Có 10 kết quả cho từ : 고집
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 2 ,Giáo trình Sejong 4 Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 2
Nghĩa
1 : sự cố chấp
자기의 생각이나 주장을 굽히지 않고 버팀.
Sự khăng khăng giữ nguyên suy nghĩ, ý kiến bản thân.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 固
cố
집 - 執
chấp
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고집 :
- sự cố chấp
Cách đọc từ vựng 고집 : [고집]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc