Có 1 kết quả cho từ : 강정
강정
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : gangjeong; bánh gạo
쌀로 만든 한국식 과자.
Một loại bánh truyền thống Hàn Quốc được làm từ gạo.
2 : gangjeong
볶은 깨나 콩 등을 물엿에 섞어 뭉쳐 만든 과자.
Loại bánh làm bằng vừng hay đậu rang, trộn với đường mật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]강정을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강정을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강정 :
- gangjeong; bánh gạo
- gangjeong
Cách đọc từ vựng 강정 : [강정]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc