Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 격투기
격투기
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : môn thể thao võ thuật
권투, 유도, 레슬링, 태권도 등 서로 맨몸으로 맞붙어 싸움의 우열을 겨루는 경기.
Môn thi đấu tranh tài xem ai mạnh hơn trong các trận đánh nhau đọ bằng người không như đấm bốc, vật judo, đấu vật, taekwondo.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
격투기배우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 호신술익히기 위해 격투기배우기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 격투기 중에서 태권도 경기를 즐겨 본다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
격투기 경기에서 한 선수난타를 당하고는 그 자리에서 정신을 잃었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
격투기 선수두둑배짱과 단단한 돌주먹바탕으로 연승 행진이어 갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 올림픽에서는 유도레슬링격투기 종목에서의 선전기대된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 격투기 대회에는 무슨 종목이 있어요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
격투기 선수는 헛손질을 줄이기 위해 긴장을 늦추지 않았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
그는 1976년 도쿄에서 당시 프로 복싱 세계 헤비급 챔피언인 무하마드 알리와 이종 격투기 대결을 벌여 전 세계적화제를 모으기도 했습니다.
Internet
현지시간 17일 톰 하디는 한 격투기 단체주최한 주짓수 대회참가했습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
격 - 格
các , cách
giá cả, giá
기 - 技
kĩ , kỹ
개인
kỹ thuật cá nhân
투 - 鬪
đấu
sự chiến đấu ngoan cường, sự đấu tranh ngoan cường, tinh thần chiến đầu gan dạ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 격투기 :
    1. môn thể thao võ thuật

Cách đọc từ vựng 격투기 : [격투기]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.