Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 기상천외하다
기상천외하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : kỳ dị có một không hai
생각이 쉽게 짐작할 수 없을 정도로 기발하고 엉뚱하다.
Kì lạ và khác thường đến mức không thể ngờ tới.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 기상천외할,기상천외하겠습니다,기상천외하지 않,기상천외하시겠습니다,기상천외해요,기상천외합니다,기상천외합니까,기상천외하는데,기상천외하는,기상천외한데,기상천외할데,기상천외하고,기상천외하면,기상천외하며,기상천외해도,기상천외한다,기상천외하다,기상천외하게,기상천외해서,기상천외해야 한다,기상천외해야 합니다,기상천외해야 했습니다,기상천외했다,기상천외했습니다,기상천외합니다,기상천외했고,기상천외하,기상천외했,기상천외해,기상천외한,기상천외해라고 하셨다,기상천외해졌다,기상천외해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
기 - 奇
cơ , kì , kỳ
sự quái dị, sự kỳ quái, sự kinh dị
상 - 想
tưởng
sự giả tưởng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 기상천외하다 :
    1. kỳ dị có một không hai

Cách đọc từ vựng 기상천외하다 : [기상처뇌하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.