Có 2 kết quả cho từ : 감원
Nghĩa
1 : sự cắt giảm (nhân viên, biên chế)
사람 수를 줄임. 또는 그 사람 수.
Sự giảm bớt số người. Hoặc số người đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]감원을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감원이 진행되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감원이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감 - 減
giảm
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감원 :
- sự cắt giảm nhân viên, biên chế
Cách đọc từ vựng 감원 : [가ː뭔]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc