Có 2 kết quả cho từ : 모든
모든
Định từ - 관형사
Nghĩa
1 : tất cả, toàn bộ
빠지거나 남는 것 없이 전부인.
Là toàn bộ mà không bỏ sót hay còn lại.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 모든 :
- tất cả, toàn bộ
Cách đọc từ vựng 모든 : [모ː든]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.