Có 1 kết quả cho từ : 끈적거리다
끈적거리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : dinh dính, rin rít
자꾸 끈끈하게 들러붙다.
Cứ dính bám vào rin rít.
2 : hấp háy, khát khao
이성을 향한 태도나 행동에서 욕망이 느껴지다.
Lòng ham muốn được cảm nhận từ hành động hay thái độ mà hướng tới người khác phái.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
땀이 끈적거리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기가 끈적거리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 끈적거리다 :
- dinh dính, rin rít
- hấp háy, khát khao
Cách đọc từ vựng 끈적거리다 : [끈적꺼리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.