Có 1 kết quả cho từ : 지불되다
Nghĩa
1 : được chi trả, được thanh toán
돈이 내어지거나 값이 치러지다.
Tiền được trả hoặc giá cả được thanh toán.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
불 - 拂
bật , phất , phật
지 - 支
chi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 지불되다 :
- được chi trả, được thanh toán
Cách đọc từ vựng 지불되다 : [지불되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc