Có 5 kết quả cho từ : 꼭지
꼭지1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : núm, tay cầm, quai
도구나 그릇의 맨 위나 끝에 달려 있어 잡을 때 쓰이는 볼록한 부분.
Bộ phận nhô lên, được gắn ở trên cùng hoặc phần cuối cùng của bát hay vật dụng nấu bếp, dùng khi cầm nắm .
2 : van, vòi
가스관이나 수도를 열거나 잠그는 장치.
Thiết bị dùng để đóng hoặc mở đường nước máy hoặc ống dẫn ga.
3 : cuống, cuống lá, cuống hoa
잎이나 열매를 가지에 달려 있게 하는 짧은 줄기.
Đoạn thân ngắn, dính lá hoặc quả vào cành.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꼭지를 떼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼭지 :
- núm, tay cầm, quai
- van, vòi
- cuống, cuống lá, cuống hoa
Cách đọc từ vựng 꼭지 : [꼭찌]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc