Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 거목
거목
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : cây đại thụ
매우 굵고 큰 나무.
Cây rất lớn và rậm rạp.
2 : cây đa, cây đề
어떤 분야의 큰 인물.
Nhân vật lớn của một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
거목으로 키우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한국 방송거목인 김 씨는 30년 동안 연기 생활을 한 원로 배우이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선생한국 문학 발전에 크게 기여거목이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
박경리 선생한국 문학거목이라 할 만하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거목이 뽑히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거목되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오래된 숲에는 하늘을 찌를 듯한 거목들이 빼곡히 서 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
뒷동산에 있는 백 년 된 거목천연기념물지정되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학교 앞에 있는 나무높이 이십 미터, 둘레미터거목이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
베어진 거목한나절도 되지 않아 가지런한 목재탈바꿈했고 잔가지들은 땔감이 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
거 - 巨
cự , há
thân hình to lớn
모 - 木
mộc
각목
thanh gỗ, khúc gỗ
목 - 木
mộc
thanh gỗ, khúc gỗ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 거목 :
    1. cây đại thụ
    2. cây đa, cây đề

Cách đọc từ vựng 거목 : [거ː목]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.