Có 1 kết quả cho từ : 구애되다
Nghĩa
1 : bị vướng mắc, bị trở ngại, bị bó buộc
어떤 일을 자유롭게 할 수 없게 되다.
Trở nên không thể tự do làm một việc gì đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]구 - 拘
câu , cù
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구애되다 :
- bị vướng mắc, bị trở ngại, bị bó buộc
Cách đọc từ vựng 구애되다 : [구애되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc