Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 대공사
대공사
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : đại công sự
규모가 큰 공사.
Công trình xây dựng quy mô lớn.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
대공사시작하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대공사벌이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대공사가 끝나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 서울 근교신도시건설하는 대공사추진계획라고 밝혔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회장은 낡은 회사 건물새로 짓는 대공사시작하기로 결정했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 工
công
sự gia công, sự chế biến
대 - 大
thái , đại
간호
đại học đào tạo y tá
사 - 事
sự
việc nhà

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대공사 :
    1. đại công sự

Cách đọc từ vựng 대공사 : [대ː공사]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.