Có 1 kết quả cho từ : 예리하다
Chủ đề : Đề nghe topik 2 ( Phần 3 ) ,Ngày 42 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp ,EBS 토픽 어휘 고급 Cao cấp - Tính từ
Nghĩa
1 : sắc, bén, nhọn
끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
2 : nhạy bén, nhanh nhẹn, lanh lợi
관찰이나 판단이 정확하고 날카롭다.
Sự quan sát hay phán đoán chính xác và sắc bén.
3 : sắc bén, sắc sảo
눈매나 시선 등이 쏘아보는 듯 날카롭다.
Ánh mắt hay cái nhìn sắc bén như xuyên thủng.
4 : trong và cao, chói tai, chát chúa
소리가 신경을 거스를 만큼 높고 가늘다.
Âm thanh cao và sắc đến mức gây cho tinh thần khó chịu.
5 : chính xác, xuất sắc
기술이나 재주 등이 빈틈이 없고 정확하다.
Kỹ thuật hay tài năng chính xác và không có điểm yếu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
예 - 銳
duệ , nhuệ , đoái
이 - 利
lợi
잇 - 利
lợi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 예리하다 :
- sắc, bén, nhọn
- nhạy bén, nhanh nhẹn, lanh lợi
- sắc bén, sắc sảo
- trong và cao, chói tai, chát chúa
- chính xác, xuất sắc
Cách đọc từ vựng 예리하다 : [예ː리하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.