Có 1 kết quả cho từ : 나동그라지다
나동그라지다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : ngã lộn ngửa
사람이 뒤로 넘어가 구르다.
Người ngã ra phía sau và cuộn tròn lại.
2 : lăn lóc
사물이 던져지거나 떨어뜨려져서 아무렇게나 놓이다.
Đồ vật bị ném hay đánh rơi xuống và để bừa bãi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]나동그라져 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나동그라져 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나동그라지다 :
- ngã lộn ngửa
- lăn lóc
Cách đọc từ vựng 나동그라지다 : [나동그라지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.