Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 도대체
도대체
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : rốt cuộc, tóm lại
다른 말은 다 빼고 요점만 말하면.
Bỏ qua mọi lời khác và chỉ nói điều then chốt thì…
2 : hoàn toàn (không), tuyệt nhiên (không)
유감스럽게도 전혀.
Cũng đáng tiếc là hoàn toàn.
3 : rốt cuộc thì
아주 궁금해서 묻는 말인데.
Là câu hỏi vì quá tò mò.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
벌써 도착하다니, 도대체 몇 시에 출발한 거야? 밥은 먹고 나왔어?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대리사직서내다도대체 어쩌려고 그러지?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
도대체 어디서 굴러다니던 녀석이길래 버릇이 없어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그쪽에도 길이 없으면 도대체 어디가야 한다지?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갑자기 수술한다고 해서 걱정 많이 했어요. 도대체 어디가 아픈 거예요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사람도대체 이게 뭐냔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
도대체 제가 무엇잘못했다는 거예요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
도대체 이해가 안 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
도대체 알 수 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
도대체 모르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 大
thái , đại
간호
đại học đào tạo y tá
도 - 都
đô
cố đô
체 - 體
thể
간결
thể văn súc tích, thể văn gãy gọn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 도대체 :
    1. rốt cuộc, tóm lại
    2. hoàn toàn không, tuyệt nhiên không
    3. rốt cuộc thì

Cách đọc từ vựng 도대체 : [도대체]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.