Có 2 kết quả cho từ : 곁눈질
곁눈질
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cái liếc mắt sang bên
고개를 움직이지 않고 눈알만 살짝 움직여서 옆을 봄.
Việc không xoay cổ mà chỉ di chuyển tròng mắt khi nhìn sang bên cạnh.
2 : sự ra dấu bằng mắt
눈알만 살짝 움직여서 무슨 뜻을 알림.
Việc chỉ di chuyển nhẹ tròng mắt và cho biết ý nghĩa gì đó.
3 : sự chểnh mảng, sự sao nhãng
주의를 기울여야 할 곳이 아닌 다른 데에 관심을 가짐.
Việc để tâm một cách lén lút tới việc khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]곁눈질을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곁눈질을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곁눈질 :
- cái liếc mắt sang bên
- sự ra dấu bằng mắt
- sự chểnh mảng, sự sao nhãng
Cách đọc từ vựng 곁눈질 : [견눈질]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc