Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 긴요히
긴요히
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : một cách hệ trọng, một cách thiết yếu, một cách sống còn
꼭 필요하고 매우 중요하게.
Một cách chắc chắn cần thiết và rất quan trọng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
긴요활용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
긴요사용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
긴요사용되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
영수는 교수님에게 긴요드릴 말씀이 있어 연구실로 찾아갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번에 발견운석은 과학 실험긴요히 쓰였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
긴요활용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
긴요사용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
긴요사용되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
긴 - 緊
khẩn
sự khẩn cấp, sự cần kíp, sự cấp bách

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 긴요히 :
    1. một cách hệ trọng, một cách thiết yếu, một cách sống còn

Cách đọc từ vựng 긴요히 : [기뇨히]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.