Có 1 kết quả cho từ : 덧입다
덧입다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : mặc thêm vào, mặc chồng lên
옷을 입은 위에 겹쳐서 입다.
Mặc chồng lên trên áo đã mặc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]덧입다
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덧입다 :
- mặc thêm vào, mặc chồng lên
Cách đọc từ vựng 덧입다 : [던닙따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc