Có 1 kết quả cho từ : 과테말라
Chủ đề : Tên các quốc gia
과테말라
[Guatemala]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Guatemala
중앙 아메리카 북부에 있는 나라. 마야 문명의 중심지였으며 주요 생산물로는 커피, 옥수수 등이 있다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 과테말라시티이다.
Nước nằm ở phía Bắc của Trung Mỹ, là trung tâm của nền văn minh Maya. Sản vật chủ yếu có cà phê, ngô… Ngôn ngữ chính thức là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Guatemala City.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 과테말라 :
- Guatemala
Cách đọc từ vựng 과테말라 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc