Có 1 kết quả cho từ : 검은빛
검은빛
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : màu đen, sắc đen
빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 빛.
Màu sắc tối rất đậm như bầu trời đêm khi không có ánh sáng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]검은빛이 돌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 검은빛 :
- màu đen, sắc đen
Cách đọc từ vựng 검은빛 : [거믄빋]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc