Có 1 kết quả cho từ : 보호자
Nghĩa
1 : người giám hộ
환자나 노약자, 어린이 등을 보호할 책임이 있는 사람.
Người có trách nhiệm bảo hộ bệnh nhân, người già hay trẻ em...
2 : người bảo hộ
미성년자에 대해서 법적으로 부모의 권리와 의무를 가지는 사람.
Người có quyền lợi và nghĩa vụ của cha mẹ theo pháp luật đối với trẻ vị thành niên.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
보 - 保
bảo
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 보호자 :
- người giám hộ
- người bảo hộ
Cách đọc từ vựng 보호자 : [보ː호자]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc