Có 1 kết quả cho từ : 더럽다
Chủ đề : Topik 1 ( Phần 2 ) ,Giáo trình Sejong 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 3A ,Ngày 23 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급 ,Tính từ tiếng hàn
더럽다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : bẩn, dơ
때나 찌꺼기가 묻어 있어 깨끗하지 못하거나 지저분하다.
Không được sạch sẽ hay dơ dáy do bụi bẩn hay vết bám.
2 : bẩn thỉu, hoen ố
행실이나 마음씨가 좋지 못하고 고약하다.
Hành động hay lòng dạ không tốt mà độc địa.
3 : gớm ghiếc, ghê tởm
다른 사람의 말이나 행동이 몹시 거슬리며 치사스럽게 느껴지다.
Cảm thấy hành động hay lời nói của người khác kinh tởm và vô liêm sỉ.
4 : gay go, nan giải
순조롭지 않고 어렵거나 복잡하다.
Không thuận lợi mà khó khăn hay phức tạp.
5 : quá mức, thái quá
정도가 심하거나 지나치다.
Mức độ nghiêm trọng hoặc thái quá.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 더럽다 :
- bẩn, dơ
- bẩn thỉu, hoen ố
- gớm ghiếc, ghê tởm
- gay go, nan giải
- quá mức, thái quá
Cách đọc từ vựng 더럽다 : [더ː럽따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc