/public/template/default/main/image/
Trang chủ
Danh sách Hán Hàn
Phân tích từ vựng ngữ pháp

Tải ứng dụng cho android
Tải ứng dụng cho iphone

Góp ý
Chính sách và bản quyền
A Di Đà Phật
Có 54842 kết quả
가ː
1
viền, mép, bờ
nhà
giả, tạm
가ː
2
tán thành, đồng ý
nhà, gia
2가-
3
(Không có từ tương ứng)
gia, nhà
3가-
phố, đường, khu vực
(Không có từ tương ứng)
giá
가가호호
1가가호호
từng nhà, từng hộ
가가호호
2가가호호
nhà nhà
가감
가감
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
cộng trừ nhân chia
cộng trừ, gia giảm, thêm bớt
가객
가객
ca khách
가ː건물
가건물
nhà tạm
가ː게
가게
cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm, quầy
가ː게찝
가겟집
cửa hiệu, cửa tiệm
가격
1가격
sự đánh đập, sự ra đòn
가격
2가격
giá cả, giá
sự tăng giá