Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 구애되다
구애되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : bị vướng mắc, bị trở ngại, bị bó buộc
어떤 일을 자유롭게 할 수 없게 되다.
Trở nên không thể tự do làm một việc gì đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 구애될,구애되겠습니다,구애되지 않,구애되시겠습니다,구애돼요,구애됩니다,구애됩니까,구애되는데,구애되는,구애된데,구애될데,구애되고,구애되면,구애되며,구애돼도,구애된다,구애되다,구애되게,구애돼서,구애돼야 한다,구애돼야 합니다,구애돼야 했습니다,구애됐다,구애됐습니다,구애됩니다,구애됐고,구애되,구애됐,구애돼,구애된,구애돼라고 하셨다,구애돼졌다,구애돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
구 - 拘
câu , cù
sự khống chế, sự gò ép

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 구애되다 :
    1. bị vướng mắc, bị trở ngại, bị bó buộc

Cách đọc từ vựng 구애되다 : [구애되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.