Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 278 kết quả cho từ :
1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : góc
선과 선, 또는 면과 면이 만나 이루는 모서리.
Phần góc được tạo nên do hai đường thẳng hay hai mặt phẳng gặp nhau.
2 : góc, độ góc
같은 지점에서 시작되는 두 개의 직선이나 평면이 벌어진 곳. 또는 벌어진 정도.
Chỗ tách ra của hai đường thẳng hay mặt phẳng xuất phát từ cùng một điểm. Hoặc mức độ tách ra đó.

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
각 - 角
cốc , giác , giốc , lộc
góc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 각 :
    1. góc
    2. góc, độ góc

Cách đọc từ vựng 각 : [각]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.