Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 급부상하다
급부상하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : nổi lên bất ngờ
물속에 있던 것이 갑자기 물 위로 떠오르다.
Cái gì đó ở trong nước bỗng nhiên nổi lên mặt nước.
2 : nổi lên bất ngờ
(비유적으로) 갑자기 관심의 대상이 되거나 중요해지다.
(cách nói ẩn dụ) Bỗng nhiên trở nên quan trọng hoặc trở thành đối tượng của sự quan tâm.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 급부상할,급부상하겠습니다,급부상하지 않,급부상하시겠습니다,급부상해요,급부상합니다,급부상합니까,급부상하는데,급부상하는,급부상한데,급부상할데,급부상하고,급부상하면,급부상하며,급부상해도,급부상한다,급부상하다,급부상하게,급부상해서,급부상해야 한다,급부상해야 합니다,급부상해야 했습니다,급부상했다,급부상했습니다,급부상합니다,급부상했고,급부상하,급부상했,급부상해,급부상한,급부상해라고 하셨다,급부상해졌다,급부상해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
급 - 急
cấp
-
gấp
부 - 浮
phù
sự nổi lên bất ngờ
상 - 上
thướng , thượng
가격 인
sự tăng giá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 급부상하다 :
    1. nổi lên bất ngờ
    2. nổi lên bất ngờ

Cách đọc từ vựng 급부상하다 : [급뿌상하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.