Có 1 kết quả cho từ : 근소하다
Nghĩa
1 : rất ít, rất thấp
수량이 아주 적다.
Số lượng rất ít.
Ví dụ
[Được tìm tự động]근 - 僅
cẩn , cận
소 - 少
thiếu , thiểu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 근소하다 :
- rất ít, rất thấp
Cách đọc từ vựng 근소하다 : [근ː소하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc