Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 12 kết quả cho từ : 반대
반대
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự trái ngược
어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름.
Việc cái nào đó hoàn toàn khác với cái khác về kiểu dáng, vị trí, phương hướng, thuộc tính...
2 : sự phản đối
어떤 행동이나 의견 등을 따르지 않고 거스름.
Việc không theo và chống đối hành động hay ý kiến... nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가격 인상반대하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
모든 의원들이 목소리를 높여 안건가결반대하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
집안의 반대도 그들의 열렬한 사랑가로막을 수는 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
응, 찬성반대보다 압도적으로 많았다고 하더라.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
일부 학생들이 광장에 모여 등록금 인상반대하는 가열투쟁을 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
연인결국 부모반대로 갈라지고 말았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
연인결국 부모반대로 갈라지고 말았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강경히 반대하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
부모님은 대학교를 가지 않고 취업을 하겠다는 내 계획강경히 반대하셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 對
đối
결사반
quyết tử phản đối, liều chết phản đối, liều mạng phản đối
댓 - 對
đối
결사반대
quyết tử phản đối, liều chết phản đối, liều mạng phản đối
반 - 反
phiên , phiến , phản
결사
quyết tử phản đối, liều chết phản đối, liều mạng phản đối

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 반대 :
    1. sự trái ngược
    2. sự phản đối

Cách đọc từ vựng 반대 : [반ː대]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.