Có 1 kết quả cho từ : 외치다
외치다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : gào thét, hò hét, la lối, kêu ca
큰 소리를 지르다.
Kêu lớn giọng
2 : hò hét, kêu gọi
강하게 주장하다.
Chủ trương một cách mạnh mẽ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개봉 박두를 외치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 외치다 :
- gào thét, hò hét, la lối, kêu ca
- hò hét, kêu gọi
Cách đọc từ vựng 외치다 : [외치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc