Có 17 kết quả cho từ : 저리
Nghĩa
1 : lãi suất thấp, tỉ lệ lãi suất thấp
낮은 이자나 그 비율.
Lãi thấp hay tỉ lệ đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 - 利
lợi
잇 - 利
lợi
저 - 低
đê
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 저리 :
- lãi suất thấp, tỉ lệ lãi suất thấp
Cách đọc từ vựng 저리 : [저ː리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.