Có 4 kết quả cho từ : 인쇄
Nghĩa
1 : sự in ấn
글자나 글, 그림 등을 종이나 천 등에 기계로 찍어 냄.
Việc chụp hình ảnh, chữ hay nội dung bài viết ra vải hoặc giấy bằng máy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
쇄 - 刷
loát , xoát
인 - 印
ấn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 인쇄 :
- sự in ấn
Cách đọc từ vựng 인쇄 : [인쇄]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc