Có 5 kết quả cho từ : 대수
Chủ đề : Hàng không ,Loại hình tôn giáo ,Từ vựng cao cấp phần 5 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 3 ,Giáo trình tổng hợp sơ cấp 2 - Phần 3
대수1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : việc hệ trọng
중요한 것. 또는 대단한 것.
Việc quan trọng. Hay việc tài giỏi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]대수롭지 않게 넘기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대수로 생각하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대수 :
- việc hệ trọng
Cách đọc từ vựng 대수 : [대ː수]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.