Có 6 kết quả cho từ : 감수
Nghĩa
1 : sự vui lòng chấp nhận, cam chịu
괴롭고 힘든 일을 달갑게 받아들임.
Sự vui vẻ chấp nhận việc khó nhọc và phiền toái.
Ví dụ
[Được tìm tự động]감수를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감 - 甘
cam
수 - 受
thâu , thọ , thụ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감수 :
- sự vui lòng chấp nhận, cam chịu
Cách đọc từ vựng 감수 : [감수]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.