Có 1 kết quả cho từ : -께
-께
Phụ tố - 접사
Nghĩa
1 : khoảng chừng, khoảng
'그 시간 또는 장소에서 가까운 범위'의 뜻을 더하는 접미사.
Hậu tố thêm nghĩa 'phạm vi gần thời gian hay nơi đó'.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng -께 :
- khoảng chừng, khoảng
Cách đọc từ vựng -께 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.