Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 덧입다
덧입다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : mặc thêm vào, mặc chồng lên
옷을 입은 위에 겹쳐서 입다.
Mặc chồng lên trên áo đã mặc.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
덧입다
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
따뜻하게 덧입다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
코트를 덧입다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조끼를 덧입다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
점퍼를 덧입다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
외투를 덧입다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 덧입다 :
    1. mặc thêm vào, mặc chồng lên

Cách đọc từ vựng 덧입다 : [던닙따]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.