Có 2 kết quả cho từ : 곡식
Chủ đề : Ẩm thực,món ăn,đồ ăn ,Gia vị ,Giáo trình Sejong 6 Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 2B ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 5 Phần 4
Nghĩa
1 : ngũ cốc
쌀, 보리, 밀, 옥수수 등 주로 주식으로 쓰이는 먹거리.
Thức ăn được dùng như thức ăn chính như gạo, lúa mạch, lúa mì, bắp (ngô) v.v…
Ví dụ
[Được tìm tự động]곡식이 갈무리되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡식이 갈무리되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡 - 穀
cốc
식 - 食
thực , tự
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곡식 :
- ngũ cốc
Cách đọc từ vựng 곡식 : [곡씩]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc