Có 1 kết quả cho từ : 곡예사
Nghĩa
1 : người làm xiếc
줄타기, 재주넘기, 요술 등의 곡예를 직업으로 하는 사람.
Người làm nghề biểu diễn xiếc như leo dây, nhào lộn, ảo thuật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡예사는 높은 곳에서 가느다란 줄 위를 아슬아슬 걸었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡 - 曲
khúc
사 - 師
sư
예 - 藝
nghệ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곡예사 :
- người làm xiếc
Cách đọc từ vựng 곡예사 : [고계사]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc