Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
20
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
구애되다
구애되다
[拘礙되다]
Động từ - 동사
/구애되다/
Nghĩa
1 : bị vướng mắc, bị trở ngại, bị bó buộc
어떤 일을 자유롭게 할 수 없게 되다.
Trở nên không thể tự do làm một việc gì đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 구애될,구애되겠습니다,구애되지 않,구애되시겠습니다,구애돼요,구애됩니다,구애됩니까,구애되는데,구애되는,구애된데,구애될데,구애되고,구애되면,구애되며,구애돼도,구애된다,구애되다,구애되게,구애돼서,구애돼야 한다,구애돼야 합니다,구애돼야 했습니다,구애됐다,구애됐습니다,구애됩니다,구애됐고,구애되,구애됐,구애돼,구애된,구애돼라고 하셨다,구애돼졌다,구애돼지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
구 - 拘
câu , cù
구
속
[
拘
束]
sự khống chế, sự gò ép
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구애되다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 구애되다
:
bị vướng mắc, bị trở ngại, bị bó buộc
구애되다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 구애되다
: [구애되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi