
341 ) 사과 : táo .
[16 từ vựng xuất hiện]
342 ) 연기 : diễn xuất .
[16 từ vựng xuất hiện]
343 ) 전문 : sự chuyên môn, chuyên nghiệp .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
344 ) 소통되다 : bị thu nhỏ, trở nên nhỏ
.
[16 từ vựng xuất hiện]
345 ) 바로 : ngay, chính là .
[16 từ vựng xuất hiện]
346 ) 외국 : ngoại quốc .
[16 từ vựng xuất hiện]
347 ) 통신 : lính đánh tín hiệu liên lạc, bộ đội thông tin liên lạc .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
348 ) 몸짓 : cử chỉ, điệu bộ .
[16 từ vựng xuất hiện]
349 ) 디자인 : mẫu mã, thiết kế .
[16 từ vựng xuất hiện]
350 ) 문장 : biểu tượng, hình dấu đặc trưng .
[16 từ vựng xuất hiện]
351 ) 일어 : tiếng Nhật .
[16 từ vựng xuất hiện]
352 ) 합리 : hợp lý .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
353 ) 담화 : đàm thoại .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
354 ) 알려지다 : chắp nối, giới thiệu, môi giới .
[16 từ vựng xuất hiện]
355 ) 뮤지컬 : nhạc kịch .
[16 từ vựng xuất hiện]
356 ) 쉽다 : dễ, dễ dàng .
[16 từ vựng xuất hiện]
357 ) 높이 : độ cao, chiều cao .
[16 từ vựng xuất hiện]
358 ) 일정 : (sự) nhất định
.
[16 từ vựng xuất hiện]
359 ) 배우 : diễn viên .
[16 từ vựng xuất hiện]
360 ) 우울증 : chứng trầm cảm .
[16 từ vựng xuất hiện]
361 ) 문자 : chữ, nét chữ .
[16 từ vựng xuất hiện]
362 ) 너무 : quá .
[16 từ vựng xuất hiện]
363 ) 고려하다 : cân nhắc, suy tính đến .
[16 từ vựng xuất hiện]
364 ) 불구하다 : bất kể, mặc kệ, không liên quan .
[16 từ vựng xuất hiện]
365 ) 남자 : nam giới .
[16 từ vựng xuất hiện]
366 ) 오랜만 : lâu rồi mới lại~ .
[16 từ vựng xuất hiện]
367 ) 만화 : tranh hoạt hình, truyện tranh
.
[16 từ vựng xuất hiện]
368 ) 소통 : sự thông suốt, sự thông hiểu .
[16 từ vựng xuất hiện]
369 ) 아버지 : bố .
[16 từ vựng xuất hiện]
370 ) 주로 : chủ yếu .
[16 từ vựng xuất hiện]
371 ) 경향 : khuynh hướng, xu hướng .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
372 ) 불구하고 : không kể, không tính đến, bất chấp .
[16 từ vựng xuất hiện]
373 ) 의료 : y tế, sự trị bệnh .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
374 ) 여자 : phụ nữ .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
375 ) 등록 : việc đăng ký .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
376 ) 대비 : sự phòng bị .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
377 ) 준비 : sự chuẩn bị .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
378 ) 해결 : sự giải quyết, sự dàn xếp .
[16 từ vựng xuất hiện]
379 ) 보호 : bảo vệ, bảo hộ .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
380 ) 용기 : dũng khí .
[16 từ vựng xuất hiện]
381 ) 제안 : sự đề nghị, sự kiến nghị .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
382 ) 기준 : tiêu chuẩn, chuẩn mực .
[16 từ vựng xuất hiện]
383 ) 위치 : vị trí .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
384 ) 확인 : xác nhận, chứng thực .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
385 ) 오늘날 : ngày nay, thời nay .
[16 từ vựng xuất hiện]
386 ) 눈물 : nước mắt .
[16 từ vựng xuất hiện]
387 ) 대비 : sự so sánh .
[16 từ vựng xuất hiện]
388 ) 청소 : việc quét dọn, việc lau chùi, việc dọn dẹp .
[16 từ vựng xuất hiện]
389 ) 하락 : sự giảm xuống, sự giảm sút .
[16 từ vựng xuất hiện]
390 ) 물리적 : vật lý học .
[16 từ vựng xuất hiện]
391 ) 신체 : thân thể .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
392 ) 물질 : văn minh vật chất .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
393 ) 성분 : thành phần .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
394 ) 크다 : to .
[16 từ vựng xuất hiện]
395 ) 먹이 : thức ăn, đồ ăn .
[16 từ vựng xuất hiện]
396 ) 거기 : ở đó .
[16 từ vựng xuất hiện]
397 ) 입장 : lối vào, vị trí, địa vị, quan điểm .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
398 ) 증가하다 : tăng lên .
[16 từ vựng xuất hiện]
399 ) 증가 : tăng .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
400 ) 용기 : dũng khí, dụng cụ .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
401 ) 전화 : điện thoại .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
402 ) 고등 : bậc cao .
[16 từ vựng xuất hiện]
403 ) 현장 : hiện trường .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
404 ) 티셔츠 : áo sơ mi cộc tay .
[16 từ vựng xuất hiện]
405 ) 강화 : sự tăng cường, sự đẩy mạnh .
[16 từ vựng xuất hiện]
406 ) 학습 : sự học tập .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
407 ) 용도 : cách sử dụng .
[16 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
408 ) 올해 : năm nay (ᄋ...) .
[16 từ vựng xuất hiện]
409 ) 고등학교 : trường trung học phổ thông .
[16 từ vựng xuất hiện]
410 ) 수가 : chi phí dịch vụ .
[15 từ vựng xuất hiện]
411 ) 세계 : thế giới quan, quan niệm về thế giới, suy nghĩ về thế giới
.
[15 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
412 ) 활발 : hoạt bát .
[15 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
413 ) 도서 : sách .
[15 từ vựng xuất hiện]
414 ) 유리 : thủy tinh .
[15 từ vựng xuất hiện]
415 ) 유리 : sự có lợi .
[15 từ vựng xuất hiện]
416 ) 유리 : sự xa cách, sự tách rời .
[15 từ vựng xuất hiện]
417 ) 가지고 : bằng, với, đối với .
[15 từ vựng xuất hiện]
418 ) 도서 : hòn đảo, đảo .
[15 từ vựng xuất hiện]
419 ) 반복 : sự lặp lại, sự trùng lặp .
[15 từ vựng xuất hiện]
420 ) 감정 : sự bực bội, sự tức giận .
[15 từ vựng xuất hiện]
421 ) 주목 : sự chăm chú quan sát, sự quan tâm theo dõi, ánh mắt dõi theo .
[15 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
422 ) 가난 : sự nghèo khó, cái nghèo .
[15 từ vựng xuất hiện]
423 ) 오랫동안 : quá lâu .
[15 từ vựng xuất hiện]
424 ) 처방 : đơn thuốc .
[15 từ vựng xuất hiện]
425 ) 감기 : cảm .
[15 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
426 ) 민감 : mẫn cảm .
[15 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
427 ) 조각 : nhà điêu khắc .
[15 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
428 ) 개념 : khái niệm .
[15 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
429 ) 인식 : nhận thức .
[15 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
430 ) 책장 : trang sách .
[15 từ vựng xuất hiện]
431 ) 가능하다 : khả năng .
[15 từ vựng xuất hiện]
432 ) 감정 : tình cảm, cảm xúc .
[15 từ vựng xuất hiện]
433 ) 초록 : xanh lục, xanh lá cây .
[15 từ vựng xuất hiện]
434 ) 소극적 : tính tiêu cực, tính thụ động .
[15 từ vựng xuất hiện]
435 ) 초록색 : màu xanh lục, màu xanh lá cây .
[15 từ vựng xuất hiện]
436 ) 초록 : sự tóm tắt, tóm tắt .
[15 từ vựng xuất hiện]
437 ) 책장 : tủ sách .
[15 từ vựng xuất hiện]
438 ) 도서관 : thư viện .
[15 từ vựng xuất hiện]
439 ) 감정 : sự giám định .
[15 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
440 ) 수익 : sự được lời, sự có lãi, lợi tức, tiền lãi .
[14 từ vựng xuất hiện]
441 ) 생활 : sinh hoạt .
[14 từ vựng xuất hiện]
442 ) 이용자 : người sử dụng .
[14 từ vựng xuất hiện]
443 ) 만족 : sự mãn nguyện, sự thỏa mãn, sự hài lòng .
[14 từ vựng xuất hiện]
444 ) 식물 : thực vật .
[14 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
445 ) 관계 : giới quan chức, giới công chức .
[14 từ vựng xuất hiện]
446 ) 사랑 : tình yêu .
[14 từ vựng xuất hiện]
447 ) 관계 : quan hệ .
[14 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
448 ) 해로 : hải lộ, đường biển .
[14 từ vựng xuất hiện]
449 ) 일반적으로 : nói chung, theo thông thường .
[14 từ vựng xuất hiện]
450 ) 해로 : sự sống bên nhau trọn đời .
[14 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
451 ) 일반적 : mang tính một chiều, mang tính đơn phương .
[14 từ vựng xuất hiện]
452 ) 직접 : trực tiếp .
[13 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
453 ) 긍정 : sự khẳng định, sự quả quyết .
[13 từ vựng xuất hiện]
454 ) 시민 : quyền công dân .
[13 từ vựng xuất hiện]
455 ) 비용 : chi phí .
[13 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
456 ) 늦게 : muộn, trễ .
[13 từ vựng xuất hiện]
457 ) 나뭇잎 : lá cây .
[13 từ vựng xuất hiện]
458 ) 전자 : điện tử .
[13 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
459 ) 신문 : báo .
[13 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
460 ) 상대방 : đối phương, người đối diện .
[13 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
461 ) 존중 : sự tôn trọng .
[13 từ vựng xuất hiện]
462 ) 원활 : tên đầu sỏ, tên đầu lĩnh .
[13 từ vựng xuất hiện]
463 ) 나라 : quốc hoa .
[13 từ vựng xuất hiện]
464 ) 움직임 : túp lều, ngôi lều .
[13 từ vựng xuất hiện]
465 ) 정답 : chính đáp .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
466 ) 대표적 : tính tiêu biểu, tính đại diện .
[12 từ vựng xuất hiện]
467 ) 여름 : mùa hè .
[12 từ vựng xuất hiện]
468 ) 기법 : kỹ xảo, phương pháp .
[12 từ vựng xuất hiện]
469 ) 현대 : thời hiện đại .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
470 ) 다섯 : năm .
[12 từ vựng xuất hiện]
471 ) 아름다움 : vẻ đẹp, nét đẹp, cái đẹp
.
[12 từ vựng xuất hiện]
472 ) 도입하다 : dẫn nhập .
[12 từ vựng xuất hiện]
473 ) 흥미 : hứng thú, thú vị .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
474 ) 편의 : sự tiện lợi .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
475 ) 계층 : tầng lớp xã hội, giai cấp .
[12 từ vựng xuất hiện]
476 ) 컴퓨터 : máy vi tính .
[12 từ vựng xuất hiện]
477 ) 조심하다 : chú tâm, cẩn thận .
[12 từ vựng xuất hiện]
478 ) 대표 : đoàn đại biểu .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
479 ) 북극곰 : gấu Bắc cực .
[12 từ vựng xuất hiện]
480 ) 조심 : sự cẩn thận, sự cẩn trọng, sự thận trọng .
[12 từ vựng xuất hiện]
481 ) 상품 : thượng phẩm, sản phẩm tốt .
[12 từ vựng xuất hiện]
482 ) 카페 : quán cà phê (카...) .
[12 từ vựng xuất hiện]
483 ) 다르다 : không có gì khác biệt .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
484 ) 그때 : lúc đó, khi đó .
[12 từ vựng xuất hiện]
485 ) 아파트 : nhà chung cư .
[12 từ vựng xuất hiện]
486 ) 장점 : ưu điểm, thế mạnh .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
487 ) 주어 : chủ ngữ .
[12 từ vựng xuất hiện]
488 ) 공감 : thông cảm .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
489 ) 배려 : sự tôn trọng .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
490 ) 상품 : thương phẩm, hàng hoá .
[12 từ vựng xuất hiện]
491 ) 교통 : cảnh sát giao thông .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
492 ) 기업 : doanh nghiệp .
[12 từ vựng xuất hiện]
493 ) 문구 : văn phòng phẩm .
[12 từ vựng xuất hiện]
494 ) 개선 : sự khải hoàn .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
495 ) 상품 : sản phẩm .
[12 từ vựng xuất hiện]
496 ) 교류 : giao lưu .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
497 ) 북극 : cực Bắc, Bắc cực .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
498 ) 보내다 : gửi (보...) .
[12 từ vựng xuất hiện]
499 ) 용어 : từ chuyên ngành, thuật ngữ chuyên môn .
[12 từ vựng xuất hiện]
500 ) 도입 : phần mở đầu, đoạn đầu, phần dẫn nhập .
[12 từ vựng xuất hiện]
501 ) 권한 : quyền hạn .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
502 ) 아름 : vòng tay .
[12 từ vựng xuất hiện]
503 ) 아주 : rất .
[12 từ vựng xuất hiện]
504 ) 공기 : Gongginoli; trò chơi đá cuội .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
505 ) 확산 : cái loa, loa phóng thanh .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
506 ) 펴내다 : phát hành (sách, báo) .
[12 từ vựng xuất hiện]
507 ) 식사 : việc ăn uống, thức ăn .
[12 từ vựng xuất hiện]
508 ) 마련 : maru; đỉnh, ngọn .
[12 từ vựng xuất hiện]
509 ) 피로 : sự mệt mỏi .
[12 từ vựng xuất hiện]
510 ) 부족 : bộ tộc .
[12 từ vựng xuất hiện]
511 ) 조절 : sự điều tiết .
[12 từ vựng xuất hiện]
512 ) 공부 : việc học, sự học .
[12 từ vựng xuất hiện]
513 ) 위험성 : tính nguy hiểm .
[12 từ vựng xuất hiện]
514 ) 발달 : phát triển, nở rộ .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
515 ) 풍부 : phong phú .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
516 ) 이해하다 : hiểu, thông cảm.#eee hey i understand it .
[12 từ vựng xuất hiện]
517 ) 이제 : Lee-jo; triều Lý .
[12 từ vựng xuất hiện]
518 ) 작가 : tác giả .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
519 ) 왼손 : tay trái .
[12 từ vựng xuất hiện]
520 ) 주기 : bản kinh cầu nguyện của Chúa .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
521 ) 세상 : thế gian .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
522 ) 소리 : âm thanh, tiếng .
[12 từ vựng xuất hiện]
523 ) 감사 : cơ quan kiểm toán, kiểm toán viên .
[12 từ vựng xuất hiện]
524 ) 감사 : sự cảm tạ .
[12 từ vựng xuất hiện]
525 ) 커피 : cà phê .
[12 từ vựng xuất hiện]
526 ) 감사 : cơ quan thanh tra giám sát, thanh tra viên, kiểm sát viên .
[12 từ vựng xuất hiện]
527 ) 가능성 : từng dây, từng sợi .
[12 từ vựng xuất hiện]
528 ) 제품 : sản phẩm .
[12 từ vựng xuất hiện]
529 ) 가방 : cặp sách .
[12 từ vựng xuất hiện]
530 ) 버스 : xe buýt .
[12 từ vựng xuất hiện]
531 ) 피하다 : tránh .
[12 từ vựng xuất hiện]
532 ) 지각 : đi trễ .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
533 ) 오른손 : tay phải .
[12 từ vựng xuất hiện]
534 ) 오른 : bên phải .
[12 từ vựng xuất hiện]
535 ) 가게 : cửa tiệm, cửa hàng .
[12 từ vựng xuất hiện]
536 ) 포장 : bao gói .
[12 từ vựng xuất hiện]
537 ) 오염 : sự ô nhục, sự sỉ nhục .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
538 ) 공기 : gonggi; viên đá hay viên sỏi (dùng để chơi trò chơi tung hứng) .
[12 từ vựng xuất hiện]
539 ) 지갑 : cái ví .
[12 từ vựng xuất hiện]
540 ) 모금 : việc quyên góp .
[12 từ vựng xuất hiện]
541 ) 국민 : quốc dân .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
542 ) 정부 : nhân tình (của chồng), bồ nhí (của chồng), người tình (của chồng) .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
543 ) 원리 : tiền cả gốc và lãi .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
544 ) 전국 : toàn quốc .
[12 từ vựng xuất hiện]
545 ) 예술가 : nghệ thuật gia .
[12 từ vựng xuất hiện]
546 ) 이동 : di động .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
547 ) 의견 : ý kiến, quan điểm, lập trường .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
548 ) 불편 : sự bất bình, sự không vừa ý .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
549 ) 미래 : tương lai .
[12 từ vựng xuất hiện]
550 ) 고객 : quý khách, khách hàng .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
551 ) 생산 : sinh sản .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
552 ) 경제 : giới kinh tế .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
553 ) 강조 : sự nhấn mạnh .
[12 từ vựng xuất hiện]
554 ) 글쓰기 : viết văn .
[12 từ vựng xuất hiện]
555 ) 분야 : lĩnh vực .
[12 từ vựng xuất hiện]
556 ) 거의 : hầu hết, gần như
.
[12 từ vựng xuất hiện]
557 ) 위주 : chủ yếu .
[12 từ vựng xuất hiện]
558 ) 기술 : việc mô tả, việc ghi lại .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
559 ) 모든 : tất cả, toàn bộ .
[12 từ vựng xuất hiện]
560 ) 혼자 : một mình .
[12 từ vựng xuất hiện]
561 ) 이해되다 : được chuyển dịch, được chuyển đổi .
[12 từ vựng xuất hiện]
562 ) 연구하다 : nghiên cứu .
[12 từ vựng xuất hiện]
563 ) 연구되다 : được nghiên cứu .
[12 từ vựng xuất hiện]
564 ) 부족 : sự thiếu hụt, sự thiếu thốn .
[12 từ vựng xuất hiện]
565 ) 동일 : tính đồng nhất .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
566 ) 여행 : du lịch .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
567 ) 사고 : suy nghĩ, tư duy .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
568 ) 대상 : mục tiêu, mục đích; sự bồi thường .
[12 từ vựng xuất hiện]
569 ) 구체 : cụ thể .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
570 ) 지식 : kiến thức, tri thức .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
571 ) 잘못 : sai lầm, sai sót, sai trái, lầm lỡ .
[12 từ vựng xuất hiện]
572 ) 발견되다 : được phát kiến, được phát hiện .
[12 từ vựng xuất hiện]
573 ) 이미 : đã, đã rồi, trước đây .
[12 từ vựng xuất hiện]
574 ) 학자 : học giả .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
575 ) 단순히 : một cách mộc mạc, một cách đơn thuần .
[12 từ vựng xuất hiện]
576 ) 끊임없이 : liên tục, không gián đoạn .
[12 từ vựng xuất hiện]
577 ) 주스 : nước hoa quả, sinh tố .
[12 từ vựng xuất hiện]
578 ) 도착 : sự đến nơi .
[12 từ vựng xuất hiện]
579 ) 먼지 : bụi .
[12 từ vựng xuất hiện]
580 ) 조금만 : một chút .
[12 từ vựng xuất hiện]
581 ) 예정 : kế hoạch, dự định .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
582 ) 도착 : sự theo thứ tự .
[12 từ vựng xuất hiện]
583 ) 대상 : giải nhất .
[12 từ vựng xuất hiện]
584 ) 무사 : võ sĩ .
[12 từ vựng xuất hiện]
585 ) 대상 : đại doanh nhân .
[12 từ vựng xuất hiện]
586 ) 사진 : bức ảnh, bức hình .
[12 từ vựng xuất hiện]
587 ) 무사 : sự vô sự .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
588 ) 표준 : tiếng chuẩn, ngôn ngữ chuẩn .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
589 ) 중요하다 : cần thiết, quan trọng, trọng yếu, cần yếu .
[12 từ vựng xuất hiện]
590 ) 가로 : đường phố .
[12 từ vựng xuất hiện]
591 ) 수십 : hàng chục .
[12 từ vựng xuất hiện]
592 ) 사례 : sự tạ lễ, sự cảm tạ .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
593 ) 이상 : quốc gia lí tưởng .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
594 ) 운전 : sự lái xe .
[12 từ vựng xuất hiện]
595 ) 추천 : đề cử, tiến cử .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
596 ) 가로 : chiều ngang, khổ rộng .
[12 từ vựng xuất hiện]
597 ) 이상 : lý tưởng .
[12 từ vựng xuất hiện]
598 ) 자연 : giới khoa học tự nhiên .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
599 ) 통과 : sự thông quan .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
600 ) 반대 : sự bù đắp, sự đền bù .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
601 ) 볼거리 : cái để nhìn ngắm, cái để xem .
[12 từ vựng xuất hiện]
602 ) 까닭 : lý do, nguyên nhân, căn nguyên .
[12 từ vựng xuất hiện]
603 ) 생일 : sinh nhật .
[12 từ vựng xuất hiện]
604 ) 수상 : thiết bị thu hình .
[12 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
605 ) 이상 : sự bất thường .
[12 từ vựng xuất hiện]
606 ) 졸업 : tốt nghiệp .
[12 từ vựng xuất hiện]
607 ) 수상 : sự nhận giải thưởng .
[12 từ vựng xuất hiện]
608 ) 외부 : mang tính bên ngoài .
[12 từ vựng xuất hiện]
609 ) 장식 : sự trang trí, đồ trang trí .
[11 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
610 ) 학교 : trường học .
[11 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
611 ) 지배 : người điều hành, người quản lý chung, người tổng quản .
[11 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
612 ) 어린이 : trẻ em .
[11 từ vựng xuất hiện]
613 ) 걱정 : lo lắng .
[11 từ vựng xuất hiện]
614 ) 누구나 : ai cũng thế, mọi người .
[11 từ vựng xuất hiện]
615 ) 공격 : tính hay chỉ trích .
[11 từ vựng xuất hiện]
616 ) 사건 : sự kiện .
[11 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
617 ) 등장하다 : ra mắt, ra đời, xuất hiện, lộ diện .
[11 từ vựng xuất hiện]
618 ) 표시하다 : biểu thị, thể hiện .
[11 từ vựng xuất hiện]
619 ) 그동안 : trong thời gian qua, trong lúc ấy .
[11 từ vựng xuất hiện]
620 ) 표시하다 : biểu thị, biểu lộ .
[11 từ vựng xuất hiện]
621 ) 표시 : sự biểu hiện .
[11 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
622 ) 표시되다 : được biểu thị .
[11 từ vựng xuất hiện]
623 ) 표시되다 : được biểu hiện .
[11 từ vựng xuất hiện]
624 ) 신선 : thần tiên .
[10 từ vựng xuất hiện]
625 ) 버리다 : bị bỏ, bị bỏ rơi .
[10 từ vựng xuất hiện]
626 ) 여부 : phần thừa ra, phần dôi ra .
[10 từ vựng xuất hiện]
627 ) 머리 : đầu .
[9 từ vựng xuất hiện]
628 ) 따뜻하다 : ấm áp .
[9 từ vựng xuất hiện]
629 ) 연습 : luyện tập, thực tập, thực hành, rèn luyện .
[8 từ vựng xuất hiện]
630 ) 친환경 : thân thiện môi trường .
[8 từ vựng xuất hiện]
631 ) 취재 : viết bài .
[8 từ vựng xuất hiện]
632 ) 마주 : sự đối diện, sự đối mặt .
[8 từ vựng xuất hiện]
633 ) 홀로 : đơn lẻ, trơ trọi, một mình .
[8 từ vựng xuất hiện]
634 ) 인명 피해 : thiệt hại về người .
[8 từ vựng xuất hiện]
635 ) 부정 : (sự) bất chính .
[8 từ vựng xuất hiện]
636 ) 연습 : sự luyện tập, sự tập luyện .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
637 ) 부정 : sự bất định .
[8 từ vựng xuất hiện]
638 ) 화장품 : mỹ phẩm .
[8 từ vựng xuất hiện]
639 ) 부정 : sự ngoại tình, sự thông dâm .
[8 từ vựng xuất hiện]
640 ) 때로 : đôi khi, thỉnh thoảng .
[8 từ vựng xuất hiện]
641 ) 부정 : tình cha .
[8 từ vựng xuất hiện]
642 ) 브랜드 : nhãn hiệu .
[8 từ vựng xuất hiện]
643 ) 고립 : sự cô lập .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
644 ) 지난해 : năm trước, năm ngoái (지...) .
[8 từ vựng xuất hiện]
645 ) 음주 운전 : lái xe khi say rượu .
[8 từ vựng xuất hiện]
646 ) 부정 : sự phủ định .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
647 ) 개최 : sự tổ chức .
[8 từ vựng xuất hiện]
648 ) 여전히 : trước đây, như trước đây .
[8 từ vựng xuất hiện]
649 ) 외로움 : sự cô đơn .
[8 từ vựng xuất hiện]
650 ) 양분 : (sự) lưỡng phân, phân đôi, chia đôi, tách đôi .
[8 từ vựng xuất hiện]
651 ) 유혹 : tranh sơn dầu .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
652 ) 공짜 : miễn phí .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
653 ) 화장 : sự hỏa táng .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
654 ) 최고 : cao nhất, tối cao .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
655 ) 투표 : sự bỏ phiếu .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
656 ) 순간 : mỗi giây mỗi khắc .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
657 ) 보이다 : được bảo đảm .
[8 từ vựng xuất hiện]
658 ) 의심 : sự nghi ngờ, lòng nghi ngờ .
[8 từ vựng xuất hiện]
659 ) 대비하다 : đối sánh, so sánh .
[8 từ vựng xuất hiện]
660 ) 경품 : phiếu trúng thưởng .
[8 từ vựng xuất hiện]
661 ) 부정적 : hành vi bất chính, hành vi bất lương .
[8 từ vựng xuất hiện]
662 ) 책정 : sự xác định .
[8 từ vựng xuất hiện]
663 ) 합리성 : tính hợp lý .
[8 từ vựng xuất hiện]
664 ) 품질 : chất lượng .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
665 ) 수정 : thuỷ tinh .
[8 từ vựng xuất hiện]
666 ) 대신하다 : thay thế .
[8 từ vựng xuất hiện]
667 ) 지하 : hầm, dưới lòng đất .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
668 ) 합의 : sự thỏa thuận, thỏa thuận .
[8 từ vựng xuất hiện]
669 ) 간단 : giản đơn .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
670 ) 평소 : thường khi, thường ngày .
[8 từ vựng xuất hiện]
671 ) 장소 : nơi chốn .
[8 từ vựng xuất hiện]
672 ) 동생 : em .
[8 từ vựng xuất hiện]
673 ) 그렇게 : như thế .
[8 từ vựng xuất hiện]
674 ) 지하철 : ga xe điện ngầm, ga tàu điện ngầm
.
[8 từ vựng xuất hiện]
675 ) 촉각 : xúc giác .
[8 từ vựng xuất hiện]
676 ) 약속 : cuộc hẹn .
[8 từ vựng xuất hiện]
677 ) 유아 : trẻ bú mẹ .
[8 từ vựng xuất hiện]
678 ) 사회성 : tính xã hội .
[8 từ vựng xuất hiện]
679 ) 대답하다 : đối đáp, trả lời .
[8 từ vựng xuất hiện]
680 ) 치마 : váy .
[8 từ vựng xuất hiện]
681 ) 긍정적 : mang tính tích cực .
[8 từ vựng xuất hiện]
682 ) 대답 : đại đội .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
683 ) 필수적 : tính cần thiết .
[8 từ vựng xuất hiện]
684 ) 질문 : việc hỏi, việc chất vấn, câu hỏi .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
685 ) 이사 : giám đốc, giám đốc điều hành .
[8 từ vựng xuất hiện]
686 ) 이사 : thành viên ban giám đôc .
[8 từ vựng xuất hiện]
687 ) 금방 : ngay .
[8 từ vựng xuất hiện]
688 ) 골고루 : 고루: ngang bằng, đều, cân bằng .
[8 từ vựng xuất hiện]
689 ) 하나씩 : từng cái một .
[8 từ vựng xuất hiện]
690 ) 취재진 : nhóm lấy tin, đội ngũ phóng viên .
[8 từ vựng xuất hiện]
691 ) 학습자 : người học .
[8 từ vựng xuất hiện]
692 ) 유아 : trẻ nhỏ .
[8 từ vựng xuất hiện]
693 ) 어두 : lời đầu, chữ đầu .
[8 từ vựng xuất hiện]
694 ) 살아가다 : tàn sát, thảm sát .
[8 từ vựng xuất hiện]
695 ) 대비하다 : đối phó .
[8 từ vựng xuất hiện]
696 ) 변화하다 : biến đổi, thay đổi .
[8 từ vựng xuất hiện]
697 ) 좌절 : nản lòng, chán nản .
[8 từ vựng xuất hiện]
698 ) 포기 : bao tải .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
699 ) 언론 : ngôn luận .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
700 ) 양분 : thành phần dinh dưỡng .
[8 từ vựng xuất hiện]
701 ) 바깥 : bên ngoài (↔안1) .
[8 từ vựng xuất hiện]
702 ) 상상 : sự tưởng tượng .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
703 ) 발생하다 : phát sinh .
[8 từ vựng xuất hiện]
704 ) 대중 : Đối Trung, đối đầu với Trung Quốc .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
705 ) 상상력 : sức tưởng tượng, trí tưởng tượng .
[8 từ vựng xuất hiện]
706 ) 통신망 : mạng truyền thông .
[8 từ vựng xuất hiện]
707 ) 분노 : sự phẫn nộ .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
708 ) 영양가 : thành phần dinh dưỡng .
[8 từ vựng xuất hiện]
709 ) 대중 : một cách đại khái .
[8 từ vựng xuất hiện]
710 ) 비록 : cho dù, dẫu cho, mặc dù .
[8 từ vựng xuất hiện]
711 ) 도시 : thành phố .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
712 ) 전달 : truyền đạt; tháng trước .
[8 từ vựng xuất hiện]
713 ) 버섯 : nấm .
[8 từ vựng xuất hiện]
714 ) 주부 : nội trợ .
[8 từ vựng xuất hiện]
715 ) 필수 : sự bắt buộc, sự cần thiết .
[8 từ vựng xuất hiện]
716 ) 회복 : phòng hồi sức, phòng hậu phẫu .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
717 ) 검은색 : màu đen, màu mun .
[8 từ vựng xuất hiện]
718 ) 좋습니다 : Tốt .
[8 từ vựng xuất hiện]
719 ) 콩나물 : kongnamul; giá đậu nành .
[8 từ vựng xuất hiện]
720 ) 수백 : hàng trăm .
[8 từ vựng xuất hiện]
721 ) 법안 : dự án luật .
[8 từ vựng xuất hiện]
722 ) 창의 : sự sáng tạo, sự sáng chế, ý tưởng, sáng kiến .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
723 ) 관리 : cán bộ quản lý, quan lại, quan chức .
[8 từ vựng xuất hiện]
724 ) 반쪽 : món ăn kèm, thức ăn phụ .
[8 từ vựng xuất hiện]
725 ) 동참 : sự cùng tham gia .
[8 từ vựng xuất hiện]
726 ) 음주 : sự uống rượu .
[8 từ vựng xuất hiện]
727 ) 본래 : vốn là, tự nhiên .
[8 từ vựng xuất hiện]
728 ) 이미지 : hình ảnh, ấn tượng .
[8 từ vựng xuất hiện]
729 ) 지속 : sự liên tiếp duy trì, sự tiếp diễn, sự liên tục, sự kéo dài .
[8 từ vựng xuất hiện]
730 ) 관리하다 : quản lý .
[8 từ vựng xuất hiện]
731 ) 선거 : bầu cử .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
732 ) 희귀 : hiếm có, quý hiếm .
[8 từ vựng xuất hiện]
733 ) 나선 : hình xoắn ốc, đường xoắn ốc .
[8 từ vựng xuất hiện]
734 ) 횟수 : số vòng .
[8 từ vựng xuất hiện]
735 ) 시민운동 : phong trào thành thị .
[8 từ vựng xuất hiện]
736 ) 불과하다 : bất quy tắc .
[8 từ vựng xuất hiện]
737 ) 서점 : hiệu sách .
[8 từ vựng xuất hiện]
738 ) 가득하다 : đầy, tràn đầy .
[8 từ vựng xuất hiện]
739 ) 일반인 : một chiều .
[8 từ vựng xuất hiện]
740 ) 무덤 : mộ, ngôi mộ, nấm mồ .
[8 từ vựng xuất hiện]
741 ) 전하다 : truyền, truyền đạt .
[8 từ vựng xuất hiện]
742 ) 공개 : tính công khai .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
743 ) 전문가 : chuyên gia .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
744 ) 결심 : quyết tâm .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
745 ) 계획 : kế hoạch .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
746 ) 긴급 : sự khẩn cấp, sự cần kíp, sự cấp bách .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
747 ) 담당 : đảm đương .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
748 ) 고대 : thời cổ đại .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
749 ) 한계 : giới hạn, hạn mức .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
750 ) 가해 : sự làm hại, sự gây hại .
[8 từ vựng xuất hiện]
751 ) 자산 : nhà tư sản .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
752 ) 목표 : bây giờ, thực tại .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
753 ) 반복하다 : lặp lại .
[8 từ vựng xuất hiện]
754 ) 거실 : phòng khách .
[8 từ vựng xuất hiện]
755 ) 침대 : giường .
[8 từ vựng xuất hiện]
756 ) 지출 : chi phí, chi xuất .
[8 từ vựng xuất hiện]
757 ) 출연하다 : đóng góp .
[8 từ vựng xuất hiện]
758 ) 출연 : trình diễn, biểu diễn .
[8 từ vựng xuất hiện]
759 ) 관람하다 : xem phim .
[8 từ vựng xuất hiện]
760 ) 인명 : tên người .
[8 từ vựng xuất hiện]
761 ) 경각 : một chốc lát, một lúc, khoảnh khắc .
[8 từ vựng xuất hiện]
762 ) 휴식 : nghỉ ngơi .
[8 từ vựng xuất hiện]
763 ) 안락 : (sự) an lạc, an vui .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
764 ) 출연하다 : biểu diễn, đóng kịch, đóng phim .
[8 từ vựng xuất hiện]
765 ) 고가 : giá cao .
[8 từ vựng xuất hiện]
766 ) 욕실 : phòng tắm .
[8 từ vựng xuất hiện]
767 ) 경각 : sự cảnh giác, sự ý thức .
[8 từ vựng xuất hiện]
768 ) 안락의자 : ghế ngồi thư giãn .
[8 từ vựng xuất hiện]
769 ) 자신감 : cảm giác tự tin, sự tự tin .
[8 từ vựng xuất hiện]
770 ) 필요하다 : cần thiết .
[8 từ vựng xuất hiện]
771 ) 강도 : độ mạnh, cường độ .
[8 từ vựng xuất hiện]
772 ) 관리 : sự quản lý .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
773 ) 대화 : sự đối thoại, cuộc đối thoại .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
774 ) 강도 : độ bền, độ vững chắc .
[8 từ vựng xuất hiện]
775 ) 토지 : đất đai .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
776 ) 성과 : thành quả .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
777 ) 손님 : khách .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
778 ) 인명 : nhân mạng .
[8 từ vựng xuất hiện]
779 ) 가시 : sự thấy được .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
780 ) 화장 : sự hoá trang, sự trang điểm .
[8 từ vựng xuất hiện]
781 ) 수단 : Sudan .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
782 ) 창의적 : ý tưởng sáng tạo .
[8 từ vựng xuất hiện]
783 ) 능동적 : tính tích cực, năng động .
[8 từ vựng xuất hiện]
784 ) 선정 : sự tuyển chọn .
[8 từ vựng xuất hiện]
785 ) 감각 : cảm giác .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
786 ) 시상식 : lễ trao giải .
[8 từ vựng xuất hiện]
787 ) 강하다 : đáng trách, đáng tiếc .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
788 ) 경각심 : tinh thần cảnh giác .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
789 ) 강도 : kẻ cướp, tên cướp .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
790 ) 처벌 : sự xử phạt, hình phạt .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
791 ) 성패 : sự thành bại .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
792 ) 데이터 : cơ sở dữ liệu .
[8 từ vựng xuất hiện]
793 ) 실적 : thành tích .
[8 từ vựng xuất hiện]
794 ) 비즈니스 : sự kinh doanh, việc kinh doanh .
[8 từ vựng xuất hiện]
795 ) 가해자 : người tấn công, người gây hại .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
796 ) 의미하다 : trao đổi, giao tiếp .
[8 từ vựng xuất hiện]
797 ) 새해 : năm mới .
[8 từ vựng xuất hiện]
798 ) 숫자 : gái còn trinh .
[8 từ vựng xuất hiện]
799 ) 식습관 : thói quen ăn uống .
[8 từ vựng xuất hiện]
800 ) 신제품 : sản phẩm mới .
[8 từ vựng xuất hiện]
801 ) 끼치다 : hết cỡ, hết sức .
[8 từ vựng xuất hiện]
802 ) 제시되다 : được đề nghị, được đề xuất .
[8 từ vựng xuất hiện]
803 ) 강하 : kỳ phùng địch thủ, đối thủ mạnh .
[8 từ vựng xuất hiện]
804 ) 불과 : không đầy, không hơn. .
[8 từ vựng xuất hiện]
805 ) 제시 : đúng thời gian .
[8 từ vựng xuất hiện]
806 ) 차지 : sự chiếm hữu, sự chiếm giữ; cái chiếm giữ .
[8 từ vựng xuất hiện]
807 ) 보도 : sự đưa tin .
[8 từ vựng xuất hiện]
808 ) 우선 : ưu tiên, đầu tiên, trước hết .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
809 ) 시선 : cái nhìn, sự chú ý .
[8 từ vựng xuất hiện]
810 ) 가까워지다 : nghễnh ngãng .
[8 từ vựng xuất hiện]
811 ) 그만큼 : chừng ấy, bằng từng đó .
[8 từ vựng xuất hiện]
812 ) 단위 : âm đơn .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
813 ) 개가 : sự tái giá .
[8 từ vựng xuất hiện]
814 ) 높이다 : nâng cao .
[8 từ vựng xuất hiện]
815 ) 위급 : sự nguy cấp, sự cấp bách .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
816 ) 최고 : tối cổ, sự cổ nhất, sự cổ xưa nhất .
[8 từ vựng xuất hiện]
817 ) 안건 : vụ việc, vấn đề
.
[8 từ vựng xuất hiện]
818 ) 산봉우리 : đỉnh núi, đầu ngọn núi, chỏm núi .
[8 từ vựng xuất hiện]
819 ) 기상 : sự thức dậy .
[8 từ vựng xuất hiện]
820 ) 취지 : mục đích, ý nghĩa .
[8 từ vựng xuất hiện]
821 ) 시상 : sự trao giải thưởng, sự trao phần thưởng .
[8 từ vựng xuất hiện]
822 ) 선정 : nền chính trị được lòng dân .
[8 từ vựng xuất hiện]
823 ) 담당하다 : đảm đương, đảm nhận .
[8 từ vựng xuất hiện]
824 ) 문제점 : vấn đề .
[8 từ vựng xuất hiện]
825 ) 국가적 : chủ nghĩa quốc gia .
[8 từ vựng xuất hiện]
826 ) 기상 : khí tượng .
[8 từ vựng xuất hiện]
827 ) 대강 : đề cương .
[8 từ vựng xuất hiện]
828 ) 달성 : sự đạt thành, sự đạt được .
[8 từ vựng xuất hiện]
829 ) 기상 : khí phách .
[8 từ vựng xuất hiện]
830 ) 효력 : nàng dâu hiếu thảo .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
831 ) 재발 : sự tái phát hiện, sự tìm thấy lại
.
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
832 ) 대강당 : giảng đường lớn .
[8 từ vựng xuất hiện]
833 ) 구체적 : thể chế cũ, cơ cấu cũ .
[8 từ vựng xuất hiện]
834 ) 국회 : quốc hội .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
835 ) 그만 : chỉ thế, có thế .
[8 từ vựng xuất hiện]
836 ) 개가 : tiếng reo hò .
[8 từ vựng xuất hiện]
837 ) 시상 : bục trao giải .
[8 từ vựng xuất hiện]
838 ) 발표회 : buổi phát biểu, buổi thuyết trình .
[8 từ vựng xuất hiện]
839 ) 제시하다 : đưa ra, đề nghị .
[8 từ vựng xuất hiện]
840 ) 효과적 : tính hiệu quả .
[8 từ vựng xuất hiện]
841 ) 분비 : sự bài tiết .
[8 từ vựng xuất hiện]
842 ) 능숙 : sự thành thạo, thành thục .
[8 từ vựng xuất hiện]
843 ) 미치다 : vi hành, theo dõi, do thám .
[8 từ vựng xuất hiện]
844 ) 자리매김 : sự giành lấy chỗ đứng, sự giữ vị trí .
[8 từ vựng xuất hiện]
845 ) 성인 : người trưởng thành .
[8 từ vựng xuất hiện]
846 ) 한자 : chữ Hán .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
847 ) 화요일 : thứ ba .
[8 từ vựng xuất hiện]
848 ) 유전 : mỏ dầu .
[8 từ vựng xuất hiện]
849 ) 이르다 : nổi danh, nổi tiếng .
[8 từ vựng xuất hiện]
850 ) 분산 : sự phân tán .
[8 từ vựng xuất hiện]
851 ) 일곱 : bảy .
[8 từ vựng xuất hiện]
852 ) 언어 : ngôn ngữ .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
853 ) 표정 : biểu cảm, nét mặt .
[8 từ vựng xuất hiện]
854 ) 이모티콘 : emoticon .
[8 từ vựng xuất hiện]
855 ) 유발 : sự dẫn đến .
[8 từ vựng xuất hiện]
856 ) 진화 : tiến hóa .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
857 ) 박사 : bác sĩ .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
858 ) 새끼 : dây rơm .
[8 từ vựng xuất hiện]
859 ) 이모 : dì .
[8 từ vựng xuất hiện]
860 ) 이래 : cho đến nay .
[8 từ vựng xuất hiện]
861 ) 분류 : sự phân loại .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
862 ) 계속하다 : tiếp tục .
[8 từ vựng xuất hiện]
863 ) 내기 : sự cá cược .
[8 từ vựng xuất hiện]
864 ) 초창기 : thời kì đầu .
[8 từ vựng xuất hiện]
865 ) 수정 : sự sửa chữa, sự hiệu đính .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
866 ) 외래 : ngoại lai .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
867 ) 완벽하다 : hoàn hảo .
[8 từ vựng xuất hiện]
868 ) 우화 : truyện ngụ ngôn .
[8 từ vựng xuất hiện]
869 ) 무늬 : sự dùng vũ lực .
[8 từ vựng xuất hiện]
870 ) 장기적 : tính trường kì
.
[8 từ vựng xuất hiện]
871 ) 한자어 : từ tiếng Hán .
[8 từ vựng xuất hiện]
872 ) 공원 : công viên .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
873 ) 단기적 : tính chất ngắn hạn, tính chất trước mắt .
[8 từ vựng xuất hiện]
874 ) 고유어 : từ gốc, từ bản địa .
[8 từ vựng xuất hiện]
875 ) 생물학 : sinh vật học .
[8 từ vựng xuất hiện]
876 ) 김밥 : món Kimbap (cơm cuộn lá kim) .
[8 từ vựng xuất hiện]
877 ) 궁중 : trong cung .
[8 từ vựng xuất hiện]
878 ) 탁자 : bàn (ᄐ...) .
[8 từ vựng xuất hiện]
879 ) 지방 : địa phương .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
880 ) 성인병 : bệnh người lớn .
[8 từ vựng xuất hiện]
881 ) 유전자 : gen di truyền .
[8 từ vựng xuất hiện]
882 ) 장기 : cờ tướng .
[8 từ vựng xuất hiện]
883 ) 성인 : thánh nhân quân tử .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
884 ) 장기 : trường kỳ .
[8 từ vựng xuất hiện]
885 ) 유전 : bệnh di truyền .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
886 ) 적응 : sự thích ứng
.
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
887 ) 목숨 : tính mạng, mạng sống .
[8 từ vựng xuất hiện]
888 ) 고지 : cáo thị, yết thị, thông báo, thông tin bằng văn bản .
[8 từ vựng xuất hiện]
889 ) 장기 : sở trường .
[8 từ vựng xuất hiện]
890 ) 고지방 : hàm lượng chất béo cao .
[8 từ vựng xuất hiện]
891 ) 새끼 : ngón chân út .
[8 từ vựng xuất hiện]
892 ) 심혈관 : tim mạch .
[8 từ vựng xuất hiện]
893 ) 질환 : bệnh tật .
[8 từ vựng xuất hiện]
894 ) 이르다 : sớm .
[8 từ vựng xuất hiện]
895 ) 이만 : từng này .
[8 từ vựng xuất hiện]
896 ) 반면 : ngược lại, trái lại .
[8 từ vựng xuất hiện]
897 ) 단기 : ngắn hạn .
[8 từ vựng xuất hiện]
898 ) 고지 : đồi, núi, cao nguyên .
[8 từ vựng xuất hiện]
899 ) 외래어 : từ vay mượn, từ ngoại lai .
[8 từ vựng xuất hiện]
900 ) 심혈 : sự hô hấp sâu .
[8 từ vựng xuất hiện]
901 ) 이만큼 : cỡ này, mức này, độ này .
[8 từ vựng xuất hiện]
902 ) 온갖 : mọi, tất cả .
[8 từ vựng xuất hiện]
903 ) 수의 : quần áo tù nhân .
[8 từ vựng xuất hiện]
904 ) 심지 : tâm ý .
[8 từ vựng xuất hiện]
905 ) 비유 : ví dụ, ẩn dụ, so sánh .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
906 ) 공정 : nhà nước quy định, chính quyền qui định .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
907 ) 권리 : quyền lợi .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
908 ) 규약 : quy ước .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
909 ) 특정 : sự riêng biệt, sự cá biệt .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
910 ) 동의 : sự đồng ý .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
911 ) 규약문 : văn khế ước .
[8 từ vựng xuất hiện]
912 ) 장기 : cờ tướng .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
913 ) 이해관계 : quan hệ lợi hại .
[8 từ vựng xuất hiện]
914 ) 부당하다 : không chính đáng, bất chính .
[8 từ vựng xuất hiện]
915 ) 공정하다 : công bằng .
[8 từ vựng xuất hiện]
916 ) 이다 : là .
[8 từ vựng xuất hiện]
917 ) 동의 : (sự) đồng nghĩa .
[8 từ vựng xuất hiện]
918 ) 합리적 : tính hợp lý .
[8 từ vựng xuất hiện]
919 ) 자금 : tiền vốn .
[8 từ vựng xuất hiện]
920 ) 사회적 : tính xã hội .
[8 từ vựng xuất hiện]
921 ) 목돈 : số tiền lớn .
[8 từ vựng xuất hiện]
922 ) 그래야 : phải vậy, phải như thế .
[8 từ vựng xuất hiện]
923 ) 저축 : tích luỹ .
[8 từ vựng xuất hiện]
924 ) 구입 : mua vào .
[8 từ vựng xuất hiện]
925 ) 공정 : sự công bằng, sự công tâm .
[8 từ vựng xuất hiện]
926 ) 다툼 : cuộc tranh cãi, cuộc giao tranh .
[8 từ vựng xuất hiện]
927 ) 파악되다 : được nắm bắt .
[8 từ vựng xuất hiện]
928 ) 부당 : sự không chính đáng, sự bất chính .
[8 từ vựng xuất hiện]
929 ) 통장 : sổ tài khoản .
[8 từ vựng xuất hiện]
930 ) 주택 : nhà riêng .
[8 từ vựng xuất hiện]
931 ) 수정 : sự sửa chữa. sự chỉnh sửa .
[8 từ vựng xuất hiện]
932 ) 수정 : sự thụ tinh .
[8 từ vựng xuất hiện]
933 ) 세로 : chiều dọc, hướng từ trên xuống dưới
.
[8 từ vựng xuất hiện]
934 ) 규정 : sự hạn chế .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
935 ) 분류하다 : phân loại .
[8 từ vựng xuất hiện]
936 ) 당뇨병 : bệnh tiểu đường .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
937 ) 완벽 : sự hoàn thiện, sự hoàn mỹ, sự hoàn hảo .
[8 từ vựng xuất hiện]
938 ) 고기 : thịt .
[8 từ vựng xuất hiện]
939 ) 나비 : con bướm, bươm bướm .
[8 từ vựng xuất hiện]
940 ) 투수 : cầu thủ ném bóng .
[8 từ vựng xuất hiện]
941 ) 먹지 : giấy cacbon, giấy than .
[8 từ vựng xuất hiện]
942 ) 선행 : việc thiện, việc tốt .
[8 từ vựng xuất hiện]
943 ) 은퇴 : sự giải nghệ .
[8 từ vựng xuất hiện]
944 ) 날개 : đập cánh, vỗ cánh .
[8 từ vựng xuất hiện]
945 ) 더욱 : càng .
[8 từ vựng xuất hiện]
946 ) 설탕 : đường (ăn) .
[8 từ vựng xuất hiện]
947 ) 설명하다 : giải thích .
[8 từ vựng xuất hiện]
948 ) 영양소 : chất dinh dưỡng .
[8 từ vựng xuất hiện]
949 ) 차량 : đứng nghiêm .
[8 từ vựng xuất hiện]
950 ) 파악하다 : nắm rõ, tìm hiểu rõ .
[8 từ vựng xuất hiện]
951 ) 증명 : ảnh thẻ
.
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
952 ) 차이 : chênh lệch .
[8 từ vựng xuất hiện]
953 ) 혈당 : đường huyết, đường trong máu .
[8 từ vựng xuất hiện]
954 ) 결코 : tuyệt đối (→결단코) .
[8 từ vựng xuất hiện]
955 ) 반면 : nửa mặt .
[8 từ vựng xuất hiện]
956 ) 비만 : (sự) béo phì .
[8 từ vựng xuất hiện]
957 ) 분류되다 : được phân loại .
[8 từ vựng xuất hiện]
958 ) 단기 : năm Dan-gun, năm Đàn Quân .
[8 từ vựng xuất hiện]
959 ) 당뇨 : bệnh đái tháo đường .
[8 từ vựng xuất hiện]
960 ) 결정적 : sự thanh toán .
[8 từ vựng xuất hiện]
961 ) 장단 : ưu nhược điểm .
[8 từ vựng xuất hiện]
962 ) 침해 : sự xâm hại .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
963 ) 정확히 : đích thị, đích thực, một cách chính xác .
[8 từ vựng xuất hiện]
964 ) 지지 : cái bẩn, í ẹ .
[8 từ vựng xuất hiện]
965 ) 결과적 : về mặt kết quả .
[8 từ vựng xuất hiện]
966 ) 두려워하다 : lo ngại, sợ .
[8 từ vựng xuất hiện]
967 ) 택시 : xe tắc-xi .
[8 từ vựng xuất hiện]
968 ) 헤어 : tóc .
[8 từ vựng xuất hiện]
969 ) 유대 : mối quan hệ, sự liên kết .
[8 từ vựng xuất hiện]
970 ) 어르신 : sự làm nũng, sự nhõng nhẽo .
[8 từ vựng xuất hiện]
971 ) 헤어지다 : chia tay .
[8 từ vựng xuất hiện]
972 ) 호르몬 : hooc-môn .
[8 từ vựng xuất hiện]
973 ) 경계선 : đường biên giới, ranh giới, đường phân cách .
[8 từ vựng xuất hiện]
974 ) 공항 : sân bay .
[8 từ vựng xuất hiện]
975 ) 고향 : quê hương .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
976 ) 불상 : tượng Phật .
[8 từ vựng xuất hiện]
977 ) 만지다 : sờ, chạm vào .
[8 từ vựng xuất hiện]
978 ) 돌파 : sự ném đá .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
979 ) 스캐너 : máy scan .
[8 từ vựng xuất hiện]
980 ) 정밀하다 : tinh xảo .
[8 từ vựng xuất hiện]
981 ) 포도주 : rượu nho .
[8 từ vựng xuất hiện]
982 ) 출근 : đi làm .
[8 từ vựng xuất hiện]
983 ) 프린터 : nhựa .
[8 từ vựng xuất hiện]
984 ) 돌파구 : đột phá khẩu, lối thoát .
[8 từ vựng xuất hiện]
985 ) 충족 : sự thỏa mãn, sự mãn nguyện, cảm giác thỏa mãn .
[8 từ vựng xuất hiện]
986 ) 가난하다 : nghèo .
[8 từ vựng xuất hiện]
987 ) 영화관 : rạp chiếu phim .
[8 từ vựng xuất hiện]
988 ) 포장지 : giấy gói đồ .
[8 từ vựng xuất hiện]
989 ) 스케치 : quyển vở đồ họa, quyển vở vẽ phác họa .
[8 từ vựng xuất hiện]
990 ) 손상 : điểm thua kém, điểm thiếu sót .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
991 ) 추가 : thêm .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
992 ) 과자 : bánh quy .
[8 từ vựng xuất hiện]
993 ) 결합 : sự kết hợp, sự hoà hợp, sự hợp nhất .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
994 ) 톡톡히 : dày dặn .
[8 từ vựng xuất hiện]
995 ) 포도 : quả nho .
[8 từ vựng xuất hiện]
996 ) 복원 : sự phục hồi, sự phục chế .
[8 từ vựng xuất hiện]
997 ) 전자기기 : máy móc điện tử .
[8 từ vựng xuất hiện]
998 ) 아기 : lúc nãy, hồi nảy .
[8 từ vựng xuất hiện]
999 ) 청소년 : thanh thiếu niên .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1000 ) 원어민 : người nói tiếng mẹ đẻ .
[8 từ vựng xuất hiện]
1001 ) 항상 : luôn luôn (ᄒ...) .
[8 từ vựng xuất hiện]
1002 ) 형성 : hình thành, cấu thanh .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1003 ) 테니스 : quần vợt, tennis .
[8 từ vựng xuất hiện]
1004 ) 피부 : da .
[8 từ vựng xuất hiện]
1005 ) 필수 : sự thiết yếu .
[8 từ vựng xuất hiện]
1006 ) 의한 : dựa theo .
[8 từ vựng xuất hiện]
1007 ) 불안 : bất an .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1008 ) 촉진 : xúc tiến .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1009 ) 유행 : thịnh hành, mốt .
[8 từ vựng xuất hiện]
1010 ) 나비 : chú mèo .
[8 từ vựng xuất hiện]
1011 ) 빗방울 : hạt mưa, giọt mưa .
[8 từ vựng xuất hiện]
1012 ) 원어 : tiếng gốc, bản gốc .
[8 từ vựng xuất hiện]
1013 ) 치료하다 : điều trị .
[8 từ vựng xuất hiện]
1014 ) 에너지 : năng lượng .
[8 từ vựng xuất hiện]
1015 ) 지능 : trí năng, khả năng hiểu biết, trí óc, trí thông minh .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1016 ) 아르바이트 : sự làm thêm .
[8 từ vựng xuất hiện]
1017 ) 능동 : tính năng động, tính chủ động .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1018 ) 한의학 : y học dân tộc (Hàn) (đông y) .
[8 từ vựng xuất hiện]
1019 ) 접촉 : mặt tiếp xúc .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1020 ) 바늘 : lỗ kim .
[8 từ vựng xuất hiện]
1021 ) 정서 : xúc cảm, tình cảm .
[8 từ vựng xuất hiện]
1022 ) 유대감 : tình cảm gần gũi .
[8 từ vựng xuất hiện]
1023 ) 한의 : bác sĩ đông y, bác sĩ y học dân tộc .
[8 từ vựng xuất hiện]
1024 ) 화창 : êm dịu, ôn hòa, dễ chịu. .
[8 từ vựng xuất hiện]
1025 ) 정밀 : sự tinh xảo .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1026 ) 확인하다 : xác nhận, chứng thực .
[8 từ vựng xuất hiện]
1027 ) 비교하다 : so sánh, đối chiếu .
[8 từ vựng xuất hiện]
1028 ) 제일 : ngày cúng giỗ .
[8 từ vựng xuất hiện]
1029 ) 농민 : nông dân .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1030 ) 조화 : vòng hoa .
[8 từ vựng xuất hiện]
1031 ) 조화 : hoa giả .
[8 từ vựng xuất hiện]
1032 ) 주말마다 : mỗi cuối tuần .
[8 từ vựng xuất hiện]
1033 ) 스키 : trượt tuyết .
[8 từ vựng xuất hiện]
1034 ) 출연 : sự đóng góp .
[8 từ vựng xuất hiện]
1035 ) 보도 : vỉa hè, hè phố .
[8 từ vựng xuất hiện]
1036 ) 상인 : thương nhân .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1037 ) 간섭 : sự can thiệp .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1038 ) 겨울 : mùa đông .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1039 ) 사관 : quan sử (vị quan nhận nhiệm vụ ghi chép lại lịch sử) .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1040 ) 배추 : cải thảo .
[8 từ vựng xuất hiện]
1041 ) 정치 : chính trị .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1042 ) 출세 : sự xuất thế, sự phất lên, sự nổi danh .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1043 ) 권력 : quyền lực .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1044 ) 오이김치 : oikimchi; kim chi dưa chuột .
[8 từ vựng xuất hiện]
1045 ) 제일 : đầu tiên, trước tiên, trước hết .
[8 từ vựng xuất hiện]
1046 ) 축제 : lễ hội .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1047 ) 기록 : bản ghi chú, bài thu hoạch .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1048 ) 장치 : chợ, ngôi chợ .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1049 ) 양반 : quý tộc, quan lại, lưỡng ban .
[8 từ vựng xuất hiện]
1050 ) 지지 : cột chống, cột trụ .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1051 ) 언행 : nói và làm .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1052 ) 마음대로 : tuỳ ý, tự do, theo ý mình .
[8 từ vựng xuất hiện]
1053 ) 심지어 : thậm chí, ngay cả. .
[8 từ vựng xuất hiện]
1054 ) 김치 : kim chi .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1055 ) 정치적 : cục diện chính trị, giới chính trị .
[8 từ vựng xuất hiện]
1056 ) 만나다 : gặp .
[8 từ vựng xuất hiện]
1057 ) 언론계 : giới truyền thông báo chí, giới ngôn luận .
[8 từ vựng xuất hiện]
1058 ) 희망 : hi vọng .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1059 ) 중요시 : sự xem trọng, sự cho là cần thiết .
[8 từ vựng xuất hiện]
1060 ) 선물 : quà tặng .
[8 từ vựng xuất hiện]
1061 ) 외침 : ngọai xâm .
[8 từ vựng xuất hiện]
1062 ) 집단 : tập đoàn, nhóm, bầy đàn .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1063 ) 요건 : điều kiện .
[8 từ vựng xuất hiện]
1064 ) 동일하다 : đồng nhất .
[8 từ vựng xuất hiện]
1065 ) 아픔 : số có số chín .
[8 từ vựng xuất hiện]
1066 ) 확인되다 : được xác nhận .
[8 từ vựng xuất hiện]
1067 ) 집단적 : mang tính tập thể .
[8 từ vựng xuất hiện]
1068 ) 자아 : (sự) thực hiện cái tôi, thực hiện bản ngã .
[8 từ vựng xuất hiện]
1069 ) 힙합 : hip hop .
[8 từ vựng xuất hiện]
1070 ) 바느질 : khâu vá .
[8 từ vựng xuất hiện]
1071 ) 문화재 : di sản văn hóa .
[8 từ vựng xuất hiện]
1072 ) 사대부 : thượng lưu, quý tộc .
[8 từ vựng xuất hiện]
1073 ) 용품 : vật dụng, dụng cụ .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1074 ) 받기 : nhận .
[8 từ vựng xuất hiện]
1075 ) 불상사 : chuyện chẳng lành, điều rủi .
[8 từ vựng xuất hiện]
1076 ) 조화 : hoa đưa đến viếng tang .
[8 từ vựng xuất hiện]
1077 ) 조각보 : Tấm vải bọc làm bằng vải nối .
[8 từ vựng xuất hiện]
1078 ) 사대 : đại học sư phạm .
[8 từ vựng xuất hiện]
1079 ) 크기 : độ lớn, kích cỡ .
[8 từ vựng xuất hiện]
1080 ) 문방구 : văn phòng tứ hữu, là bốn người bạn của chốn làm văn .
[8 từ vựng xuất hiện]
1081 ) 실용 : sự thực tiễn, sự thiết thực .
[8 từ vựng xuất hiện]
1082 ) 자유분방한 : phóng túng, phóng khoáng .
[8 từ vựng xuất hiện]
1083 ) 실용적 : tính thực tiễn, tính thiết thực .
[8 từ vựng xuất hiện]
1084 ) 예술적 : tính nghệ thuật .
[8 từ vựng xuất hiện]
1085 ) 설정 : sự thành lập, sự thiết lập, sự tạo thành .
[8 từ vựng xuất hiện]
1086 ) 각종 : các loại .
[8 từ vựng xuất hiện]
1087 ) 학문 : học văn .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1088 ) 외우다 : học thuộc lòng .
[8 từ vựng xuất hiện]
1089 ) 동물원 : sở thú .
[8 từ vựng xuất hiện]
1090 ) 덧칠 : việc sơn chồng lên .
[8 từ vựng xuất hiện]
1091 ) 분리 : sự phân li .
[8 từ vựng xuất hiện]
1092 ) 분리되다 : bị phân li, bị chia cắt, bị tách rời .
[8 từ vựng xuất hiện]
1093 ) 결재 : sự phê chuẩn, sự cho phép .
[8 từ vựng xuất hiện]
1094 ) 빨간색 : màu đỏ .
[8 từ vựng xuất hiện]
1095 ) 예를 들어 : lấy ví dụ, ví dụ .
[8 từ vựng xuất hiện]
1096 ) 회화 : tranh vẽ .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1097 ) 촘촘히 : một cách san sát, một cách sin sít .
[8 từ vựng xuất hiện]
1098 ) 점묘법 : pha màu theo phép xen kẽ .
[8 từ vựng xuất hiện]
1099 ) 잡다 : tạp đàm, nói chuyện linh tinh, nói chuyện vẩn vơ, nói chuyện vu vơ, "buôn chuyện" (cách nói thông tục) .
[8 từ vựng xuất hiện]
1100 ) 보라색 : màu tím .
[8 từ vựng xuất hiện]
1101 ) 파란 : sóng gió cuộc đời .
[8 từ vựng xuất hiện]
1102 ) 급변하다 : cấp biến, đột biến, thay đổi quá nhanh .
[8 từ vựng xuất hiện]
1103 ) 장비 : trang bị .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1104 ) 지표 : chỉ số .
[8 từ vựng xuất hiện]
1105 ) 수질 : thủy chất .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1106 ) 민감하다 : nhạy cảm .
[8 từ vựng xuất hiện]
1107 ) 나팔꽃 : hoa loa kèn .
[8 từ vựng xuất hiện]
1108 ) 물고기 : cá .
[8 từ vựng xuất hiện]
1109 ) 흰색 : màu trắng .
[8 từ vựng xuất hiện]
1110 ) 환경오염 : ô nhiễm môi trường .
[8 từ vựng xuất hiện]
1111 ) 뜻하다 : bỏ cách, tách ra .
[8 từ vựng xuất hiện]
1112 ) 나팔 : kèn trompet .
[8 từ vựng xuất hiện]
1113 ) 몸집 : vóc dáng, tầm vóc .
[8 từ vựng xuất hiện]
1114 ) 신속히 : một cách thần tốc, một cách mau lẹ, một cách chóng vánh .
[8 từ vựng xuất hiện]
1115 ) 부작용 : tác dụng phụ .
[8 từ vựng xuất hiện]
1116 ) 부모 : phụ mẫu, cha mẹ, ba má .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1117 ) 기지 : mưu kế thông thái, cơ mưu .
[8 từ vựng xuất hiện]
1118 ) 기지 : doanh trại, căn cứ quân sự .
[8 từ vựng xuất hiện]
1119 ) 체증 : Cộng hòa Séc .
[8 từ vựng xuất hiện]
1120 ) 몸살 : chứng đau nhức toàn thân .
[8 từ vựng xuất hiện]
1121 ) 마지막 : cuối cùng .
[8 từ vựng xuất hiện]
1122 ) 음악 : âm nhạc .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1123 ) 상승 : sự tăng lên .
[8 từ vựng xuất hiện]
1124 ) 명절 : ngày lễ .
[8 từ vựng xuất hiện]
1125 ) 나물 : rau, rau cỏ .
[8 từ vựng xuất hiện]
1126 ) 조상 : tổ tiên .
[8 từ vựng xuất hiện]
1127 ) 기본 : cơ bản .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1128 ) 계열사 : công ty con, công ty trực thuộc .
[8 từ vựng xuất hiện]
1129 ) 자손 : tử tôn .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1130 ) 집안 : gia đình .
[8 từ vựng xuất hiện]
1131 ) 대기업 : doanh nghiệp lớn .
[8 từ vựng xuất hiện]
1132 ) 속도 : tốc độ .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1133 ) 경쟁력 : tính cạnh tranh .
[8 từ vựng xuất hiện]
1134 ) 절차 : nghi thức, thủ tục .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1135 ) 대처하다 : đối phó, đương đầu .
[8 từ vựng xuất hiện]
1136 ) 급변 : sự cấp biến, sự đột biến, sự thay đổi quá nhanh .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1137 ) 분리하다 : phân li, chia cắt, tách rời .
[8 từ vựng xuất hiện]
1138 ) 최종 : thấp nhất .
[8 từ vựng xuất hiện]
1139 ) 계열 : khối, tổ chức .
[8 từ vựng xuất hiện]
1140 ) 지표 : mặt đất .
[8 từ vựng xuất hiện]
1141 ) 의료 기관 : cơ quan y tế .
[8 từ vựng xuất hiện]
1142 ) 매출 : việc bán hàng .
[8 từ vựng xuất hiện]
1143 ) 대형 : loại đại, loại lớn, loại to .
[8 từ vựng xuất hiện]
1144 ) 선두 : đi đầu, đứng đầu, đi tiên phong, người đi đầu, người đứng đầu .
[8 từ vựng xuất hiện]
1145 ) 두루 : rộng lớn, bao la .
[8 từ vựng xuất hiện]
1146 ) 항로 : cảng vịnh .
[8 từ vựng xuất hiện]
1147 ) 신속하다 : thần tốc, chóng vánh, nhanh chóng .
[8 từ vựng xuất hiện]
1148 ) 대형 : hàng dài .
[8 từ vựng xuất hiện]
1149 ) 이동하다 : di động, di chuyển .
[8 từ vựng xuất hiện]
1150 ) 수만 : hàng vạn .
[8 từ vựng xuất hiện]
1151 ) 수십만 : Hàng trăm nghìn .
[8 từ vựng xuất hiện]
1152 ) 고도 : cố đô .
[8 từ vựng xuất hiện]
1153 ) 고도 : đảo xa .
[8 từ vựng xuất hiện]
1154 ) 무리 : đám, bầy .
[8 từ vựng xuất hiện]
1155 ) 최적 : sự thích hợp nhất .
[8 từ vựng xuất hiện]
1156 ) 비행 : hành vi xấu .
[8 từ vựng xuất hiện]
1157 ) 비행 : hành động xấu .
[8 từ vựng xuất hiện]
1158 ) 명예 : danh dự .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1159 ) 간과하다 : phớt lờ, vô tâm .
[8 từ vựng xuất hiện]
1160 ) 저해 : trở lực, chướng ngại .
[8 từ vựng xuất hiện]
1161 ) 여유 : phần dư ra, phần dôi dư .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1162 ) 요소 : một số nơi quan trọng, một số vị trí quan trọng .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1163 ) 남부 : nam bộ .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1164 ) 별것 : biến cố .
[8 từ vựng xuất hiện]
1165 ) 일탈 : sự trở nên nghiêm trọng, sự thành to chuyện .
[8 từ vựng xuất hiện]
1166 ) 경제적 : kinh tế học .
[8 từ vựng xuất hiện]
1167 ) 리더 : người lãnh đạo, nhà lãnh đạo, trưởng của ... .
[8 từ vựng xuất hiện]
1168 ) 비행 : (sự) bay .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1169 ) 기관 : nhà báo .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1170 ) 표현하다 : biểu hiện, thể hiện, bày tỏ, thổ lộ .
[8 từ vựng xuất hiện]
1171 ) 이력 : lý lịch .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1172 ) 적절 : phù hợp .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1173 ) 점검 : kiểm tra .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1174 ) 의약품 : y dược phẩm, thuốc men .
[8 từ vựng xuất hiện]
1175 ) 통한 : nỗi sầu hận .
[8 từ vựng xuất hiện]
1176 ) 기관 : cơ quan .
[8 từ vựng xuất hiện]
1177 ) 물가 : vật giá .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1178 ) 통계 : thống kê .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1179 ) 대폭 : mạnh mẽ .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1180 ) 근거 : căn cứ .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1181 ) 부여 : Buyeo; Phù Dư .
[8 từ vựng xuất hiện]
1182 ) 무리 : con số vô lí, điều vô lí .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1183 ) 즉각적 : tính tức thì .
[8 từ vựng xuất hiện]
1184 ) 활용되다 : được in .
[8 từ vựng xuất hiện]
1185 ) 가정 : phép giả định .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1186 ) 도입되다 : được đưa vào .
[8 từ vựng xuất hiện]
1187 ) 반영 : tính tương đối bền bỉ, tính tương đối vĩnh cửu .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1188 ) 근거하다 : cần kiệm .
[8 từ vựng xuất hiện]
1189 ) 실상 : thực trạng .
[8 từ vựng xuất hiện]
1190 ) 가정 : gia đình, nhà .
[8 từ vựng xuất hiện]
1191 ) 물가 : bờ nước, mép nước .
[8 từ vựng xuất hiện]
1192 ) 실상 : sự thực chất, tình trạng thực .
[8 từ vựng xuất hiện]
1193 ) 고도 : sự phát triển cao .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1194 ) 기지개 : sự vươn vai đứng thẳng dậy .
[8 từ vựng xuất hiện]
1195 ) 심리 : tâm lý, tâm trạng .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1196 ) 심해 : biển sâu
.
[8 từ vựng xuất hiện]
1197 ) 촬영 : sự quay phim, sự chụp ảnh .
[8 từ vựng xuất hiện]
1198 ) 비판적 : tính phê phán .
[8 từ vựng xuất hiện]
1199 ) 관찰하다 : quan sát .
[8 từ vựng xuất hiện]
1200 ) 핵심 : trọng tâm .
[8 từ vựng xuất hiện]
1201 ) 취하다 : từ bỏ, rút lại đơn .
[8 từ vựng xuất hiện]
1202 ) 정돈 : sự chỉnh đốn .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1203 ) 관찰 : sự quan sát .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1204 ) 처리 : xử lý .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1205 ) 요약 : tóm lược .
[8 từ vựng xuất hiện]
1206 ) 유용하다 : sử dụng trái phép, sử dụng trái mục đích .
[8 từ vựng xuất hiện]
1207 ) 산업용 : dùng cho công nghiệp .
[8 từ vựng xuất hiện]
1208 ) 유용 : sự sử dụng trái phép, sự sử dụng trái mục đích .
[8 từ vựng xuất hiện]
1209 ) 폭발적 : tính bùng phát, tính bùng nổ, tính bộc phát .
[8 từ vựng xuất hiện]
1210 ) 몰래 : người # k biết .
[8 từ vựng xuất hiện]
1211 ) 법적 : tính pháp lý .
[8 từ vựng xuất hiện]
1212 ) 쓰레기 : rác .
[8 từ vựng xuất hiện]
1213 ) 원천 : tính cội nguồn, tính nguồn gốc .
[8 từ vựng xuất hiện]
1214 ) 신상 : nhân dạng, lai lịch, lý lịch, tiểu sử .
[8 từ vựng xuất hiện]
1215 ) 원천적 : mang tính cội nguồn, mang tính nguồn gốc .
[8 từ vựng xuất hiện]
1216 ) 규제 : quy chế .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1217 ) 유통 : mạng lưới lưu thông, mạng lưới phân phối (hàng hóa) .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1218 ) 타인 : người khác .
[8 từ vựng xuất hiện] Hán hàn
1219 ) 악용 : sử dụng với mục đích xấu .
[8 từ vựng xuất hiện]
1220 ) 관찰되다 : được quan sát, bị quan sát .
[8 từ vựng xuất hiện]
1221 ) 소설책 : sách tiểu thuyết .
[8 từ vựng xuất hiện]
1222 ) 유용하다 : hữu dụng .
[8 từ vựng xuất hiện]